GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 04/02/2025 00:30

SVĐ: Estadio Julio César Villagra

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 04/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Julio César Villagra

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Belgrano Independiente Rivadavia

Đội hình

Belgrano 4-3-3

Huấn luyện viên:

Belgrano VS Independiente Rivadavia

4-3-3 Independiente Rivadavia

Huấn luyện viên:

29

Franco Jara

34

Gerónimo Heredia

34

Gerónimo Heredia

34

Gerónimo Heredia

34

Gerónimo Heredia

53

Juan Velázquez

53

Juan Velázquez

53

Juan Velázquez

53

Juan Velázquez

53

Juan Velázquez

53

Juan Velázquez

7

Victorio Ramis

26

Franco Romero

26

Franco Romero

26

Franco Romero

26

Franco Romero

40

Iván Villalba

40

Iván Villalba

40

Iván Villalba

22

Sebastián Villa

29

Luciano Abecasis

29

Luciano Abecasis

Đội hình xuất phát

Belgrano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Franco Jara Tiền đạo

32 12 1 8 0 Tiền đạo

11

Bryan Reyna Tiền vệ

39 5 6 5 0 Tiền vệ

22

Nicolás Fernández Tiền đạo

19 4 2 2 0 Tiền đạo

53

Juan Velázquez Hậu vệ

30 1 3 3 0 Hậu vệ

34

Gerónimo Heredia Tiền vệ

38 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Aníbal Leguizamón Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

37

Mariano Troilo Hậu vệ

38 1 0 8 0 Hậu vệ

24

Francisco González Metilli Tiền vệ

47 0 5 3 0 Tiền vệ

8

Gabriel Compagnucci Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Ignacio Chicco Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

35

Francisco Facello Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

Independiente Rivadavia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Victorio Ramis Tiền đạo

35 4 2 2 1 Tiền đạo

22

Sebastián Villa Tiền đạo

22 2 3 3 0 Tiền đạo

29

Luciano Abecasis Hậu vệ

35 1 1 6 0 Hậu vệ

40

Iván Villalba Hậu vệ

21 1 0 4 0 Hậu vệ

26

Franco Romero Tiền vệ

28 1 0 4 0 Tiền vệ

11

Diego Ruben Tonetto Tiền vệ

41 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Ezequiel Ham Tiền vệ

37 0 3 2 0 Tiền vệ

1

Ezequiel Centurión Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

42

Sheyko Studer Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Tobías Ostchega Hậu vệ

43 0 0 4 0 Hậu vệ

23

Mauricio Cardillo Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Belgrano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Facundo Lencioni Tiền vệ

48 2 1 1 0 Tiền vệ

51

Ramiro Hernandes Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Nicolás Meriano Hậu vệ

41 1 0 6 2 Hậu vệ

43

Franco Rami Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Lucas Menossi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Lucas Bustos Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Santiago Ferez Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

28

Matias Daniele Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

7

Matías Suárez Tiền đạo

34 2 0 0 0 Tiền đạo

52

Máximo Oses Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Independiente Rivadavia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Matías Ruiz Díaz Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

39

Fernando Romero Tiền đạo

21 1 0 2 0 Tiền đạo

25

Federico Milo Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Esteban Burgos Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Gonzalo Ríos Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

32

Gonzalo Marinelli Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

14

Luciano Gómez Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

43

Fabrizio Sartori Prieto Tiền đạo

16 2 1 0 0 Tiền đạo

10

Maximiliano Alvez Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

45

Tiago Andino Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mateo Ortale Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Nahuel Gallardo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Belgrano

Independiente Rivadavia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Belgrano: 2T - 1H - 1B) (Independiente Rivadavia: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

VĐQG Argentina

Belgrano

0 : 2

(0-1)

Independiente Rivadavia

26/04/2023

Copa Argentina

Belgrano

2 : 0

(0-0)

Independiente Rivadavia

28/07/2022

Primera B Nacional Argentina

Belgrano

1 : 1

(0-0)

Independiente Rivadavia

05/12/2020

Primera B Nacional Argentina

Belgrano

3 : 0

(1-0)

Independiente Rivadavia

Phong độ gần nhất

Belgrano

Phong độ

Independiente Rivadavia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Belgrano

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

30/01/2025

Racing Club

Belgrano

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

25/01/2025

Belgrano

Huracán

0 0

(0) (0)

0.78 +0 1.11

1.0 2.0 0.78

VĐQG Argentina

14/12/2024

Rosario Central

Belgrano

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.88

B
T

VĐQG Argentina

09/12/2024

Belgrano

Estudiantes

2 2

(1) (1)

0.97 +0 0.86

0.80 2.0 0.98

H
T

VĐQG Argentina

29/11/2024

San Lorenzo

Belgrano

0 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.91 1.75 0.96

T
T

Independiente Rivadavia

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

29/01/2025

Independiente Rivadavia

Barracas Central

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

24/01/2025

Newell's Old Boys

Independiente Rivadavia

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.99 2.0 0.82

VĐQG Argentina

17/12/2024

Independiente Rivadavia

Deportivo Riestra

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.87

0.97 2.25 0.72

T
X

VĐQG Argentina

09/12/2024

Tigre

Independiente Rivadavia

0 2

(0) (1)

1.01 -0.25 0.83

0.89 2.0 0.88

T
H

VĐQG Argentina

03/12/2024

Independiente Rivadavia

Argentinos Juniors

2 1

(2) (1)

1.00 +0 0.83

0.88 1.75 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất