GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Banfield

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1896

Huấn luyện viên: Gustavo Adolfo Munúa Vera

Sân vận động: Estadio Florencio Solá

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Estudiantes

Estudiantes

Banfield

Banfield

0 : 0

0 : 0

Banfield

Banfield

0-0

07/02

0-0

07/02

Banfield

Banfield

Belgrano

Belgrano

0 : 0

0 : 0

Belgrano

Belgrano

0-0

01/02

0-0

01/02

Barracas Central

Barracas Central

Banfield

Banfield

0 : 0

0 : 0

Banfield

Banfield

0-0

27/01

0-0

27/01

Banfield

Banfield

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0 : 0

0 : 0

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0-0

24/01

0-0

24/01

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

Banfield

Banfield

0 : 0

0 : 0

Banfield

Banfield

0-0

-0.95 -0.5 0.80

0.81 2.0 1.0

0.81 2.0 1.0

14/12

6-6

14/12

Banfield

Banfield

Sarmiento

Sarmiento

1 : 1

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

6-6

0.92 -0.25 0.91

0.92 1.75 0.98

0.92 1.75 0.98

08/12

5-5

08/12

Godoy Cruz

Godoy Cruz

Banfield

Banfield

4 : 0

1 : 0

Banfield

Banfield

5-5

0.83 -0.5 -0.99

0.93 2.0 0.84

0.93 2.0 0.84

30/11

7-2

30/11

Banfield

Banfield

Lanús

Lanús

0 : 1

0 : 0

Lanús

Lanús

7-2

0.92 +0.25 0.91

0.96 1.75 0.94

0.96 1.75 0.94

24/11

3-3

24/11

Deportivo Riestra

Deportivo Riestra

Banfield

Banfield

1 : 1

1 : 1

Banfield

Banfield

3-3

0.93 -0.25 0.96

0.86 2.0 0.89

0.86 2.0 0.89

18/11

3-1

18/11

Banfield

Banfield

Tigre

Tigre

0 : 1

0 : 0

Tigre

Tigre

3-1

-0.95 +0 0.77

0.81 2.0 0.87

0.81 2.0 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Juan Pablo Álvarez Tiền đạo

113 9 8 7 0 29 Tiền đạo

17

Juan Bisanz Tiền đạo

59 7 1 8 1 24 Tiền đạo

7

Geronimo Rivera Tiền đạo

58 5 5 6 0 22 Tiền đạo

16

Alejandro Martín Cabrera Tiền vệ

98 4 2 22 2 33 Tiền vệ

10

Matías Nahuel González Tiền vệ

136 3 6 4 0 23 Tiền vệ

2

Alexis Maldonado Hậu vệ

71 3 2 13 1 28 Hậu vệ

4

Alejandro Ramón Maciel Hậu vệ

125 2 2 23 1 28 Hậu vệ

33

Emanuel Mariano Insúa Zapata Hậu vệ

75 2 1 19 1 34 Hậu vệ

11

Ignacio Agustín Rodríguez Tiền vệ

100 2 1 11 0 23 Tiền vệ

1

Facundo Sanguinetti Thủ môn

97 0 0 2 0 24 Thủ môn