VĐQG Argentina - 07/12/2024 22:00
SVĐ: Estadio 15 de Abril
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.98
0.88 1.75 0.98
- - -
- - -
3.60 2.90 2.30
0.91 8.75 0.83
- - -
- - -
0.62 1/4 -0.76
0.91 0.75 0.84
- - -
- - -
4.33 1.83 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Gustavo Quinteros Desábato
-
26’
Đang cập nhật
Emanuel Mammana
-
Đang cập nhật
Elías Gómez
54’ -
64’
Matías Pellegrini
Michael Santos
-
Đang cập nhật
Lionel Verde
72’ -
Adrián Balboa
Jeronimo Domina
77’ -
78’
Christian Ordoñez
Maher Carrizo
-
Nicolás Orsini
Javier Morales
85’ -
Đang cập nhật
Valentín Fascendini
86’ -
Francisco Gerometta
Juan Pablo Luduena
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
32%
68%
5
5
13
5
243
520
9
13
5
6
2
1
Unión Santa Fe Vélez Sarsfield
Unión Santa Fe 5-3-2
Huấn luyện viên: Cristian Alberto González Peret
5-3-2 Vélez Sarsfield
Huấn luyện viên: Gustavo Enrique Domingo Quinteros Desábato
77
Adrián Balboa
11
Mateo Del Blanco
11
Mateo Del Blanco
11
Mateo Del Blanco
11
Mateo Del Blanco
11
Mateo Del Blanco
34
Franco Pardo
34
Franco Pardo
34
Franco Pardo
5
Joaquin Mosqueira
5
Joaquin Mosqueira
9
Braian Romero
2
Emanuel Mammana
2
Emanuel Mammana
2
Emanuel Mammana
2
Emanuel Mammana
20
Francisco Pizzini
20
Francisco Pizzini
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
22
Claudio Aquino
Unión Santa Fe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Adrián Balboa Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
33 Nicolás Orsini Tiền đạo |
48 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Joaquin Mosqueira Tiền vệ |
70 | 5 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
34 Franco Pardo Hậu vệ |
52 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Mauro Pittón Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mateo Del Blanco Hậu vệ |
57 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Claudio Corvalán Hậu vệ |
76 | 1 | 1 | 22 | 1 | Hậu vệ |
31 Lionel Verde Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Thiago Cardozo Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Francisco Gerometta Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Nicolás Paz Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 25 | 0 | Hậu vệ |
Vélez Sarsfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Braian Romero Tiền đạo |
56 | 19 | 6 | 13 | 1 | Tiền đạo |
22 Claudio Aquino Tiền vệ |
61 | 15 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisco Pizzini Tiền vệ |
61 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Elías Gómez Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Emanuel Mammana Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Valentin Gómez Hậu vệ |
78 | 2 | 0 | 19 | 0 | Hậu vệ |
32 Christian Ordoñez Tiền vệ |
75 | 1 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Joaquín García Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Matías Pellegrini Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomás Marchiori Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jalil Elias Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Unión Santa Fe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nicolás Campisi Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Tiago Banega Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Juan Pablo Luduena Hậu vệ |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Javier Morales Tiền đạo |
54 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Valentín Fascendini Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jeronimo Domina Tiền đạo |
74 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Enzo Roldán Tiền vệ |
65 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Miguel Torren Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Patricio Tanda Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Lautaro Vargas Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucas Gamba Tiền đạo |
39 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Vélez Sarsfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Álvaro Montoro Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Damián Fernández Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
35 Santiago Cáseres Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Aarón Quirós Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Leonel Roldán Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Tomás Guidara Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Michael Santos Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rodrigo Piñeiro Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Randall Rodríguez Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Agustín Lagos Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Maher Carrizo Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Patricio Pernicone Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Unión Santa Fe
Vélez Sarsfield
VĐQG Argentina
Vélez Sarsfield
0 : 0
(0-0)
Unión Santa Fe
VĐQG Argentina
Unión Santa Fe
2 : 1
(0-1)
Vélez Sarsfield
VĐQG Argentina
Vélez Sarsfield
4 : 0
(0-0)
Unión Santa Fe
VĐQG Argentina
Vélez Sarsfield
4 : 1
(2-1)
Unión Santa Fe
Copa de la Superliga Argentina
Vélez Sarsfield
0 : 0
(0-0)
Unión Santa Fe
Unión Santa Fe
Vélez Sarsfield
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Unión Santa Fe
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Platense Unión Santa Fe |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 1.5 0.83 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Unión Santa Fe Talleres Córdoba |
2 3 (1) (2) |
0.91 +0 0.90 |
0.90 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Boca Juniors Unión Santa Fe |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Unión Santa Fe Atlético Tucumán |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Independiente Unión Santa Fe |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Vélez Sarsfield
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Vélez Sarsfield Sarmiento |
1 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.81 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Boca Juniors Vélez Sarsfield |
3 4 (1) (2) |
0.98 +0 0.91 |
0.92 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Godoy Cruz Vélez Sarsfield |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.83 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Vélez Sarsfield Lanús |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.84 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Deportivo Riestra Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 32