GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Platense

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Sergio Gómez

Sân vận động: Estadio Ciudad de Vicente López

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

San Lorenzo

San Lorenzo

Platense

Platense

0 : 0

0 : 0

Platense

Platense

0-0

09/02

0-0

09/02

Platense

Platense

Instituto

Instituto

0 : 0

0 : 0

Instituto

Instituto

0-0

04/02

0-0

04/02

Argentinos Juniors

Argentinos Juniors

Platense

Platense

0 : 0

0 : 0

Platense

Platense

0-0

29/01

0-0

29/01

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

Platense

Platense

0 : 0

0 : 0

Platense

Platense

0-0

26/01

0-0

26/01

Platense

Platense

River Plate

River Plate

0 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

0-0

1.00 +0.5 0.85

0.93 2.0 0.85

0.93 2.0 0.85

15/12

6-7

15/12

Platense

Platense

Gimnasia La Plata

Gimnasia La Plata

1 : 0

1 : 0

Gimnasia La Plata

Gimnasia La Plata

6-7

0.82 -0.5 -0.98

0.92 1.75 0.98

0.92 1.75 0.98

10/12

4-3

10/12

Huracán

Huracán

Platense

Platense

1 : 0

0 : 0

Platense

Platense

4-3

0.87 -0.25 0.97

0.95 1.5 0.80

0.95 1.5 0.80

02/12

1-4

02/12

Platense

Platense

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

1 : 0

0 : 0

Unión Santa Fe

Unión Santa Fe

1-4

1.00 -0.25 0.85

0.85 1.5 0.83

0.85 1.5 0.83

27/11

1-4

27/11

Sarmiento

Sarmiento

Platense

Platense

1 : 0

1 : 0

Platense

Platense

1-4

0.85 +0.25 1.00

0.92 1.5 0.98

0.92 1.5 0.98

18/11

6-4

18/11

Platense

Platense

Godoy Cruz

Godoy Cruz

1 : 0

0 : 0

Godoy Cruz

Godoy Cruz

6-4

0.80 -0.5 -0.95

0.85 1.75 0.87

0.85 1.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

77

Ronaldo Iván Martínez Rolón Tiền đạo

86 12 3 13 0 29 Tiền đạo

9

Mateo Pellegrino Casalanguila Tiền đạo

57 12 1 3 0 24 Tiền đạo

18

Sasha Julián Marcich Hậu vệ

93 3 1 9 1 27 Hậu vệ

6

Gastón Suso Hậu vệ

124 2 0 33 3 34 Hậu vệ

10

Lucas Agustín Ocampo Galván Tiền đạo

53 1 7 6 0 28 Tiền đạo

12

Ciro Pablo Rius Aragallo Tiền đạo

18 1 1 3 1 37 Tiền đạo

40

Gonzalo Valdivia Hậu vệ

47 1 0 1 0 24 Hậu vệ

19

Facundo Russo Tiền đạo

61 0 2 0 0 25 Tiền đạo

2

Juan Pablo Pignani Hậu vệ

97 0 0 6 0 24 Hậu vệ

22

Raúl Alberto Lozano Hậu vệ

24 0 0 2 1 28 Hậu vệ