GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 29/01/2025 00:30

SVĐ: Estadio José Amalfitani

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio José Amalfitani

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastián Enrique Domínguez

  • Ngày sinh:

    29-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    33 (T:8, H:10, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergio Gómez

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    121 (T:38, H:44, B:39)

Vélez Sarsfield Platense

Đội hình

Vélez Sarsfield 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sebastián Enrique Domínguez

Vélez Sarsfield VS Platense

4-2-3-1 Platense

Huấn luyện viên: Sergio Gómez

9

Braian Romero

31

Valentin Gómez

31

Valentin Gómez

31

Valentin Gómez

31

Valentin Gómez

20

Francisco Pizzini

20

Francisco Pizzini

3

Elías Gómez

3

Elías Gómez

3

Elías Gómez

22

Claudio Aquino

9

Mateo Pellegrino

29

Franco Minerva

29

Franco Minerva

29

Franco Minerva

29

Franco Minerva

13

Ignacio Vazquez

13

Ignacio Vazquez

18

Sasha Marcich

18

Sasha Marcich

18

Sasha Marcich

7

Guido Mainero

Đội hình xuất phát

Vélez Sarsfield

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Braian Romero Tiền đạo

59 19 6 13 1 Tiền đạo

22

Claudio Aquino Tiền vệ

64 15 13 8 0 Tiền vệ

20

Francisco Pizzini Tiền vệ

64 8 9 4 0 Tiền vệ

3

Elías Gómez Hậu vệ

60 2 3 9 1 Hậu vệ

31

Valentin Gómez Hậu vệ

57 2 0 15 0 Hậu vệ

32

Christian Ordoñez Tiền vệ

51 1 4 8 1 Tiền vệ

4

Joaquín García Hậu vệ

49 1 1 7 0 Hậu vệ

28

Maher Carrizo Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Tomás Marchiori Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

34

Damián Fernández Hậu vệ

44 0 0 5 2 Hậu vệ

26

Agustín Bouzat Tiền vệ

45 0 0 12 0 Tiền vệ

Platense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mateo Pellegrino Tiền đạo

57 12 1 3 0 Tiền đạo

7

Guido Mainero Tiền vệ

21 3 1 3 0 Tiền vệ

13

Ignacio Vazquez Hậu vệ

56 2 1 5 1 Hậu vệ

18

Sasha Marcich Hậu vệ

59 1 1 6 1 Hậu vệ

29

Franco Minerva Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Bautista Barros Schelotto Hậu vệ

34 0 3 3 0 Hậu vệ

31

Juan Cozzani Thủ môn

42 0 0 3 1 Thủ môn

6

Gastón Suso Hậu vệ

59 0 0 12 3 Hậu vệ

8

Fernando Juárez Tiền vệ

36 0 0 6 0 Tiền vệ

14

Leonel Picco Tiền vệ

52 0 0 7 0 Tiền vệ

16

Vicente Taborda Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vélez Sarsfield

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Matías Pellegrini Tiền đạo

38 1 1 2 0 Tiền đạo

23

Patricio Pernicone Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Aarón Quirós Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

47

Benjamin Bosch Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Álvaro Montoro Tiền đạo

47 0 1 0 0 Tiền đạo

24

Tomás Guidara Hậu vệ

44 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Jalil Elias Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Leonel Roldán Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Michael Santos Tiền đạo

16 3 1 0 0 Tiền đạo

12

Randall Rodríguez Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

14

Agustín Lagos Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

35

Santiago Cáseres Tiền vệ

48 0 0 6 0 Tiền vệ

Platense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

‪Ignacio Schor Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Franco Zapiola Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

47

Rodrigo Márquez Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Oscar Salomón Hậu vệ

43 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Franco Baldassarra Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Gabriel Hachen Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

77

Ronaldo Martinez Tiền đạo

58 9 1 7 0 Tiền đạo

1

Andrés Desabato Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

33

Augusto Lotti Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

27

Agustin Quiroga Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Carlos Villalba Tiền vệ

36 0 1 6 0 Tiền vệ

25

Juan Ignacio Saborido Hậu vệ

28 1 1 2 0 Hậu vệ

Vélez Sarsfield

Platense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vélez Sarsfield: 1T - 1H - 2B) (Platense: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/07/2024

VĐQG Argentina

Platense

0 : 2

(0-1)

Vélez Sarsfield

14/03/2023

VĐQG Argentina

Vélez Sarsfield

1 : 1

(1-0)

Platense

12/06/2022

VĐQG Argentina

Vélez Sarsfield

0 : 1

(0-0)

Platense

10/12/2021

VĐQG Argentina

Platense

3 : 2

(0-0)

Vélez Sarsfield

Phong độ gần nhất

Vélez Sarsfield

Phong độ

Platense

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vélez Sarsfield

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

23/01/2025

Tigre

Vélez Sarsfield

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.05

- - -

VĐQG Argentina

15/12/2024

Vélez Sarsfield

Huracán

2 0

(2) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.92 2.0 0.94

T
H

Copa Argentina

12/12/2024

Vélez Sarsfield

Central Cordoba SdE

0 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.92 2.0 0.76

B
X

VĐQG Argentina

07/12/2024

Unión Santa Fe

Vélez Sarsfield

1 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.98

0.88 1.75 0.98

B
X

VĐQG Argentina

01/12/2024

Vélez Sarsfield

Sarmiento

1 0

(1) (0)

0.98 -1.5 0.81

0.83 2.5 0.85

B
X

Platense

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

26/01/2025

Platense

River Plate

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.82

0.93 2.0 0.85

VĐQG Argentina

15/12/2024

Platense

Gimnasia La Plata

1 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.92 1.75 0.98

T
X

VĐQG Argentina

10/12/2024

Huracán

Platense

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.95 1.5 0.80

B
X

VĐQG Argentina

02/12/2024

Platense

Unión Santa Fe

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.85 1.5 0.83

T
X

VĐQG Argentina

27/11/2024

Sarmiento

Platense

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.92 1.5 0.98

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất