GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Vélez Sarsfield

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Sebastián Ariel Méndez Pardiñas

Sân vận động: Estadio José Amalfitani

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Independiente

Independiente

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0 : 0

0 : 0

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0-0

08/02

0-0

08/02

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

San Lorenzo

San Lorenzo

0 : 0

0 : 0

San Lorenzo

San Lorenzo

0-0

03/02

0-0

03/02

Instituto

Instituto

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0 : 0

0 : 0

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0-0

29/01

0-0

29/01

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

Platense

Platense

0 : 0

0 : 0

Platense

Platense

0-0

23/01

0-0

23/01

Tigre

Tigre

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0 : 0

0 : 0

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0-0

0.80 +0.5 -0.95

15/12

3-0

15/12

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

Huracán

Huracán

2 : 0

2 : 0

Huracán

Huracán

3-0

0.90 -0.5 0.95

0.92 2.0 0.94

0.92 2.0 0.94

12/12

9-1

12/12

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

0 : 1

0 : 0

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

9-1

0.95 -0.5 0.85

0.92 2.0 0.76

0.92 2.0 0.76

07/12

5-3

07/12

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

1 : 0

0 : 0

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

5-3

0.94 +0.25 0.98

0.88 1.75 0.98

0.88 1.75 0.98

01/12

10-0

01/12

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

Sarmiento

Sarmiento

1 : 0

1 : 0

Sarmiento

Sarmiento

10-0

0.98 -1.5 0.81

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

28/11

4-2

28/11

Boca Juniors

Boca Juniors

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

3 : 4

1 : 2

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

4-2

0.98 +0 0.91

0.92 2.0 0.84

0.92 2.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Francisco Pizzini Tiền đạo

64 8 9 4 0 32 Tiền đạo

31

Diego Valentín Gómez Hậu vệ

128 3 1 34 2 22 Hậu vệ

29

Leonardo Rafael Jara Hậu vệ

127 2 4 10 0 34 Hậu vệ

3

Elías José Gómez Hậu vệ

60 2 3 9 1 31 Hậu vệ

32

Christian Nahuel Ordoñez Tiền vệ

81 1 6 10 1 21 Tiền vệ

24

Tomás Ezequiel Guidara Hậu vệ

196 1 3 15 0 29 Hậu vệ

35

Santiago Cáseres Tiền vệ

112 1 1 25 0 28 Tiền vệ

4

Joaquín García Hậu vệ

83 1 1 9 0 24 Hậu vệ

34

Damián Ariel Fernández Hậu vệ

144 1 0 14 3 24 Hậu vệ

23

Patricio Ezequiel Pernicone Hậu vệ

56 0 0 1 0 24 Hậu vệ