VĐQG Argentina - 21/11/2024 00:30
SVĐ: Estadio Alberto José Armando
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.85 2.0 0.83
- - -
- - -
2.00 3.20 4.10
0.83 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.93 0.75 0.97
- - -
- - -
2.75 1.90 5.00
0.86 4.0 0.96
- - -
- - -
-
-
Exequiel Zeballos
Milton Giménez
4’ -
Đang cập nhật
Ignacio Miramon
31’ -
36’
Đang cập nhật
Joaquin Mosqueira
-
39’
Đang cập nhật
Simón Rivero
-
Juan Barinaga
Jabes Saralegui
59’ -
63’
Jeronimo Domina
Javier Morales
-
Milton Giménez
Edinson Cavani
67’ -
72’
Simón Rivero
Lionel Verde
-
76’
Nicolás Paz
Lucas Gamba
-
Exequiel Zeballos
Milton Delgado
77’ -
80’
Đang cập nhật
Patricio Tanda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
0
51%
49%
0
2
14
18
379
356
6
6
3
0
4
3
Boca Juniors Unión Santa Fe
Boca Juniors 4-3-3
Huấn luyện viên: Fernando Rubén Gago
4-3-3 Unión Santa Fe
Huấn luyện viên: Cristian Alberto González Peret
9
Milton Giménez
23
Lautaro Blanco
23
Lautaro Blanco
23
Lautaro Blanco
23
Lautaro Blanco
6
Marcos Rojo
6
Marcos Rojo
6
Marcos Rojo
6
Marcos Rojo
6
Marcos Rojo
6
Marcos Rojo
77
Adrián Balboa
11
Mateo Del Blanco
11
Mateo Del Blanco
11
Mateo Del Blanco
11
Mateo Del Blanco
11
Mateo Del Blanco
34
Franco Pardo
34
Franco Pardo
34
Franco Pardo
5
Joaquin Mosqueira
5
Joaquin Mosqueira
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Milton Giménez Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Kevin Zenón Tiền vệ |
40 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicolás Figal Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcos Rojo Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Lautaro Blanco Hậu vệ |
48 | 0 | 9 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Pol Fernández Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
12 Leandro Brey Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Juan Barinaga Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Ignacio Miramon Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomás Belmonte Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Exequiel Zeballos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Unión Santa Fe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Adrián Balboa Tiền đạo |
35 | 7 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
30 Jeronimo Domina Tiền đạo |
71 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Joaquin Mosqueira Tiền vệ |
68 | 5 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
34 Franco Pardo Hậu vệ |
49 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Mauro Pittón Tiền vệ |
37 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mateo Del Blanco Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Simón Rivero Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Lautaro Vargas Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Thiago Cardozo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Miguel Torren Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Nicolás Paz Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 25 | 0 | Hậu vệ |
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Jabes Saralegui Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Gary Medel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
43 Milton Delgado Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Agustín Martegani Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Edinson Cavani Tiền đạo |
35 | 17 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
40 Lautaro Di Lollo Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Juan Ramírez Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Frank Fabra Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lucas Janson Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Sergio Romero Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Brian Aguirre Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Mateo Mendia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Unión Santa Fe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nicolás Campisi Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Tiago Banega Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Javier Morales Tiền đạo |
51 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Lucas Gamba Tiền đạo |
36 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Valentín Fascendini Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Patricio Tanda Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Juan Pablo Luduena Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Francisco Gerometta Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Lionel Verde Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Rafael Profini Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Enzo Roldán Tiền vệ |
62 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Boca Juniors
Unión Santa Fe
Copa de la Superliga Argentina
Unión Santa Fe
1 : 0
(0-0)
Boca Juniors
Copa de la Superliga Argentina
Boca Juniors
2 : 1
(1-1)
Unión Santa Fe
VĐQG Argentina
Unión Santa Fe
0 : 0
(0-0)
Boca Juniors
VĐQG Argentina
Boca Juniors
1 : 2
(1-1)
Unión Santa Fe
VĐQG Argentina
Unión Santa Fe
1 : 1
(0-1)
Boca Juniors
Boca Juniors
Unión Santa Fe
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Boca Juniors
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Sarmiento Boca Juniors |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Boca Juniors Godoy Cruz |
4 1 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lanús Boca Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Boca Juniors Deportivo Riestra |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Boca Juniors Gimnasia La Plata |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
1.04 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Unión Santa Fe
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Unión Santa Fe Atlético Tucumán |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Independiente Unión Santa Fe |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Unión Santa Fe Newell's Old Boys |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
28/10/2024 |
Gimnasia La Plata Unión Santa Fe |
2 3 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 1.75 1.04 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Unión Santa Fe Huracán |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 21