GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Tigre

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Sebastián Enrique Domínguez

Sân vận động: Estadio José Dellagiovanna

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Tigre

Tigre

Racing Club

Racing Club

0 : 0

0 : 0

Racing Club

Racing Club

0-0

07/02

0-0

07/02

Huracán

Huracán

Tigre

Tigre

0 : 0

0 : 0

Tigre

Tigre

0-0

03/02

0-0

03/02

Tigre

Tigre

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

0 : 0

0 : 0

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

0-0

31/01

0-0

31/01

Argentinos Juniors

Argentinos Juniors

Tigre

Tigre

0 : 0

0 : 0

Tigre

Tigre

0-0

23/01

0-0

23/01

Tigre

Tigre

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0 : 0

0 : 0

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0-0

0.77 +0.5 -0.91

14/12

2-8

14/12

San Lorenzo

San Lorenzo

Tigre

Tigre

0 : 1

0 : 0

Tigre

Tigre

2-8

-0.98 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

09/12

5-6

09/12

Tigre

Tigre

Independiente Rivadavia

Independiente Rivadavia

0 : 2

0 : 1

Independiente Rivadavia

Independiente Rivadavia

5-6

-0.99 -0.25 0.83

0.89 2.0 0.88

0.89 2.0 0.88

02/12

4-5

02/12

Barracas Central

Barracas Central

Tigre

Tigre

0 : 0

0 : 0

Tigre

Tigre

4-5

0.99 +0.25 0.90

0.91 2.0 0.85

0.91 2.0 0.85

23/11

5-2

23/11

Tigre

Tigre

Instituto

Instituto

0 : 0

0 : 0

Instituto

Instituto

5-2

0.90 -0.25 0.96

0.96 2.0 0.94

0.96 2.0 0.94

18/11

3-1

18/11

Banfield

Banfield

Tigre

Tigre

0 : 1

0 : 0

Tigre

Tigre

3-1

-0.95 +0 0.77

0.81 2.0 0.87

0.81 2.0 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Blas Esteban Armoa Núñez Tiền đạo

123 16 5 4 0 25 Tiền đạo

11

Ezequiel Forclaz Tiền vệ

94 4 2 11 0 22 Tiền vệ

10

Gonzalo Maroni Tiền vệ

39 3 3 5 0 26 Tiền vệ

9

Ijiel César Protti Tiền đạo

55 3 2 5 0 30 Tiền đạo

5

Agustín Cardozo Tiền vệ

108 3 2 13 1 28 Tiền vệ

4

Martín Ortega Hậu vệ

102 2 4 10 0 26 Hậu vệ

20

Tomás Ezequiel Galván Tiền vệ

41 2 4 3 0 25 Tiền vệ

21

Sebastián Luciano Emanuel Medina Tiền vệ

77 1 0 4 0 25 Tiền vệ

0

Juan Cruz Esquivel Tiền đạo

25 1 0 0 0 25 Tiền đạo

8

Martín Garay Hậu vệ

81 0 7 6 0 26 Hậu vệ