VĐQG Argentina - 21/11/2024 22:15
SVĐ: Estadio Juan Domingo Perón
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
1.48 4.33 7.00
0.85 9 0.95
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
-0.98 1.0 0.71
- - -
- - -
2.05 2.10 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Ulises Ortegoza
Matías Galarza
64’ -
65’
Joaquin Gho
Gabriel Hauche
-
67’
Đang cập nhật
Manuel Garcia
-
Juan Portillo
Juan Gabriel Rodríguez
72’ -
76’
Valentín Burgoa
Yair Arismendi
-
Đang cập nhật
Federico Girotti
81’ -
84’
Đang cập nhật
Tomas Guiacobini
-
87’
Tomas Guiacobini
Federico Paradela
-
Silvio Martínez
Jeremías Ramón Gallard
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
50%
50%
0
2
7
13
368
374
20
12
4
0
2
0
Talleres Córdoba Sarmiento
Talleres Córdoba 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alexander Jesús Medina Reobasco
4-2-3-1 Sarmiento
Huấn luyện viên: Javier Sanguinetti
9
Federico Girotti
29
Gastón Benavídez
29
Gastón Benavídez
29
Gastón Benavídez
29
Gastón Benavídez
14
Silvio Martínez
14
Silvio Martínez
6
Juan Gabriel Rodríguez
6
Juan Gabriel Rodríguez
6
Juan Gabriel Rodríguez
32
Bruno Barticciotto
28
Joaquin Gho
18
Iván Morales
18
Iván Morales
18
Iván Morales
18
Iván Morales
29
Elías López
29
Elías López
5
Manuel Garcia
5
Manuel Garcia
5
Manuel Garcia
33
Gabriel Díaz
Talleres Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Federico Girotti Tiền đạo |
47 | 13 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
32 Bruno Barticciotto Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Silvio Martínez Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Juan Gabriel Rodríguez Hậu vệ |
34 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Gastón Benavídez Hậu vệ |
47 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Guido Herrera Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Blás Riveros Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Sebastián Palacios Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Juan Portillo Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Ulises Ortegoza Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Alejandro Galarza Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Joaquin Gho Tiền vệ |
61 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Díaz Hậu vệ |
70 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Elías López Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Garcia Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
18 Iván Morales Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Franco Paredes Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Nicolás Gaitán Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Valentín Burgoa Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Lucas Acosta Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Facundo Roncaglia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Tomas Guiacobini Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Talleres Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kevin Mantilla Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ramiro Ruiz Rodríguez Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Franco Moyano Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
41 Tomas Olmos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Gustavo Albarracín Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Suárez Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Matías Galarza Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
39 Franco Saavedra Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matías Gómez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Valentín Dávila Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Jeremías Ramón Gallard Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lautaro Morales Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Santiago Morales Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Matias Rosales Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ezequiel Naya Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Juan Andrada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Yair Arismendi Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Hauche Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nereo Champagne Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Bryan Cabezas Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Juan Cruz Guasone Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Lisandro López Tiền đạo |
58 | 6 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
20 Gabriel Gudiño Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Federico Paradela Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Talleres Córdoba
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
0 : 1
(0-1)
Talleres Córdoba
VĐQG Argentina
Talleres Córdoba
2 : 0
(1-0)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Talleres Córdoba
1 : 0
(0-0)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
1 : 2
(1-1)
Talleres Córdoba
VĐQG Argentina
Sarmiento
1 : 1
(1-0)
Talleres Córdoba
Talleres Córdoba
Sarmiento
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Talleres Córdoba
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Godoy Cruz Talleres Córdoba |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Talleres Córdoba Lanús |
1 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Deportivo Riestra Talleres Córdoba |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.79 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Talleres Córdoba Tigre |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Argentinos Juniors Talleres Córdoba |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.09 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sarmiento
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Sarmiento Boca Juniors |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
04/11/2024 |
Atlético Tucumán Sarmiento |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.0 1.04 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Sarmiento Independiente |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.94 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Newell's Old Boys Sarmiento |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Sarmiento Gimnasia La Plata |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.89 1.75 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 31