VĐQG Argentina - 28/01/2025 22:15
SVĐ: Estadio Eva Perón de Junín
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sarmiento Godoy Cruz
Sarmiento 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Javier Sanguinetti
4-2-3-1 Godoy Cruz
Huấn luyện viên: Ernesto Ceferino Pedernera
28
Joaquin Gho
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
5
Manuel Garcia
5
Manuel Garcia
18
Iván Morales
18
Iván Morales
18
Iván Morales
29
Elías López
19
S. Rodríguez
10
T. Pozzo
10
T. Pozzo
10
T. Pozzo
10
T. Pozzo
25
V. Poggi
25
V. Poggi
27
S. Andino
27
S. Andino
27
S. Andino
41
F. Altamira
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Joaquin Gho Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Elías López Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Garcia Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Iván Morales Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Franco Paredes Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Nicolás Gaitán Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Manuel Insaurralde Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Valentín Burgoa Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Yair Arismendi Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Lucas Acosta Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Tomas Guiacobini Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Godoy Cruz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 S. Rodríguez Tiền đạo |
45 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 F. Altamira Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 V. Poggi Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 S. Andino Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Pozzo Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 F. Petroli Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
30 F. Ardiles Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 M. Mendoza Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Rasmussen Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
43 J. Morán Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 J. Pérez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nereo Champagne Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Emiliano Jorge Rubén Méndez Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Díaz Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Matias Rosales Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Juan Andrada Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeremias Vallejos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ezequiel Naya Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Santiago Morales Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Gabriel Hauche Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Agustín Seyral Echecopar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lisandro López Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Paradela Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Godoy Cruz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Gerónimo Montivero Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 C. Valverde Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 E. Pereyra Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 D. Barrea Tiền đạo |
40 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 M. Pino Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 R. Ramírez Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
32 G. Abrego Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicolás Canela Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 B. Cejas Tiền đạo |
32 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
35 L. Pascual Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 A. Villalobos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sarmiento
Godoy Cruz
VĐQG Argentina
Godoy Cruz
1 : 1
(1-1)
Sarmiento
Copa de la Superliga Argentina
Godoy Cruz
1 : 0
(0-0)
Sarmiento
Copa de la Superliga Argentina
Sarmiento
0 : 0
(0-0)
Godoy Cruz
VĐQG Argentina
Sarmiento
1 : 1
(1-0)
Godoy Cruz
VĐQG Argentina
Sarmiento
1 : 2
(1-1)
Godoy Cruz
Sarmiento
Godoy Cruz
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sarmiento
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Independiente Sarmiento |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 2.0 1.04 |
|||
14/12/2024 |
Banfield Sarmiento |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.91 |
0.92 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sarmiento Defensa y Justicia |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Vélez Sarsfield Sarmiento |
1 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.81 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sarmiento Platense |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 1.5 0.98 |
T
|
X
|
Godoy Cruz
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Godoy Cruz Rosario Central |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 1.07 |
0.99 2.0 0.78 |
|||
14/12/2024 |
Instituto Godoy Cruz |
1 3 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Godoy Cruz Banfield |
4 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.01 |
0.93 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Defensa y Justicia Godoy Cruz |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Godoy Cruz Vélez Sarsfield |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.83 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15