VĐQG Argentina - 14/12/2024 00:15
SVĐ: Estadio Pedro Bidegaín
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
1.95 3.00 4.33
0.94 9 0.87
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.84 0.75 0.91
- - -
- - -
2.75 1.95 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Nehuén Paz
-
Đang cập nhật
Gonzalo Luján
35’ -
Jhohan Romaña
Gastón Campi
40’ -
54’
Đang cập nhật
Martín Garay
-
Ivan Leguizamon
Nahuel Barrios
57’ -
Đang cập nhật
Gonzalo Luján
61’ -
Đang cập nhật
Gonzalo Luján
64’ -
Đang cập nhật
Gastón Gómez
66’ -
Elian Mateo Irala
Daniel Herrera
67’ -
70’
Sebastián Medina
Nicolás Contín
-
73’
Gonzalo Maroni
Martín Garay
-
75’
Đang cập nhật
Santiago Gonzalez
-
Đang cập nhật
Eric Remedi
76’ -
78’
Gonzalo Maroni
Dayro Pena
-
Đang cập nhật
Ezequiel Cerutti
80’ -
87’
Tomás Galván
Valentin Moreno
-
Đang cập nhật
Nahuel Barrios
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
42%
58%
1
2
13
21
329
451
6
14
2
2
0
1
San Lorenzo Tigre
San Lorenzo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Miguel Ángel Russo
4-2-3-1 Tigre
Huấn luyện viên: Sebastián Enrique Domínguez
11
Ivan Leguizamon
9
Andrés Vombergar
9
Andrés Vombergar
9
Andrés Vombergar
9
Andrés Vombergar
80
Iker Muniain
80
Iker Muniain
4
Jhohan Romaña
4
Jhohan Romaña
4
Jhohan Romaña
17
Elian Mateo Irala
10
Gonzalo Maroni
30
Nehuén Paz
30
Nehuén Paz
30
Nehuén Paz
30
Nehuén Paz
4
Martín Ortega
4
Martín Ortega
27
Santiago Gonzalez
27
Santiago Gonzalez
27
Santiago Gonzalez
20
Tomás Galván
San Lorenzo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ivan Leguizamon Tiền vệ |
59 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Elian Mateo Irala Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
80 Iker Muniain Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jhohan Romaña Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
9 Andrés Vombergar Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Eric Remedi Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Matias Reali Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Nicolás Tripichio Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Gonzalo Luján Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Orlando Gill Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Malcom Braida Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Tigre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gonzalo Maroni Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Tomás Galván Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Martín Ortega Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Santiago Gonzalez Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nehuén Paz Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Nahuel Banegas Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Sebastián Medina Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Martín Garay Tiền vệ |
57 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
42 Ramón Arias Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lorenzo Scipioni Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Felipe Zenobio Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
San Lorenzo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alexis Cuello Tiền đạo |
38 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
37 Elías Baez Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Manuel Insaurralde Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Daniel Herrera Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ezequiel Cerutti Tiền đạo |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Agustín Ladstatter Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nahuel Bustos Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Gastón Campi Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 Nahuel Barrios Tiền vệ |
61 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
51 Maximiliano Agustín Zelaya Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Santiago Sosa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Gastón Gómez Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tigre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Romeo Benítez Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luka Fuster Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Valentin Moreno Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nicolás Contín Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Angelo Marchese Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Dayro Pena Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Alan Sosa Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Camilo Viganoni Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Darío Sarmiento Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Brian Leizza Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
35 Milton Gabriel Vasconcelo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
San Lorenzo
Tigre
Copa de la Superliga Argentina
San Lorenzo
2 : 0
(1-0)
Tigre
Copa de la Superliga Argentina
Tigre
0 : 0
(0-0)
San Lorenzo
VĐQG Argentina
Tigre
2 : 0
(1-0)
San Lorenzo
VĐQG Argentina
San Lorenzo
1 : 1
(0-1)
Tigre
San Lorenzo
Tigre
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
San Lorenzo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Argentinos Juniors San Lorenzo |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.92 |
0.96 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
River Plate San Lorenzo |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
San Lorenzo Belgrano |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
San Lorenzo Racing Club |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0 0.73 |
0.96 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rosario Central San Lorenzo |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 1.5 0.93 |
T
|
X
|
Tigre
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Tigre Independiente Rivadavia |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
02/12/2024 |
Barracas Central Tigre |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.90 |
0.91 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Tigre Instituto |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.96 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Banfield Tigre |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.81 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Tigre Defensa y Justicia |
0 4 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 18