GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 29/01/2025 22:15

SVĐ: Estadio 15 de Abril

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio 15 de Abril

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Unión Santa Fe Boca Juniors

Đội hình

Unión Santa Fe 5-3-2

Huấn luyện viên:

Unión Santa Fe VS Boca Juniors

5-3-2 Boca Juniors

Huấn luyện viên:

9

Javier Morales

31

Lionel Verde

31

Lionel Verde

31

Lionel Verde

31

Lionel Verde

31

Lionel Verde

28

Mauro Pittón

28

Mauro Pittón

28

Mauro Pittón

5

Joaquin Mosqueira

5

Joaquin Mosqueira

16

Miguel Ángel Merentiel Serrano

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

42

Lucas Blondel

42

Lucas Blondel

42

Lucas Blondel

42

Lucas Blondel

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

12

Leandro Brey

Đội hình xuất phát

Unión Santa Fe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Javier Morales Tiền đạo

56 9 0 2 0 Tiền đạo

77

Adrián Balboa Tiền đạo

40 7 3 3 1 Tiền đạo

5

Joaquin Mosqueira Tiền vệ

51 5 1 11 1 Tiền vệ

28

Mauro Pittón Tiền vệ

42 2 4 5 0 Tiền vệ

11

Mateo Del Blanco Hậu vệ

46 1 4 1 0 Hậu vệ

31

Lionel Verde Tiền vệ

29 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Thiago Cardozo Thủ môn

38 0 0 4 0 Thủ môn

22

Francisco Gerometta Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Nicolás Paz Hậu vệ

51 0 0 21 0 Hậu vệ

2

Miguel Torren Hậu vệ

38 0 0 3 0 Hậu vệ

13

Valentín Fascendini Hậu vệ

41 0 0 1 0 Hậu vệ

Boca Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Miguel Ángel Merentiel Serrano Tiền đạo

31 7 2 6 0 Tiền đạo

33

Brian Aguirre Tiền đạo

22 1 1 1 0 Tiền đạo

23

Lautaro Emanuel Blanco Hậu vệ

37 0 4 6 0 Hậu vệ

12

Leandro Brey Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

42

Lucas Blondel Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Tomás Belmonte Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

40

Lautaro Di Lollo Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Juan Barinaga Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Camilo Rey Domenech Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Agustín Martegani Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Lucas Ezequiel Janson Tiền đạo

33 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Unión Santa Fe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Juan Pablo Luduena Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Jeronimo Domina Tiền đạo

51 2 1 5 0 Tiền đạo

35

Lautaro Vargas Hậu vệ

27 0 2 3 0 Hậu vệ

15

Patricio Tanda Tiền vệ

43 0 0 4 0 Tiền vệ

18

Lucas Gamba Tiền đạo

41 2 4 3 0 Tiền đạo

43

Emilio Giaccone Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Claudio Corvalán Hậu vệ

52 1 0 15 1 Hậu vệ

19

Tiago Banega Tiền vệ

46 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Franco Pardo Hậu vệ

54 5 0 7 0 Hậu vệ

10

Enzo Roldán Tiền vệ

40 0 1 1 0 Tiền vệ

36

Francisco Pumpido Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Lucas Meuli Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Boca Juniors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Kevin Andrés Zenon Tiền vệ

26 2 3 1 0 Tiền vệ

36

Esteban Rolón Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Milton Giménez Tiền đạo

24 5 1 4 1 Tiền đạo

17

Luis Jan Piers Advíncula Castrillón Hậu vệ

30 0 1 6 1 Hậu vệ

8

Carlos Alonso Enrique Palacios Núñez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Mateo Mendia Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

21

J. Miramon Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

51

Santiago Dalmasso Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Javier Hernán García Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Exequiel Zeballos Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Frank Yusty Fabra Palacios Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

Unión Santa Fe

Boca Juniors

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Unión Santa Fe: 2T - 1H - 2B) (Boca Juniors: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/11/2024

VĐQG Argentina

Boca Juniors

1 : 0

(1-0)

Unión Santa Fe

06/03/2024

Copa de la Superliga Argentina

Unión Santa Fe

1 : 0

(0-0)

Boca Juniors

21/10/2023

Copa de la Superliga Argentina

Boca Juniors

2 : 1

(1-1)

Unión Santa Fe

06/07/2023

VĐQG Argentina

Unión Santa Fe

0 : 0

(0-0)

Boca Juniors

25/06/2022

VĐQG Argentina

Boca Juniors

1 : 2

(1-1)

Unión Santa Fe

Phong độ gần nhất

Unión Santa Fe

Phong độ

Boca Juniors

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Unión Santa Fe

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

25/01/2025

Estudiantes

Unión Santa Fe

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 0.95

VĐQG Argentina

15/12/2024

Defensa y Justicia

Unión Santa Fe

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.0 0.84

T
X

VĐQG Argentina

07/12/2024

Unión Santa Fe

Vélez Sarsfield

1 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.98

0.88 1.75 0.98

T
X

VĐQG Argentina

02/12/2024

Platense

Unión Santa Fe

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.85 1.5 0.83

B
X

VĐQG Argentina

27/11/2024

Unión Santa Fe

Talleres Córdoba

2 3

(1) (2)

0.91 +0 0.90

0.90 1.75 0.85

B
T

Boca Juniors

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

26/01/2025

Boca Juniors

Argentinos Juniors

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.75 2.0 1.03

Copa Argentina

23/01/2025

Boca Juniors

Argentino Monte Maíz

0 0

(0) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.93 3.25 0.84

Giao Hữu CLB

15/01/2025

Boca Juniors

Juventude

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 2.25 0.94

X

VĐQG Argentina

14/12/2024

Boca Juniors

Independiente

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.87 2.0 0.83

B
X

VĐQG Argentina

09/12/2024

Newell's Old Boys

Boca Juniors

0 1

(0) (0)

1.01 +0.25 0.91

0.92 2.0 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất