VĐQG Argentina - 30/01/2025 22:15
SVĐ: Estadio Presidente Juan Domingo Perón
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Racing Club Belgrano
Racing Club 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Belgrano
Huấn luyện viên:
10
Roger Martínez
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
7
Maximiliano Salas
8
Juan Fernando Quintero
8
Juan Fernando Quintero
29
Franco Jara
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roger Martínez Tiền đạo |
40 | 11 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Maximiliano Salas Tiền đạo |
53 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
39 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gastón Martirena Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Santiago Sosa Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Nardoni Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Zuculini Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Gabriel Rojas Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Arias Thủ môn |
53 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Germán Conti Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Agustín García Basso Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Franco Jara Tiền đạo |
32 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Bryan Reyna Tiền vệ |
39 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolás Fernández Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Juan Velázquez Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Gerónimo Heredia Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aníbal Leguizamón Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Mariano Troilo Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco González Metilli Tiền vệ |
47 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Compagnucci Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ignacio Chicco Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Francisco Facello Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Ramiro Matias Degregorio Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Agustín Urzi Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Martin Barrios Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Santiago Quiros Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Gonzalo Escudero Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nazareno Colombo Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Facundo Cambeses Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Luciano Vietto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Manuel Elordi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Johan Carbonero Tiền đạo |
45 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Baltasar Rodriguez Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Facundo Mura Hậu vệ |
51 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Lucas Bustos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Santiago Ferez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Matias Daniele Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Matías Suárez Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Máximo Oses Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Facundo Lencioni Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Ramiro Hernandes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolás Meriano Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
43 Franco Rami Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Menossi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Club
Belgrano
VĐQG Argentina
Belgrano
4 : 4
(1-3)
Racing Club
Copa de la Superliga Argentina
Belgrano
0 : 4
(0-2)
Racing Club
Copa de la Superliga Argentina
Racing Club
4 : 1
(2-0)
Belgrano
VĐQG Argentina
Racing Club
0 : 0
(0-0)
Belgrano
Racing Club
Belgrano
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Club
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Barracas Central Racing Club |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0.75 0.74 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
15/12/2024 |
Racing Club River Plate |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Central Cordoba SdE Racing Club |
3 1 (2) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.86 2.0 1.04 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Racing Club Estudiantes |
4 5 (2) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.0 1.06 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Rosario Central Racing Club |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.89 2.0 0.86 |
T
|
H
|
Belgrano
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Belgrano Huracán |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.75 |
1.0 2.0 0.78 |
|||
14/12/2024 |
Rosario Central Belgrano |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Belgrano Estudiantes |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0 0.86 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
29/11/2024 |
San Lorenzo Belgrano |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Belgrano Independiente Rivadavia |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 23