VĐQG Argentina - 01/12/2024 22:15
SVĐ: Estadio José Amalfitani
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -2 1/2 0.81
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.33 4.75 10.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.84 1.0 0.86
- - -
- - -
1.83 2.30 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Elías López
-
Đang cập nhật
Claudio Aquino
41’ -
Đang cập nhật
Emanuel Mammana
45’ -
54’
Đang cập nhật
Tomas Guiacobini
-
59’
Đang cập nhật
Joaquin Gho
-
63’
Joaquin Gho
Gabriel Gudiño
-
Christian Ordoñez
Jalil Elias
65’ -
68’
Đang cập nhật
Manuel Garcia
-
69’
Iván Morales
Lisandro López
-
Braian Romero
Michael Santos
70’ -
Đang cập nhật
Agustín Bouzat
73’ -
81’
Đang cập nhật
Lisandro López
-
Claudio Aquino
Álvaro Montoro
84’ -
85’
Valentín Burgoa
Ezequiel Naya
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
0
62%
38%
1
7
11
18
434
267
21
5
8
2
0
1
Vélez Sarsfield Sarmiento
Vélez Sarsfield 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gustavo Enrique Domingo Quinteros Desábato
4-2-3-1 Sarmiento
Huấn luyện viên: Javier Sanguinetti
9
Braian Romero
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
20
Francisco Pizzini
20
Francisco Pizzini
27
Thiago Fernández
27
Thiago Fernández
27
Thiago Fernández
22
Claudio Aquino
28
Joaquin Gho
18
Iván Morales
18
Iván Morales
18
Iván Morales
18
Iván Morales
29
Elías López
29
Elías López
5
Manuel Garcia
5
Manuel Garcia
5
Manuel Garcia
33
Gabriel Díaz
Vélez Sarsfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Braian Romero Tiền đạo |
55 | 19 | 6 | 13 | 1 | Tiền đạo |
22 Claudio Aquino Tiền vệ |
60 | 15 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisco Pizzini Tiền vệ |
60 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Thiago Fernández Tiền vệ |
68 | 6 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Elías Gómez Hậu vệ |
56 | 2 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Emanuel Mammana Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Valentin Gómez Hậu vệ |
77 | 2 | 0 | 19 | 0 | Hậu vệ |
32 Christian Ordoñez Tiền vệ |
74 | 1 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Joaquín García Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomás Marchiori Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Agustín Bouzat Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Joaquin Gho Tiền vệ |
63 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Díaz Hậu vệ |
72 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Elías López Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Garcia Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
18 Iván Morales Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Franco Paredes Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Nicolás Gaitán Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Manuel Insaurralde Hậu vệ |
72 | 1 | 1 | 16 | 1 | Hậu vệ |
22 Valentín Burgoa Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Lucas Acosta Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Tomas Guiacobini Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vélez Sarsfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jalil Elias Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Leonel Roldán Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Matías Pellegrini Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Damián Fernández Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
36 Álvaro Montoro Tiền đạo |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Agustín Lagos Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Randall Rodríguez Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Maher Carrizo Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Patricio Pernicone Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Santiago Cáseres Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Michael Santos Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Aarón Quirós Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Federico Paradela Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Emiliano Jorge Rubén Méndez Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
38 Matias Rosales Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Yair Arismendi Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Hauche Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nereo Champagne Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Juan Andrada Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ezequiel Naya Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Santiago Morales Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gabriel Gudiño Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Lisandro López Tiền đạo |
60 | 6 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
16 Juan Cruz Guasone Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Vélez Sarsfield
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
1 : 1
(0-0)
Vélez Sarsfield
VĐQG Argentina
Vélez Sarsfield
1 : 1
(0-1)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
0 : 1
(0-0)
Vélez Sarsfield
VĐQG Argentina
Sarmiento
1 : 2
(0-1)
Vélez Sarsfield
Vélez Sarsfield
Sarmiento
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vélez Sarsfield
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Boca Juniors Vélez Sarsfield |
3 4 (1) (2) |
0.98 +0 0.91 |
0.92 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Godoy Cruz Vélez Sarsfield |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.83 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Vélez Sarsfield Lanús |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.84 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Deportivo Riestra Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Vélez Sarsfield Tigre |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sarmiento
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Sarmiento Platense |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 1.5 0.98 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Talleres Córdoba Sarmiento |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sarmiento Boca Juniors |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
04/11/2024 |
Atlético Tucumán Sarmiento |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.0 1.04 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Sarmiento Independiente |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.94 1.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 23