VĐQG Argentina - 04/02/2025 00:30
SVĐ: Estadio Julio César Villagra
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Belgrano Independiente Rivadavia
Belgrano 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Independiente Rivadavia
Huấn luyện viên:
29
Franco Jara
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
7
Victorio Ramis
26
Franco Romero
26
Franco Romero
26
Franco Romero
26
Franco Romero
40
Iván Villalba
40
Iván Villalba
40
Iván Villalba
22
Sebastián Villa
29
Luciano Abecasis
29
Luciano Abecasis
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Franco Jara Tiền đạo |
32 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Bryan Reyna Tiền vệ |
39 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolás Fernández Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Juan Velázquez Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Gerónimo Heredia Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aníbal Leguizamón Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Mariano Troilo Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco González Metilli Tiền vệ |
47 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Compagnucci Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ignacio Chicco Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Francisco Facello Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Independiente Rivadavia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Victorio Ramis Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
22 Sebastián Villa Tiền đạo |
22 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Luciano Abecasis Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
40 Iván Villalba Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Franco Romero Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Diego Ruben Tonetto Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ezequiel Ham Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ezequiel Centurión Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Sheyko Studer Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Tobías Ostchega Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Mauricio Cardillo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Facundo Lencioni Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Ramiro Hernandes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolás Meriano Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
43 Franco Rami Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Menossi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Lucas Bustos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Santiago Ferez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Matias Daniele Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Matías Suárez Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Máximo Oses Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Independiente Rivadavia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Matías Ruiz Díaz Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Fernando Romero Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Federico Milo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Esteban Burgos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Gonzalo Ríos Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Gonzalo Marinelli Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Luciano Gómez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Fabrizio Sartori Prieto Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Maximiliano Alvez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Tiago Andino Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mateo Ortale Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nahuel Gallardo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Belgrano
Independiente Rivadavia
VĐQG Argentina
Belgrano
0 : 2
(0-1)
Independiente Rivadavia
Copa Argentina
Belgrano
2 : 0
(0-0)
Independiente Rivadavia
Primera B Nacional Argentina
Belgrano
1 : 1
(0-0)
Independiente Rivadavia
Primera B Nacional Argentina
Belgrano
3 : 0
(1-0)
Independiente Rivadavia
Belgrano
Independiente Rivadavia
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Belgrano
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Racing Club Belgrano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Belgrano Huracán |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.11 |
1.0 2.0 0.78 |
|||
14/12/2024 |
Rosario Central Belgrano |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Belgrano Estudiantes |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0 0.86 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
29/11/2024 |
San Lorenzo Belgrano |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Independiente Rivadavia
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Independiente Rivadavia Barracas Central |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Newell's Old Boys Independiente Rivadavia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.99 2.0 0.82 |
|||
17/12/2024 |
Independiente Rivadavia Deportivo Riestra |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Tigre Independiente Rivadavia |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
03/12/2024 |
Independiente Rivadavia Argentinos Juniors |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 1.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13