Copa Sudamericana - 01/11/2024 00:30
SVĐ: Estadio Presidente Juan Domingo Perón
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.89 2.0 1.00
- - -
- - -
2.05 3.10 4.10
0.86 9.75 0.88
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.81 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.75 2.00 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Memphis Depay
Yuri Alberto
-
9’
Đang cập nhật
Félix Torres
-
Đang cập nhật
Juan Fernando Quintero
36’ -
Adrian Martinez
Juan Fernando Quintero
39’ -
46’
André Carrillo
Alex Santana
-
Đang cập nhật
Agustín García Basso
58’ -
59’
Charles
Breno Bidon
-
68’
José Martínez
Ángel Romero
-
Agustín Almendra
Bruno Zuculini
69’ -
Juan Fernando Quintero
Luciano Vietto
76’ -
79’
Memphis Depay
Igor Coronado
-
80’
Đang cập nhật
Matheus Bidu
-
81’
Đang cập nhật
Breno Bidon
-
Maximiliano Salas
Roger Martínez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
43%
57%
1
2
17
11
297
407
7
5
4
2
1
2
Racing Club Corinthians
Racing Club 4-3-3
Huấn luyện viên: Gustavo Adolfo Costas Makeira
4-3-3 Corinthians
Huấn luyện viên: Ramón Ángel Díaz
9
Adrian Martinez
32
Agustín Almendra
32
Agustín Almendra
32
Agustín Almendra
32
Agustín Almendra
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
9
Yuri Alberto
21
Matheus Bidu
21
Matheus Bidu
21
Matheus Bidu
21
Matheus Bidu
2
Matheus França
2
Matheus França
2
Matheus França
10
Rodrigo Garro
7
Memphis Depay
7
Memphis Depay
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrian Martinez Tiền đạo |
41 | 25 | 5 | 12 | 1 | Tiền đạo |
8 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
47 | 10 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Maximiliano Salas Tiền vệ |
45 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Gastón Martirena Hậu vệ |
56 | 6 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Agustín Almendra Tiền vệ |
54 | 4 | 8 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Santiago Sosa Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan Nardoni Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Gabriel Rojas Hậu vệ |
49 | 1 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Gabriel Arias Thủ môn |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Di Cesare Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Agustín García Basso Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuri Alberto Tiền đạo |
80 | 29 | 10 | 14 | 1 | Tiền đạo |
10 Rodrigo Garro Tiền vệ |
48 | 8 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
7 Memphis Depay Tiền đạo |
7 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Matheus França Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Matheus Bidu Hậu vệ |
95 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 André Carrillo Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Hugo Souza Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Félix Torres Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 André Ramalho Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
47 José Martínez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Charles Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roger Martínez Tiền đạo |
48 | 14 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
22 Baltasar Rodriguez Tiền vệ |
50 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Facundo Mura Hậu vệ |
56 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Luciano Vietto Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Santiago Solari Tiền đạo |
43 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
6 Nazareno Colombo Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Bruno Zuculini Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Santiago Quiros Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Martin Barrios Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Facundo Cambeses Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Johan Carbonero Tiền đạo |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Leonardo Sigali Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Hugo Hậu vệ |
48 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Fagner Hậu vệ |
75 | 0 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
11 Ángel Romero Tiền đạo |
81 | 18 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
77 Igor Coronado Tiền vệ |
43 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Alex Santana Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Matheus Donelli Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Talles Magno Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Gustavo Henrique Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Raniele Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Pedro Raul Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Breno Bidon Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Henrique Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Racing Club
Corinthians
Copa Sudamericana
Corinthians
2 : 2
(2-1)
Racing Club
Racing Club
Corinthians
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Club
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Banfield Racing Club |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.78 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Corinthians Racing Club |
2 2 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Racing Club Defensa y Justicia |
4 3 (3) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Vélez Sarsfield Racing Club |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.81 2.0 1.05 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Racing Club Platense |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.0 0.85 |
B
|
H
|
Corinthians
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Cuiabá Corinthians |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Corinthians Racing Club |
2 2 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Corinthians Flamengo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Corinthians Athletico PR |
5 2 (2) (2) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Corinthians Internacional |
2 2 (1) (1) |
0.67 +0 1.20 |
0.84 2.25 0.88 |
H
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 13
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 27
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 18
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 34