- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Platense Instituto
Platense 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Instituto
Huấn luyện viên:
9
Mateo Pellegrino
29
Franco Minerva
29
Franco Minerva
29
Franco Minerva
29
Franco Minerva
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
18
Sasha Marcich
18
Sasha Marcich
18
Sasha Marcich
7
Guido Mainero
22
Damián Puebla
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
7
Gregorio Rodriguez
7
Gregorio Rodriguez
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mateo Pellegrino Tiền đạo |
57 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Guido Mainero Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Vazquez Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Sasha Marcich Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Franco Minerva Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Bautista Barros Schelotto Hậu vệ |
34 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Juan Cozzani Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
6 Gastón Suso Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 12 | 3 | Hậu vệ |
8 Fernando Juárez Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Leonel Picco Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Vicente Taborda Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Instituto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Damián Puebla Tiền vệ |
44 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Facundo Suárez Tiền đạo |
42 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Gregorio Rodriguez Tiền đạo |
50 | 4 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
8 Jonas Acevedo Tiền vệ |
47 | 2 | 4 | 9 | 2 | Tiền vệ |
2 Juan Franco Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
19 Gastón Lódico Tiền vệ |
56 | 1 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
47 Nicolas Dubersarsky Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Fernando Alarcón Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
18 Lucas Rodríguez Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Manuel Roffo Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
42 Lautaro Carrera Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Franco Zapiola Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Rodrigo Márquez Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Oscar Salomón Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Franco Baldassarra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Hachen Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Ronaldo Martinez Tiền đạo |
58 | 9 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrés Desabato Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Augusto Lotti Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Agustin Quiroga Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Carlos Villalba Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Juan Ignacio Saborido Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Ignacio Schor Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Instituto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Franco Díaz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Miguel Brizuela Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Damián Batallini Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Stefano Moreyra Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Jonathan Bay Hậu vệ |
50 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Ignacio Russo Tiền đạo |
41 | 6 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
17 Francesco Lo Celso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Emanuel Sittaro Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Juan Pablo Albarracín Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Silvio Romero Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Roberto Bochi Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Giuliano Cerato Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Platense
Instituto
VĐQG Argentina
Instituto
2 : 0
(0-0)
Platense
VĐQG Argentina
Platense
1 : 0
(0-0)
Instituto
Platense
Instituto
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Platense
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Argentinos Juniors Platense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Vélez Sarsfield Platense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Platense River Plate |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.86 2.0 0.84 |
|||
15/12/2024 |
Platense Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Huracán Platense |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 1.5 0.80 |
B
|
X
|
Instituto
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Instituto Vélez Sarsfield |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
River Plate Instituto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Instituto Gimnasia La Plata |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
|||
14/12/2024 |
Instituto Godoy Cruz |
1 3 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Lanús Instituto |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.83 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 3