VĐQG Brazil - 24/11/2024 19:00
SVĐ: Arena Corinthians
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -1 0.86
0.90 2.5 0.87
- - -
- - -
1.60 4.00 5.50
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -0.95
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
2.20 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Rodrigo Garro
Gustavo Henrique
11’ -
Ángel Romero
Rodrigo Garro
15’ -
Ángel Romero
Rodrigo Garro
25’ -
30’
Leandrinho
Maicon
-
31’
Paulo Henrique
Emerson Rodríguez
-
46’
Dimitri Payet
Philippe Coutinho
-
51’
Đang cập nhật
Pablo Galdames
-
67’
Đang cập nhật
Jair
-
Đang cập nhật
André Ramalho
68’ -
77’
João Victor
Jose Luis Rodríguez
-
Ángel Romero
Pedro Henrique
78’ -
Talles Magno
Pedro Raul
79’ -
Raniele
Alex Santana
83’ -
84’
Pablo Galdames
Alex Teixeira
-
85’
Đang cập nhật
Hugo Moura
-
Rodrigo Garro
Charles
91’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
60%
40%
1
5
8
14
494
337
23
8
8
2
1
0
Corinthians Vasco da Gama
Corinthians 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Ramón Ángel Díaz
4-3-1-2 Vasco da Gama
Huấn luyện viên: Cledson Rafael de Paiva
11
Ángel Romero
27
Breno Bidon
27
Breno Bidon
27
Breno Bidon
27
Breno Bidon
2
Matheus França
2
Matheus França
2
Matheus França
10
Rodrigo Garro
43
Talles Magno
43
Talles Magno
99
Pablo Vegetti
2
Jose Luis Rodríguez
2
Jose Luis Rodríguez
2
Jose Luis Rodríguez
2
Jose Luis Rodríguez
6
Lucas Piton
6
Lucas Piton
27
Pablo Galdames
27
Pablo Galdames
27
Pablo Galdames
10
Dimitri Payet
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ángel Romero Tiền đạo |
84 | 18 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Rodrigo Garro Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
43 Talles Magno Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Matheus França Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Breno Bidon Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Matheus Bidu Hậu vệ |
99 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 André Carrillo Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Souza Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 André Ramalho Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Gustavo Henrique Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Raniele Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Pablo Vegetti Tiền đạo |
71 | 26 | 4 | 13 | 1 | Tiền đạo |
10 Dimitri Payet Tiền vệ |
56 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Piton Hậu vệ |
89 | 5 | 10 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Pablo Galdames Tiền vệ |
41 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Jose Luis Rodríguez Tiền vệ |
90 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
96 Paulo Henrique Hậu vệ |
82 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
66 Leandrinho Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Hugo Moura Tiền vệ |
36 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Léo Hậu vệ |
91 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
38 João Victor Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 9 | 3 | Hậu vệ |
1 Léo Jardim Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Pedro Henrique Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Igor Coronado Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
49 Guilherme Inácio Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 José Martínez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Alex Santana Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Fagner Hậu vệ |
78 | 0 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
20 Pedro Raul Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Léo Mana Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Charles Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Matheus Donelli Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Hugo Hậu vệ |
51 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Cacá Hậu vệ |
49 | 8 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Keiller Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Juan Sforza Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Rayan Tiền đạo |
57 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Alex Teixeira Tiền đạo |
56 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Emerson Rodríguez Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Maxime Dominguez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Victor Luis Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Jean David Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Maicon Hậu vệ |
77 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Philippe Coutinho Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Robert Rojas Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jair Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
Corinthians
Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Vasco da Gama
2 : 0
(0-0)
Corinthians
VĐQG Brazil
Vasco da Gama
2 : 4
(2-2)
Corinthians
VĐQG Brazil
Corinthians
3 : 1
(1-0)
Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Corinthians
0 : 0
(0-0)
Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Vasco da Gama
1 : 2
(0-1)
Corinthians
Corinthians
Vasco da Gama
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Corinthians
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Corinthians Cruzeiro |
2 1 (2) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Vitória Corinthians |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.10 |
1.02 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Corinthians Palmeiras |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Racing Club Corinthians |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Cuiabá Corinthians |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Vasco da Gama
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Vasco da Gama Internacional |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Fortaleza Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.0 -0.75 0.9 |
0.87 2.25 1.03 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Botafogo Vasco da Gama |
3 0 (2) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Vasco da Gama Bahia |
3 2 (3) (1) |
0.98 +0 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Vasco da Gama Cuiabá |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 15