GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Belgrano

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Juan Cruz Real

Sân vận động: Estadio Julio César Villagra

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Belgrano

Belgrano

Aldosivi

Aldosivi

0 : 0

0 : 0

Aldosivi

Aldosivi

0-0

07/02

0-0

07/02

Banfield

Banfield

Belgrano

Belgrano

0 : 0

0 : 0

Belgrano

Belgrano

0-0

04/02

0-0

04/02

Belgrano

Belgrano

Independiente Rivadavia

Independiente Rivadavia

0 : 0

0 : 0

Independiente Rivadavia

Independiente Rivadavia

0-0

30/01

0-0

30/01

Racing Club

Racing Club

Belgrano

Belgrano

0 : 0

0 : 0

Belgrano

Belgrano

0-0

25/01

0-0

25/01

Belgrano

Belgrano

Huracán

Huracán

0 : 0

0 : 0

Huracán

Huracán

0-0

-0.95 -0.25 0.80

1.0 2.0 0.78

1.0 2.0 0.78

14/12

5-11

14/12

Rosario Central

Rosario Central

Belgrano

Belgrano

2 : 1

1 : 0

Belgrano

Belgrano

5-11

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.88

0.82 2.0 0.88

09/12

9-3

09/12

Belgrano

Belgrano

Estudiantes

Estudiantes

2 : 2

1 : 1

Estudiantes

Estudiantes

9-3

0.97 +0 0.86

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

29/11

14-3

29/11

San Lorenzo

San Lorenzo

Belgrano

Belgrano

0 : 2

0 : 1

Belgrano

Belgrano

14-3

0.80 -0.25 -0.95

0.91 1.75 0.96

0.91 1.75 0.96

26/11

10-5

26/11

Belgrano

Belgrano

Independiente Rivadavia

Independiente Rivadavia

0 : 2

0 : 1

Independiente Rivadavia

Independiente Rivadavia

10-5

0.87 -0.5 0.97

0.96 2.0 0.94

0.96 2.0 0.94

21/11

7-3

21/11

Barracas Central

Barracas Central

Belgrano

Belgrano

1 : 1

1 : 1

Belgrano

Belgrano

7-3

-0.98 +0.25 0.82

0.93 2.0 0.93

0.93 2.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Lucas Giuliano Passerini Tiền đạo

29 16 2 5 1 31 Tiền đạo

29

Franco Daniel Jara Tiền đạo

68 15 2 10 1 37 Tiền đạo

12

Ulises Sánchez Tiền đạo

96 9 13 13 0 27 Tiền đạo

4

Hậu vệ

90 7 6 9 1 Hậu vệ

6

Alejandro Daniel Rébola Hậu vệ

119 4 0 20 4 37 Hậu vệ

10

Matías Nicolás Marín Vega Tiền vệ

54 3 2 5 0 26 Tiền vệ

19

Pablo Chavarría Tiền đạo

56 3 1 6 1 37 Tiền đạo

5

Santiago Longo Tiền vệ

116 1 2 18 0 27 Tiền vệ

13

Nicolás Meriano Hậu vệ

79 1 0 11 3 25 Hậu vệ

0

Alex Matías Ibacache Mora Hậu vệ

48 0 1 3 0 26 Hậu vệ