GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Talleres Córdoba

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1913

Huấn luyện viên: Walter Dario Ribonetto

Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

San Martín San Juan

San Martín San Juan

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

0 : 0

0 : 0

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

0-0

10/02

0-0

10/02

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Lanús

Lanús

0 : 0

0 : 0

Lanús

Lanús

0-0

04/02

0-0

04/02

Godoy Cruz

Godoy Cruz

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

0 : 0

0 : 0

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

0-0

29/01

0-0

29/01

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Independiente

Independiente

0 : 0

0 : 0

Independiente

Independiente

0-0

25/01

0-0

25/01

San Lorenzo

San Lorenzo

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

0 : 0

0 : 0

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

0-0

0.70 +0.25 -0.97

15/12

6-2

15/12

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

1 : 3

0 : 0

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

6-2

0.82 -1.5 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

08/12

6-5

08/12

Gimnasia La Plata

Gimnasia La Plata

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

0 : 1

0 : 0

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

6-5

0.93 +0.5 0.90

0.90 2.0 1.00

0.90 2.0 1.00

02/12

4-4

02/12

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Huracán

Huracán

1 : 0

0 : 0

Huracán

Huracán

4-4

0.94 -0.5 0.98

0.93 1.75 0.93

0.93 1.75 0.93

27/11

5-4

27/11

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

2 : 3

1 : 2

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

5-4

0.91 +0 0.90

0.90 1.75 0.85

0.90 1.75 0.85

21/11

8-5

21/11

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Sarmiento

Sarmiento

2 : 0

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

8-5

0.82 -1.0 -0.98

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

24

Ramón Sosa Acosta Tiền đạo

58 17 12 5 0 26 Tiền đạo

4

Matías Ezequiel Catalán Hậu vệ

127 8 4 15 0 33 Hậu vệ

29

Gastón Américo Benavídez Hậu vệ

150 6 9 16 1 30 Hậu vệ

0

José David Romero Tiền đạo

97 4 3 2 0 22 Tiền đạo

11

Valentín Depietri Tiền đạo

81 2 1 5 0 25 Tiền đạo

30

Diego Ortegoza Tiền vệ

116 1 2 13 1 28 Tiền vệ

22

Guido Herrera Thủ môn

211 0 1 16 0 33 Thủ môn

28

Juan Carlos Portillo Tiền vệ

89 1 0 14 1 25 Tiền vệ

5

Kevin Andrés Mantilla Camargo Hậu vệ

60 1 0 5 0 22 Hậu vệ

17

Lautaro Morales Thủ môn

68 0 0 0 0 26 Thủ môn