- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Banfield Belgrano
Banfield 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Belgrano
Huấn luyện viên:
7
Geronimo Rivera
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
30
Leandro Garate
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
30
Leandro Garate
29
Franco Jara
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Geronimo Rivera Tiền vệ |
47 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Leandro Garate Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías González Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ignacio Agustin Rodríguez Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Braian Galván Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias de Ritis Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Juan Iribarren Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexis Maldonado Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Hernández Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Cristian Núñez Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Franco Jara Tiền đạo |
32 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Bryan Reyna Tiền vệ |
39 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolás Fernández Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Juan Velázquez Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Gerónimo Heredia Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aníbal Leguizamón Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Mariano Troilo Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco González Metilli Tiền vệ |
47 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Compagnucci Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ignacio Chicco Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Francisco Facello Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 José Devecchi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luciano Recalde Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Marcos Echeverría Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Emanuel Rojas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandon Zacarias Oviedo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mauricio Roldán Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Mateo Pérez Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Emanuel Insua Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
31 Lisandro Geronimo Piñero Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Gabriel Aranda Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Martin Thiago Lazarte Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Lautaro Villegas Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Matias Daniele Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Matías Suárez Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Máximo Oses Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Facundo Lencioni Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Ramiro Hernandes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolás Meriano Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
43 Franco Rami Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Menossi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Lucas Bustos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Santiago Ferez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Banfield
Belgrano
VĐQG Argentina
Banfield
1 : 1
(0-1)
Belgrano
VĐQG Argentina
Belgrano
3 : 1
(1-0)
Banfield
Banfield
Belgrano
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Banfield
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Barracas Central Banfield |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Banfield Newell's Old Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Defensa y Justicia Banfield |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.0 1.02 |
|||
14/12/2024 |
Banfield Sarmiento |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.91 |
0.92 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Godoy Cruz Banfield |
4 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.01 |
0.93 2.0 0.84 |
B
|
T
|
Belgrano
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Belgrano Independiente Rivadavia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Racing Club Belgrano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Belgrano Huracán |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.97 2.0 0.74 |
|||
14/12/2024 |
Rosario Central Belgrano |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Belgrano Estudiantes |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0 0.86 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10