GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Racing Club

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Gustavo Adolfo Costas Makeira

Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Perón

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Tigre

Tigre

Racing Club

Racing Club

0 : 0

0 : 0

Racing Club

Racing Club

0-0

09/02

0-0

09/02

Racing Club

Racing Club

Boca Juniors

Boca Juniors

0 : 0

0 : 0

Boca Juniors

Boca Juniors

0-0

03/02

0-0

03/02

Estudiantes

Estudiantes

Racing Club

Racing Club

0 : 0

0 : 0

Racing Club

Racing Club

0-0

30/01

0-0

30/01

Racing Club

Racing Club

Belgrano

Belgrano

0 : 0

0 : 0

Belgrano

Belgrano

0-0

24/01

0-0

24/01

Barracas Central

Barracas Central

Racing Club

Racing Club

0 : 0

0 : 0

Racing Club

Racing Club

0-0

0.97 +0.75 0.75

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

15/12

6-8

15/12

Racing Club

Racing Club

River Plate

River Plate

1 : 0

1 : 0

River Plate

River Plate

6-8

0.87 +0.5 0.97

0.91 2.5 0.80

0.91 2.5 0.80

08/12

5-6

08/12

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

Racing Club

Racing Club

3 : 1

2 : 0

Racing Club

Racing Club

5-6

0.80 +0.75 -0.95

0.86 2.0 -0.96

0.86 2.0 -0.96

04/12

10-2

04/12

Racing Club

Racing Club

Estudiantes

Estudiantes

4 : 5

2 : 1

Estudiantes

Estudiantes

10-2

0.82 -0.5 -0.98

0.84 2.0 -0.94

0.84 2.0 -0.94

30/11

6-3

30/11

Rosario Central

Rosario Central

Racing Club

Racing Club

0 : 2

0 : 0

Racing Club

Racing Club

6-3

0.91 +0.25 0.89

0.89 2.0 0.86

0.89 2.0 0.86

23/11

1-5

23/11

Racing Club

Racing Club

Cruzeiro

Cruzeiro

3 : 1

2 : 0

Cruzeiro

Cruzeiro

1-5

0.98 -0.25 0.89

0.93 2.0 0.91

0.93 2.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Roger Beyker Martínez Tobinson Tiền đạo

55 15 2 7 0 31 Tiền đạo

17

Johan Stiven Carbonero Balanta Tiền đạo

73 8 3 10 1 26 Tiền đạo

15

Gastón Nicolás Martirena Torres Hậu vệ

71 6 6 8 0 25 Hậu vệ

22

Baltasar Gallego Rodríguez Tiền vệ

85 6 3 8 0 22 Tiền vệ

30

Leonardo Germán Sigali Hậu vệ

191 6 2 33 2 38 Hậu vệ

34

Facundo Mura Hậu vệ

151 5 11 16 0 26 Hậu vệ

27

Gabriel Hernán Rojas Hậu vệ

90 4 8 10 1 28 Hậu vệ

5

Juan Ignacio Martín Nardoni Tiền vệ

88 4 5 12 1 23 Tiền vệ

21

Gabriel Arias Arroyo Thủ môn

185 1 1 10 1 38 Thủ môn

35

Santiago Alexander Quirós Hậu vệ

68 0 0 1 0 22 Hậu vệ