VĐQG Argentina - 15/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Norberto Tito Tomaghello
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.86 2.0 0.84
- - -
- - -
1.95 3.30 4.33
0.83 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.78 0.75 0.93
- - -
- - -
2.62 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Francisco Gerometta
-
Rodrigo Bogarín
Luciano Herrera
46’ -
Abiel Osorio
Juan Miritello
58’ -
69’
Lionel Verde
Enzo Roldán
-
Kevin Lopez
Gabriel Alanis
78’ -
88’
Joaquin Mosqueira
Emilio Giaccone
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
56%
44%
3
4
7
9
390
303
11
11
4
3
0
1
Defensa y Justicia Unión Santa Fe
Defensa y Justicia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pablo Daniel de Muner
4-2-3-1 Unión Santa Fe
Huấn luyện viên: Cristian Alberto González Peret
21
Santiago Ramos Mingo
28
Emanuel Aguilera
28
Emanuel Aguilera
28
Emanuel Aguilera
28
Emanuel Aguilera
10
Rodrigo Bogarín
10
Rodrigo Bogarín
14
Ezequiel Cannavo
14
Ezequiel Cannavo
14
Ezequiel Cannavo
7
Abiel Osorio
9
Javier Morales
31
Lionel Verde
31
Lionel Verde
31
Lionel Verde
31
Lionel Verde
31
Lionel Verde
28
Mauro Pittón
28
Mauro Pittón
28
Mauro Pittón
5
Joaquin Mosqueira
5
Joaquin Mosqueira
Defensa y Justicia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Santiago Ramos Mingo Hậu vệ |
52 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
7 Abiel Osorio Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Rodrigo Bogarín Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ezequiel Cannavo Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Emanuel Aguilera Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Gutiérrez Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Nicolas Palavecino Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
30 Kevin Lopez Tiền vệ |
45 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Enrique Bologna Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ignacio Galván Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 César Pérez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Unión Santa Fe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Javier Morales Tiền đạo |
55 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Adrián Balboa Tiền đạo |
39 | 7 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
5 Joaquin Mosqueira Tiền vệ |
71 | 5 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
28 Mauro Pittón Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mateo Del Blanco Hậu vệ |
58 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Lionel Verde Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Thiago Cardozo Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Francisco Gerometta Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Nicolás Paz Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 25 | 0 | Hậu vệ |
2 Miguel Torren Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Valentín Fascendini Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Defensa y Justicia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Julián López Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 David Barbona Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Gabriel Alanis Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Luciano Herrera Tiền đạo |
45 | 1 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
22 Cristopher Fiermarín Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Juan Miritello Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Tobías Rubio Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Alexis González Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
13 Esteban Lucero Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Benjamin Schamine Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
36 Facundo Echevarría Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Ferreira Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Unión Santa Fe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Claudio Corvalán Hậu vệ |
77 | 1 | 1 | 22 | 1 | Hậu vệ |
19 Tiago Banega Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Franco Pardo Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Jeronimo Domina Tiền đạo |
75 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Enzo Roldán Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Francisco Pumpido Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Emilio Giaccone Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Lucas Meuli Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Juan Pablo Luduena Hậu vệ |
77 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Lautaro Vargas Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Patricio Tanda Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucas Gamba Tiền đạo |
40 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Defensa y Justicia
Unión Santa Fe
Copa de la Superliga Argentina
Defensa y Justicia
2 : 1
(1-1)
Unión Santa Fe
Copa de la Superliga Argentina
Unión Santa Fe
0 : 0
(0-0)
Defensa y Justicia
VĐQG Argentina
Unión Santa Fe
2 : 0
(0-0)
Defensa y Justicia
VĐQG Argentina
Defensa y Justicia
1 : 0
(1-0)
Unión Santa Fe
VĐQG Argentina
Unión Santa Fe
1 : 2
(0-1)
Defensa y Justicia
Defensa y Justicia
Unión Santa Fe
0% 60% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Defensa y Justicia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Sarmiento Defensa y Justicia |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Defensa y Justicia Godoy Cruz |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Lanús Defensa y Justicia |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.99 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Defensa y Justicia Deportivo Riestra |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.96 |
0.97 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Tigre Defensa y Justicia |
0 4 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Unión Santa Fe
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Unión Santa Fe Vélez Sarsfield |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.88 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Platense Unión Santa Fe |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 1.5 0.83 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Unión Santa Fe Talleres Córdoba |
2 3 (1) (2) |
0.91 +0 0.90 |
0.90 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Boca Juniors Unión Santa Fe |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Unión Santa Fe Atlético Tucumán |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 30