Sarmiento
Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1911
Huấn luyện viên: Israel Alejandro Damonte
Sân vận động: Estadio Eva Perón de Junín
24/01
Independiente
Sarmiento
0 : 0
0 : 0
Sarmiento
0.91 -1 0.83
-0.97 2.25 0.75
-0.97 2.25 0.75
14/12
Banfield
Sarmiento
1 : 1
0 : 0
Sarmiento
0.92 -0.25 0.91
0.92 1.75 0.98
0.92 1.75 0.98
06/12
Sarmiento
Defensa y Justicia
1 : 1
1 : 1
Defensa y Justicia
0.89 +0.25 1.00
0.83 2.0 0.92
0.83 2.0 0.92
01/12
Vélez Sarsfield
Sarmiento
1 : 0
1 : 0
Sarmiento
0.98 -1.5 0.81
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
27/11
Sarmiento
Platense
1 : 0
1 : 0
Platense
0.85 +0.25 1.00
0.92 1.5 0.98
0.92 1.5 0.98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Lisandro López Tiền đạo |
100 | 13 | 2 | 12 | 0 | 42 | Tiền đạo |
10 Sergio Alejandro Quiroga Gabutti Tiền vệ |
135 | 5 | 10 | 12 | 1 | 31 | Tiền vệ |
26 Yair Ezequiel Arismendi Tiền đạo |
118 | 4 | 5 | 13 | 0 | 27 | Tiền đạo |
33 Gabriel Díaz Hậu vệ |
82 | 3 | 2 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |
11 Manuel Mónaco Tiền vệ |
81 | 2 | 2 | 6 | 0 | 23 | Tiền vệ |
8 José Mauri Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | 29 | Tiền vệ |
2 Juan Manuel Insaurralde Hậu vệ |
75 | 1 | 1 | 16 | 1 | 41 | Hậu vệ |
15 D. Calcaterra Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 13 | 0 | 24 | Hậu vệ |
0 Diego Gabriel Azcurra Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền đạo |
22 Fernando Monetti Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | 36 | Thủ môn |