GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Unión Santa Fe

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Cristian Alberto González Peret

Sân vận động: Estadio 15 de Abril

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

Instituto

Instituto

0 : 0

0 : 0

Instituto

Instituto

0-0

08/02

0-0

08/02

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

Argentinos Juniors

Argentinos Juniors

0 : 0

0 : 0

Argentinos Juniors

Argentinos Juniors

0-0

03/02

0-0

03/02

Tigre

Tigre

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

0 : 0

0 : 0

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

0-0

29/01

0-0

29/01

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

Boca Juniors

Boca Juniors

0 : 0

0 : 0

Boca Juniors

Boca Juniors

0-0

25/01

0-0

25/01

Estudiantes

Estudiantes

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

0 : 0

0 : 0

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

0-0

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 0.95

0.83 2.0 0.95

15/12

6-1

15/12

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

0 : 0

0 : 0

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

6-1

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.0 0.84

0.86 2.0 0.84

07/12

5-3

07/12

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

1 : 0

0 : 0

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

5-3

0.94 +0.25 0.98

0.88 1.75 0.98

0.88 1.75 0.98

02/12

1-4

02/12

Platense

Platense

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

1 : 0

0 : 0

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

1-4

1.00 -0.25 0.85

0.85 1.5 0.83

0.85 1.5 0.83

27/11

5-4

27/11

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

2 : 3

1 : 2

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

5-4

0.91 +0 0.90

0.90 1.75 0.85

0.90 1.75 0.85

21/11

2-0

21/11

Boca Juniors

Boca Juniors

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

1 : 0

1 : 0

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

2-0

-0.98 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.83

0.85 2.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Jerónimo Domina Tiền đạo

77 5 2 8 0 20 Tiền đạo

5

Joaquín Mosqueira Tiền vệ

73 5 1 12 1 21 Tiền vệ

3

Gastón Claudio Corvalán Hậu vệ

182 3 10 44 2 36 Hậu vệ

10

Enzo Martín Roldán Tiền vệ

142 3 7 11 0 25 Tiền vệ

16

Federico Vera Hậu vệ

148 2 8 29 0 27 Hậu vệ

11

Mateo Del Blanco Tiền vệ

68 1 4 3 0 22 Tiền vệ

22

Francisco Joel Gerometta Hậu vệ

109 0 0 5 0 26 Hậu vệ

26

Juan Ludueña Hậu vệ

78 0 0 0 0 22 Hậu vệ

32

Nicolás Paz Hậu vệ

86 0 0 26 0 23 Hậu vệ

40

Lucas Joaquín Meuli Palma Thủ môn

10 0 0 0 0 24 Thủ môn