VĐQG Argentina - 10/12/2024 00:30
SVĐ: Estadio Tomás Adolfo Ducó
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.95 1.5 0.80
- - -
- - -
2.25 2.62 4.33
0.85 8 0.95
- - -
- - -
-0.69 -1 3/4 0.56
0.85 0.5 0.85
- - -
- - -
3.25 1.66 5.50
-0.87 4.0 0.69
- - -
- - -
-
-
Rodrigo Cabral
Franco Alfonso
46’ -
56’
Ronaldo Martinez
Ignacio Schor
-
Walter Mazzantti
Erik Ramírez
62’ -
Đang cập nhật
Fabio Pereyra
68’ -
72’
Guido Mainero
Franco Baldassarra
-
77’
Đang cập nhật
Franco Baldassarra
-
Đang cập nhật
Erik Ramírez
78’ -
80’
Fernando Juárez
Vicente Taborda
-
81’
Leonel Picco
Augusto Lotti
-
Đang cập nhật
Federico Fattori
82’ -
Ramón Ábila
Héctor Fértoli
85’ -
Williams Alarcón
Alejo Toledo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
61%
39%
1
1
10
11
405
259
13
10
2
1
4
0
Huracán Platense
Huracán 4-3-3
Huấn luyện viên: Frank Darío Kudelka
4-3-3 Platense
Huấn luyện viên: Sergio Gómez
10
Walter Mazzantti
2
Fernando Tobio
2
Fernando Tobio
2
Fernando Tobio
2
Fernando Tobio
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
77
Ronaldo Martinez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
18
Sasha Marcich
18
Sasha Marcich
7
Guido Mainero
7
Guido Mainero
7
Guido Mainero
9
Mateo Pellegrino
Huracán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Walter Mazzantti Tiền vệ |
60 | 8 | 6 | 8 | 2 | Tiền vệ |
5 Williams Alarcón Tiền vệ |
52 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Echeverría Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
29 Hernán de la Fuente Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Fernando Tobio Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Fabio Pereyra Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Ramón Ábila Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 César Ibáñez Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Federico Fattori Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Hernán Galíndez Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Rodrigo Cabral Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ronaldo Martinez Tiền vệ |
82 | 12 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Pellegrino Tiền đạo |
55 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Sasha Marcich Hậu vệ |
84 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Guido Mainero Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Vazquez Hậu vệ |
81 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
25 Juan Ignacio Saborido Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Franco Minerva Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Gastón Suso Hậu vệ |
81 | 1 | 0 | 19 | 3 | Hậu vệ |
31 Juan Cozzani Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
8 Fernando Juárez Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Leonel Picco Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Huracán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Marcelo Perez Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Héctor Fértoli Tiền đạo |
57 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Guillermo Burdisso Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Erik Ramírez Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Agustin Toledo Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sebastián Meza Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Franco Alfonso Tiền đạo |
57 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Alan Soñora Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Guillermo Benitez Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
22 Pablo Siles Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Franco Watson Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Souto Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Agustín Ocampo Tiền vệ |
52 | 1 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Augusto Lotti Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Vicente Taborda Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Oscar Salomón Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bautista Barros Schelotto Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Franco Zapiola Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Franco Baldassarra Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Carlos Villalba Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Ignacio Schor Tiền đạo |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrés Desabato Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Agustin Quiroga Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Gabriel Hachen Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Huracán
Platense
Copa Argentina
Platense
0 : 0
(0-0)
Huracán
Copa de la Superliga Argentina
Huracán
1 : 1
(1-0)
Platense
VĐQG Argentina
Platense
0 : 1
(0-0)
Huracán
VĐQG Argentina
Huracán
2 : 0
(1-0)
Platense
VĐQG Argentina
Platense
4 : 2
(2-1)
Huracán
Huracán
Platense
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Huracán
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Talleres Córdoba Huracán |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.98 |
0.93 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Huracán Boca Juniors |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.93 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Atlético Tucumán Huracán |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Huracán Independiente |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.96 1.5 0.81 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Newell's Old Boys Huracán |
2 4 (1) (2) |
0.86 +0 0.93 |
0.93 1.5 0.91 |
T
|
T
|
Platense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Platense Unión Santa Fe |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 1.5 0.83 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sarmiento Platense |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 1.5 0.98 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Platense Godoy Cruz |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Lanús Platense |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Platense Deportivo Riestra |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 30