GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Sarmiento

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1911

Huấn luyện viên: Israel Alejandro Damonte

Sân vận động: Estadio Eva Perón de Junín

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

Sarmiento

Sarmiento

0 : 0

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

0-0

06/02

0-0

06/02

Sarmiento

Sarmiento

San Martín San Juan

San Martín San Juan

0 : 0

0 : 0

San Martín San Juan

San Martín San Juan

0-0

02/02

0-0

02/02

Lanús

Lanús

Sarmiento

Sarmiento

0 : 0

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

0-0

28/01

0-0

28/01

Sarmiento

Sarmiento

Godoy Cruz

Godoy Cruz

0 : 0

0 : 0

Godoy Cruz

Godoy Cruz

0-0

24/01

0-0

24/01

Independiente

Independiente

Sarmiento

Sarmiento

0 : 0

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

0-0

0.91 -1 0.83

-0.97 2.25 0.75

-0.97 2.25 0.75

14/12

6-6

14/12

Banfield

Banfield

Sarmiento

Sarmiento

1 : 1

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

6-6

0.92 -0.25 0.91

0.92 1.75 0.98

0.92 1.75 0.98

06/12

3-5

06/12

Sarmiento

Sarmiento

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

1 : 1

1 : 1

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

3-5

0.89 +0.25 1.00

0.83 2.0 0.92

0.83 2.0 0.92

01/12

10-0

01/12

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

Sarmiento

Sarmiento

1 : 0

1 : 0

Sarmiento

Sarmiento

10-0

0.98 -1.5 0.81

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

27/11

1-4

27/11

Sarmiento

Sarmiento

Platense

Platense

1 : 0

1 : 0

Platense

Platense

1-4

0.85 +0.25 1.00

0.92 1.5 0.98

0.92 1.5 0.98

21/11

8-5

21/11

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Sarmiento

Sarmiento

2 : 0

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

8-5

0.82 -1.0 -0.98

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Lisandro López Tiền đạo

100 13 2 12 0 42 Tiền đạo

10

Sergio Alejandro Quiroga Gabutti Tiền vệ

135 5 10 12 1 31 Tiền vệ

26

Yair Ezequiel Arismendi Tiền đạo

118 4 5 13 0 27 Tiền đạo

33

Gabriel Díaz Hậu vệ

82 3 2 8 0 25 Hậu vệ

11

Manuel Mónaco Tiền vệ

81 2 2 6 0 23 Tiền vệ

8

José Mauri Tiền vệ

14 1 1 4 0 29 Tiền vệ

2

Juan Manuel Insaurralde Hậu vệ

75 1 1 16 1 41 Hậu vệ

15

D. Calcaterra Hậu vệ

30 1 0 13 0 24 Hậu vệ

0

Diego Gabriel Azcurra Tiền đạo

22 0 0 0 0 27 Tiền đạo

22

Fernando Monetti Thủ môn

24 0 0 1 0 36 Thủ môn