GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

San Lorenzo

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Leandro Atilio Romagnoli

Sân vận động: Estadio Pedro Bidegaín

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

San Lorenzo

San Lorenzo

Platense

Platense

0 : 0

0 : 0

Platense

Platense

0-0

08/02

0-0

08/02

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

San Lorenzo

San Lorenzo

0 : 0

0 : 0

San Lorenzo

San Lorenzo

0-0

02/02

0-0

02/02

San Lorenzo

San Lorenzo

River Plate

River Plate

0 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

0-0

29/01

0-0

29/01

Gimnasia La Plata

Gimnasia La Plata

San Lorenzo

San Lorenzo

0 : 0

0 : 0

San Lorenzo

San Lorenzo

0-0

25/01

0-0

25/01

San Lorenzo

San Lorenzo

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

0 : 0

0 : 0

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

0-0

0.70 +0.25 -0.97

14/12

2-8

14/12

San Lorenzo

San Lorenzo

Tigre

Tigre

0 : 1

0 : 0

Tigre

Tigre

2-8

-0.98 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

09/12

4-2

09/12

Argentinos Juniors

Argentinos Juniors

San Lorenzo

San Lorenzo

1 : 0

1 : 0

San Lorenzo

San Lorenzo

4-2

0.91 -0.5 0.92

0.96 1.75 0.94

0.96 1.75 0.94

05/12

6-3

05/12

River Plate

River Plate

San Lorenzo

San Lorenzo

1 : 1

0 : 0

San Lorenzo

San Lorenzo

6-3

0.95 -1.25 0.85

0.87 2.25 0.99

0.87 2.25 0.99

29/11

14-3

29/11

San Lorenzo

San Lorenzo

Belgrano

Belgrano

0 : 2

0 : 1

Belgrano

Belgrano

14-3

0.80 -0.25 -0.95

0.91 1.75 0.96

0.91 1.75 0.96

17/11

1-3

17/11

San Lorenzo

San Lorenzo

Racing Club

Racing Club

1 : 2

1 : 0

Racing Club

Racing Club

1-3

-0.91 +0 0.73

0.96 1.75 0.90

0.96 1.75 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Ivan Leguizamon Tiền đạo

140 9 7 7 0 23 Tiền đạo

10

Cristian Nahuel Barrios Tiền đạo

170 5 10 14 3 27 Tiền đạo

21

Malcom Braida Tiền vệ

130 5 6 18 0 28 Tiền vệ

7

Ezequiel Osvaldo Cerutti Tiền đạo

112 4 8 17 2 33 Tiền đạo

23

Gastón Alan Hernández Hậu vệ

89 3 0 19 3 27 Hậu vệ

22

Gastón Matías Campi Hậu vệ

122 2 3 15 0 34 Hậu vệ

35

Gonzalo Luján Melli Hậu vệ

135 1 1 11 1 24 Hậu vệ

50

Francisco Perruzzi Tiền vệ

119 0 0 9 0 24 Tiền vệ

19

Carlos Manuel Insaurralde Tiền vệ

63 0 0 5 0 26 Tiền vệ

16

Lautaro López Kaleniuk Thủ môn

16 0 0 0 0 24 Thủ môn