Vélez Sarsfield
Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1910
Huấn luyện viên: Sebastián Ariel Méndez Pardiñas
Sân vận động: Estadio José Amalfitani
15/12
Vélez Sarsfield
Huracán
2 : 0
2 : 0
Huracán
0.90 -0.5 0.95
0.92 2.0 0.94
0.92 2.0 0.94
12/12
Vélez Sarsfield
Central Cordoba SdE
0 : 1
0 : 0
Central Cordoba SdE
0.95 -0.5 0.85
0.92 2.0 0.76
0.92 2.0 0.76
07/12
Unión Santa Fe
Vélez Sarsfield
1 : 0
0 : 0
Vélez Sarsfield
0.94 +0.25 0.98
0.88 1.75 0.98
0.88 1.75 0.98
01/12
Vélez Sarsfield
Sarmiento
1 : 0
1 : 0
Sarmiento
0.98 -1.5 0.81
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Francisco Pizzini Tiền đạo |
64 | 8 | 9 | 4 | 0 | 32 | Tiền đạo |
31 Diego Valentín Gómez Hậu vệ |
128 | 3 | 1 | 34 | 2 | 22 | Hậu vệ |
29 Leonardo Rafael Jara Hậu vệ |
127 | 2 | 4 | 10 | 0 | 34 | Hậu vệ |
3 Elías José Gómez Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 9 | 1 | 31 | Hậu vệ |
32 Christian Nahuel Ordoñez Tiền vệ |
81 | 1 | 6 | 10 | 1 | 21 | Tiền vệ |
24 Tomás Ezequiel Guidara Hậu vệ |
196 | 1 | 3 | 15 | 0 | 29 | Hậu vệ |
35 Santiago Cáseres Tiền vệ |
112 | 1 | 1 | 25 | 0 | 28 | Tiền vệ |
4 Joaquín García Hậu vệ |
83 | 1 | 1 | 9 | 0 | 24 | Hậu vệ |
34 Damián Ariel Fernández Hậu vệ |
144 | 1 | 0 | 14 | 3 | 24 | Hậu vệ |
23 Patricio Ezequiel Pernicone Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Hậu vệ |