GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 25/01/2025 20:00

SVĐ: Estadio Pedro Bidegaín

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.73

0.90 2.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.87 2.60

0.78 9 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.86 0.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.83 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Pedro Bidegaín

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miguel Ángel Russo

  • Ngày sinh:

    09-04-1956

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:76, H:57, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Jesús Medina Reobasco

  • Ngày sinh:

    08-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    162 (T:55, H:54, B:53)

San Lorenzo Talleres Córdoba

Đội hình

San Lorenzo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Miguel Ángel Russo

San Lorenzo VS Talleres Córdoba

4-2-3-1 Talleres Córdoba

Huấn luyện viên: Alexander Jesús Medina Reobasco

11

Ivan Leguizamon

9

Andrés Vombergar

9

Andrés Vombergar

9

Andrés Vombergar

9

Andrés Vombergar

80

Iker Muniain

80

Iker Muniain

4

Jhohan Romaña

4

Jhohan Romaña

4

Jhohan Romaña

17

Elian Mateo Irala

32

Bruno Barticciotto

25

Cristian Tarragona

25

Cristian Tarragona

25

Cristian Tarragona

25

Cristian Tarragona

6

Juan Gabriel Rodríguez

6

Juan Gabriel Rodríguez

29

Gastón Benavídez

29

Gastón Benavídez

29

Gastón Benavídez

14

Silvio Martínez

Đội hình xuất phát

San Lorenzo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ivan Leguizamon Tiền vệ

46 5 3 1 0 Tiền vệ

17

Elian Mateo Irala Tiền vệ

46 2 1 8 1 Tiền vệ

80

Iker Muniain Tiền vệ

13 2 1 1 0 Tiền vệ

4

Jhohan Romaña Hậu vệ

48 1 0 13 1 Hậu vệ

9

Andrés Vombergar Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

5

Eric Remedi Tiền vệ

37 0 2 9 0 Tiền vệ

8

Matias Reali Tiền vệ

21 0 2 1 0 Tiền vệ

24

Nicolás Tripichio Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

35

Gonzalo Luján Hậu vệ

39 0 1 4 0 Hậu vệ

12

Orlando Gill Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

21

Malcom Braida Hậu vệ

37 0 0 5 0 Hậu vệ

Talleres Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Bruno Barticciotto Tiền vệ

38 6 1 4 0 Tiền vệ

14

Silvio Martínez Tiền vệ

45 4 1 1 0 Tiền vệ

6

Juan Gabriel Rodríguez Hậu vệ

38 4 0 4 0 Hậu vệ

29

Gastón Benavídez Hậu vệ

51 3 3 7 0 Hậu vệ

25

Cristian Tarragona Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

27

Camilo Portilla Tiền vệ

48 1 5 9 0 Tiền vệ

22

Guido Herrera Thủ môn

52 0 1 4 0 Thủ môn

16

Miguel Navarro Hậu vệ

42 0 3 7 2 Hậu vệ

28

Juan Portillo Hậu vệ

51 0 0 7 0 Hậu vệ

7

Alejandro Galarza Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Matías Esquivel Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

San Lorenzo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Manuel Insaurralde Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

36

Daniel Herrera Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Ezequiel Cerutti Tiền đạo

43 1 1 3 0 Tiền đạo

50

Agustín Ladstatter Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Nahuel Bustos Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Gastón Campi Hậu vệ

50 2 1 8 0 Hậu vệ

10

Nahuel Barrios Tiền vệ

50 0 3 4 0 Tiền vệ

51

Maximiliano Agustín Zelaya Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Santiago Sosa Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

25

Gastón Gómez Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

28

Alexis Cuello Tiền đạo

39 7 1 5 0 Tiền đạo

37

Elías Baez Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

Talleres Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ángel Maldonado Tiền vệ

44 5 9 5 0 Tiền vệ

17

Lautaro Morales Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

11

Valentin Depietri Tiền đạo

42 1 0 3 0 Tiền đạo

3

Lucas Suárez Hậu vệ

51 0 1 5 1 Hậu vệ

9

Federico Girotti Tiền đạo

51 13 0 7 0 Tiền đạo

13

Alex Vigo Hậu vệ

51 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ulises Ortegoza Tiền vệ

47 0 0 4 1 Tiền vệ

18

Ramiro Ruiz Rodríguez Tiền đạo

47 1 1 2 0 Tiền đạo

15

Blás Riveros Hậu vệ

42 0 2 1 0 Hậu vệ

20

Franco Moyano Tiền vệ

19 0 0 0 1 Tiền vệ

34

Sebastián Palacios Tiền đạo

18 0 1 0 1 Tiền đạo

5

Kevin Mantilla Tiền vệ

44 1 0 1 0 Tiền vệ

San Lorenzo

Talleres Córdoba

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (San Lorenzo: 2T - 2H - 1B) (Talleres Córdoba: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Argentina

San Lorenzo

2 : 0

(1-0)

Talleres Córdoba

17/04/2023

VĐQG Argentina

Talleres Córdoba

0 : 0

(0-0)

San Lorenzo

25/07/2022

VĐQG Argentina

San Lorenzo

1 : 1

(0-1)

Talleres Córdoba

13/03/2022

VĐQG Argentina

Talleres Córdoba

0 : 1

(0-1)

San Lorenzo

16/08/2021

VĐQG Argentina

Talleres Córdoba

2 : 0

(2-0)

San Lorenzo

Phong độ gần nhất

San Lorenzo

Phong độ

Talleres Córdoba

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

San Lorenzo

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

14/12/2024

San Lorenzo

Tigre

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.85

B
X

VĐQG Argentina

09/12/2024

Argentinos Juniors

San Lorenzo

1 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.92

0.96 1.75 0.94

B
X

VĐQG Argentina

05/12/2024

River Plate

San Lorenzo

1 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.87 2.25 0.99

T
X

VĐQG Argentina

29/11/2024

San Lorenzo

Belgrano

0 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.91 1.75 0.96

B
T

VĐQG Argentina

17/11/2024

San Lorenzo

Racing Club

1 2

(1) (0)

1.10 +0 0.73

0.96 1.75 0.90

B
T

Talleres Córdoba

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

15/12/2024

Talleres Córdoba

Newell's Old Boys

1 3

(0) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Argentina

08/12/2024

Gimnasia La Plata

Talleres Córdoba

0 1

(0) (0)

0.93 +0.5 0.90

0.90 2.0 1.00

T
X

VĐQG Argentina

02/12/2024

Talleres Córdoba

Huracán

1 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.98

0.93 1.75 0.93

T
X

VĐQG Argentina

27/11/2024

Unión Santa Fe

Talleres Córdoba

2 3

(1) (2)

0.91 +0 0.90

0.90 1.75 0.85

T
T

VĐQG Argentina

21/11/2024

Talleres Córdoba

Sarmiento

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.95 2.25 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 15

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất