VĐQG Argentina - 14/12/2024 00:15
SVĐ: Estadio Florencio Solá
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.91
0.92 1.75 0.98
- - -
- - -
2.40 3.00 3.30
0.85 8.75 0.89
- - -
- - -
0.74 0 -0.84
0.92 0.75 0.79
- - -
- - -
3.40 1.83 4.33
0.79 4.0 -0.97
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Franco Paredes
-
Matías González
Ignacio Rodríguez
50’ -
Đang cập nhật
Ignacio Rodríguez
51’ -
61’
Nicolás Gaitán
Lisandro López
-
Braian Galván
Mauricio Roldán
75’ -
76’
Yair Arismendi
Gabriel Díaz
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
84’
Valentín Burgoa
Gabriel Hauche
-
89’
Gabriel Hauche
Franco Paredes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
50%
50%
5
3
10
10
346
345
11
21
4
6
2
1
Banfield Sarmiento
Banfield 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Gustavo Adolfo Munúa Vera
4-1-4-1 Sarmiento
Huấn luyện viên: Javier Sanguinetti
7
Geronimo Rivera
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
30
Leandro Garate
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
30
Leandro Garate
28
Joaquin Gho
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
5
Manuel Garcia
5
Manuel Garcia
18
Iván Morales
18
Iván Morales
18
Iván Morales
29
Elías López
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Geronimo Rivera Tiền vệ |
55 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Leandro Garate Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías González Tiền vệ |
64 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ignacio Agustin Rodríguez Tiền vệ |
84 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Braian Galván Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias de Ritis Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Juan Iribarren Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexis Maldonado Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Hernández Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Cristian Núñez Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Joaquin Gho Tiền vệ |
65 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Elías López Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Garcia Tiền vệ |
65 | 2 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
18 Iván Morales Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Franco Paredes Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Nicolás Gaitán Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Manuel Insaurralde Hậu vệ |
74 | 1 | 1 | 16 | 1 | Hậu vệ |
22 Valentín Burgoa Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Yair Arismendi Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Lucas Acosta Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Tomas Guiacobini Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Luciano Recalde Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Marcos Echeverría Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Emanuel Rojas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandon Zacarias Oviedo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mauricio Roldán Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Mateo Pérez Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Emanuel Insua Hậu vệ |
72 | 2 | 1 | 19 | 1 | Hậu vệ |
31 Lisandro Geronimo Piñero Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Gabriel Aranda Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Martin Thiago Lazarte Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Lautaro Villegas Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Devecchi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Gabriel Díaz Hậu vệ |
74 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
38 Matias Rosales Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Juan Andrada Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeremias Vallejos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ezequiel Naya Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Santiago Morales Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Gabriel Hauche Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Agustín Seyral Echecopar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lisandro López Tiền đạo |
62 | 6 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Paradela Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Emiliano Jorge Rubén Méndez Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
13 Nereo Champagne Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Banfield
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
0 : 0
(0-0)
Banfield
VĐQG Argentina
Banfield
0 : 0
(0-0)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
2 : 2
(0-1)
Banfield
VĐQG Argentina
Sarmiento
0 : 0
(0-0)
Banfield
Banfield
Sarmiento
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Banfield
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Godoy Cruz Banfield |
4 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.01 |
0.93 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Banfield Lanús |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.91 |
0.96 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Deportivo Riestra Banfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.96 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
18/11/2024 |
Banfield Tigre |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.81 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Argentinos Juniors Banfield |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sarmiento
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Sarmiento Defensa y Justicia |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Vélez Sarsfield Sarmiento |
1 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.81 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sarmiento Platense |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 1.5 0.98 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Talleres Córdoba Sarmiento |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sarmiento Boca Juniors |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 23