GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 09/02/2025 00:30

SVĐ: Estadio Presidente Juan Domingo Perón

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Presidente Juan Domingo Perón

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Racing Club Boca Juniors

Đội hình

Racing Club 3-4-1-2

Huấn luyện viên:

Racing Club VS Boca Juniors

3-4-1-2 Boca Juniors

Huấn luyện viên:

10

Roger Martínez

15

Gastón Martirena

15

Gastón Martirena

15

Gastón Martirena

13

Santiago Sosa

13

Santiago Sosa

13

Santiago Sosa

13

Santiago Sosa

7

Maximiliano Salas

8

Juan Fernando Quintero

8

Juan Fernando Quintero

16

Miguel Ángel Merentiel Serrano

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

42

Lucas Blondel

42

Lucas Blondel

42

Lucas Blondel

42

Lucas Blondel

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

Đội hình xuất phát

Racing Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Roger Martínez Tiền đạo

40 11 1 5 0 Tiền đạo

7

Maximiliano Salas Tiền đạo

53 8 2 5 0 Tiền đạo

8

Juan Fernando Quintero Tiền vệ

39 5 7 2 0 Tiền vệ

15

Gastón Martirena Tiền vệ

53 5 5 5 0 Tiền vệ

13

Santiago Sosa Hậu vệ

55 3 0 11 0 Hậu vệ

5

Juan Nardoni Tiền vệ

39 2 1 5 0 Tiền vệ

36

Bruno Zuculini Tiền vệ

52 1 3 6 0 Tiền vệ

27

Gabriel Rojas Tiền vệ

45 1 3 4 0 Tiền vệ

21

Gabriel Arias Thủ môn

53 1 1 2 0 Thủ môn

20

Germán Conti Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Agustín García Basso Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

Boca Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Miguel Ángel Merentiel Serrano Tiền đạo

31 7 2 6 0 Tiền đạo

33

Brian Aguirre Tiền đạo

22 1 1 1 0 Tiền đạo

23

Lautaro Emanuel Blanco Hậu vệ

37 0 4 6 0 Hậu vệ

12

Leandro Brey Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

42

Lucas Blondel Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Tomás Belmonte Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

40

Lautaro Di Lollo Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Juan Barinaga Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Camilo Rey Domenech Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Agustín Martegani Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Lucas Ezequiel Janson Tiền đạo

33 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Racing Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Ramiro Matias Degregorio Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Agustín Urzi Tiền đạo

48 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Martin Barrios Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

35

Santiago Quiros Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

43

Gonzalo Escudero Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Nazareno Colombo Hậu vệ

51 1 0 2 0 Hậu vệ

25

Facundo Cambeses Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

12

Luciano Vietto Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Juan Manuel Elordi Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Johan Carbonero Tiền đạo

45 5 2 3 0 Tiền đạo

22

Baltasar Rodriguez Tiền vệ

45 1 3 3 0 Tiền vệ

34

Facundo Mura Hậu vệ

51 2 4 3 0 Hậu vệ

Boca Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Carlos Alonso Enrique Palacios Núñez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Mateo Mendia Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

21

J. Miramon Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

51

Santiago Dalmasso Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Javier Hernán García Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Exequiel Zeballos Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Frank Yusty Fabra Palacios Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Kevin Andrés Zenon Tiền vệ

26 2 3 1 0 Tiền vệ

36

Esteban Rolón Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Milton Giménez Tiền đạo

24 5 1 4 1 Tiền đạo

17

Luis Jan Piers Advíncula Castrillón Hậu vệ

30 0 1 6 1 Hậu vệ

Racing Club

Boca Juniors

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Racing Club: 2T - 1H - 2B) (Boca Juniors: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Argentina

Racing Club

2 : 1

(1-1)

Boca Juniors

11/03/2024

Copa de la Superliga Argentina

Boca Juniors

4 : 2

(1-1)

Racing Club

24/10/2023

Copa de la Superliga Argentina

Racing Club

2 : 1

(0-0)

Boca Juniors

31/08/2023

Copa Libertadores

Racing Club

0 : 0

(0-0)

Boca Juniors

24/08/2023

Copa Libertadores

Boca Juniors

0 : 0

(0-0)

Racing Club

Phong độ gần nhất

Racing Club

Phong độ

Boca Juniors

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Racing Club

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

03/02/2025

Estudiantes

Racing Club

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

30/01/2025

Racing Club

Belgrano

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

24/01/2025

Barracas Central

Racing Club

0 0

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

1.15 2.5 0.66

VĐQG Argentina

15/12/2024

Racing Club

River Plate

1 0

(1) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.91 2.5 0.80

T
X

VĐQG Argentina

08/12/2024

Central Cordoba SdE

Racing Club

3 1

(2) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.86 2.0 1.04

B
T

Boca Juniors

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

02/02/2025

Boca Juniors

Huracán

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

29/01/2025

Unión Santa Fe

Boca Juniors

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

26/01/2025

Boca Juniors

Argentinos Juniors

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.75 2.0 1.03

Copa Argentina

23/01/2025

Boca Juniors

Argentino Monte Maíz

0 0

(0) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.93 3.25 0.84

Giao Hữu CLB

15/01/2025

Boca Juniors

Juventude

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 2.25 0.94

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 1

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Tất cả

0 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 1

Thống kê trên 5 trận gần nhất