VĐQG Argentina - 18/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Florencio Solá
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.77
0.81 2.0 0.87
- - -
- - -
3.00 3.00 2.55
0.89 8.5 0.91
- - -
- - -
0.95 0 0.83
0.90 0.75 0.90
- - -
- - -
3.60 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Santiago David Esquivel
11’ -
12’
Đang cập nhật
Sebastián Enrique Domínguez
-
45’
Đang cập nhật
Sebastián Medina
-
Geronimo Rivera
Agustín Obando
46’ -
62’
Facundo Ferreyra
Blas Armoa
-
Đang cập nhật
Gabriel Aranda
64’ -
70’
Martín Ortega
Nicolás Contín
-
Emanuel Insua
Mathias de Ritis
79’ -
Đang cập nhật
Gabriel Aranda
81’ -
88’
Đang cập nhật
Nicolás Contín
-
89’
Nahuel Banegas
Romeo Benítez
-
Juan Bisanz
Matías González
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
37%
63%
1
3
11
10
302
534
13
7
3
2
2
2
Banfield Tigre
Banfield 5-3-2
Huấn luyện viên: Gustavo Adolfo Munúa Vera
5-3-2 Tigre
Huấn luyện viên: Sebastián Enrique Domínguez
17
Juan Bisanz
1
Facundo Sanguinetti
1
Facundo Sanguinetti
1
Facundo Sanguinetti
1
Facundo Sanguinetti
1
Facundo Sanguinetti
30
Leandro Garate
30
Leandro Garate
30
Leandro Garate
8
Jesús Miguel Soraire
8
Jesús Miguel Soraire
20
Tomás Galván
30
Nehuén Paz
30
Nehuén Paz
30
Nehuén Paz
30
Nehuén Paz
5
Agustín Cardozo
5
Agustín Cardozo
27
Santiago Gonzalez
27
Santiago Gonzalez
27
Santiago Gonzalez
4
Martín Ortega
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Juan Bisanz Tiền vệ |
54 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Geronimo Rivera Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Jesús Miguel Soraire Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Leandro Garate Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Emanuel Insua Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 19 | 1 | Hậu vệ |
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Ramiro Di Luciano Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Gabriel Aranda Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Brandon Zacarias Oviedo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Luciano Recalde Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Santiago David Esquivel Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tigre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Tomás Galván Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Martín Ortega Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Agustín Cardozo Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
27 Santiago Gonzalez Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nehuén Paz Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Nahuel Banegas Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Sebastián Medina Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Facundo Ferreyra Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Martín Garay Tiền vệ |
53 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
42 Ramón Arias Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Felipe Zenobio Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Cristian Núñez Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
37 Mateo Pérez Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Agustín Obando Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ignacio Agustin Rodríguez Tiền vệ |
80 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias de Ritis Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Matías González Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Lisandro Geronimo Piñero Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ezequiel Cañete Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 José Devecchi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mauricio Roldán Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Juan Iribarren Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Lautaro Villegas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tigre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gonzalo Maroni Tiền vệ |
35 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Pablo Minissale Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Tomas Fernandez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Romeo Benítez Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Darío Sarmiento Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luka Fuster Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Nicolás Contín Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Tomás Cavanagh Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lorenzo Scipioni Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Camilo Viganoni Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Blas Armoa Tiền đạo |
59 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Valentin Moreno Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Banfield
Tigre
VĐQG Argentina
Tigre
1 : 2
(0-1)
Banfield
VĐQG Argentina
Tigre
0 : 1
(0-0)
Banfield
Banfield
Tigre
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Banfield
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Argentinos Juniors Banfield |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Banfield Belgrano |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
River Plate Banfield |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Banfield Racing Club |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.78 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Rosario Central Banfield |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.95 2.0 0.74 |
T
|
H
|
Tigre
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Tigre Defensa y Justicia |
0 4 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Vélez Sarsfield Tigre |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tigre Platense |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.83 |
H
|
X
|
|
28/10/2024 |
Talleres Córdoba Tigre |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tigre Boca Juniors |
3 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 0.89 |
1.00 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 23