GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Huracán

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Frank Darío Kudelka

Sân vận động: Estadio Tomás Adolfo Ducó

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Argentinos Juniors

Argentinos Juniors

Huracán

Huracán

0 : 0

0 : 0

Huracán

Huracán

0-0

07/02

0-0

07/02

Huracán

Huracán

Tigre

Tigre

0 : 0

0 : 0

Tigre

Tigre

0-0

02/02

0-0

02/02

Boca Juniors

Boca Juniors

Huracán

Huracán

0 : 0

0 : 0

Huracán

Huracán

0-0

29/01

0-0

29/01

Huracán

Huracán

Estudiantes

Estudiantes

0 : 0

0 : 0

Estudiantes

Estudiantes

0-0

25/01

0-0

25/01

Belgrano

Belgrano

Huracán

Huracán

0 : 0

0 : 0

Huracán

Huracán

0-0

-0.98 -0.25 0.82

1.0 2.0 0.78

1.0 2.0 0.78

15/12

3-0

15/12

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

Huracán

Huracán

2 : 0

2 : 0

Huracán

Huracán

3-0

0.90 -0.5 0.95

0.92 2.0 0.94

0.92 2.0 0.94

10/12

4-3

10/12

Huracán

Huracán

Platense

Platense

1 : 0

0 : 0

Platense

Platense

4-3

0.87 -0.25 0.97

0.95 1.5 0.80

0.95 1.5 0.80

02/12

4-4

02/12

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Huracán

Huracán

1 : 0

0 : 0

Huracán

Huracán

4-4

0.94 -0.5 0.98

0.93 1.75 0.93

0.93 1.75 0.93

24/11

11-0

24/11

Huracán

Huracán

Boca Juniors

Boca Juniors

0 : 0

0 : 0

Boca Juniors

Boca Juniors

11-0

0.90 -0.25 0.88

0.93 1.75 0.93

0.93 1.75 0.93

19/11

3-4

19/11

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

Huracán

Huracán

4 : 2

2 : 1

Huracán

Huracán

3-4

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.0 0.75

0.94 2.0 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Héctor Fértoli Tiền đạo

62 5 5 4 0 31 Tiền đạo

5

William Héctor Alarcón Cepeda Tiền vệ

54 4 5 5 1 25 Tiền vệ

2

Omar Fernando Tobio Hậu vệ

118 4 0 23 2 36 Hậu vệ

11

Franco Alfonso Tiền đạo

61 2 2 5 0 23 Tiền đạo

25

César Ibáñez Hậu vệ

119 1 4 24 2 26 Hậu vệ

13

Ángel Guillermo Benítez Hậu vệ

118 1 3 19 1 32 Hậu vệ

6

Fabio Jesús Pereyra Hậu vệ

62 1 0 6 0 35 Hậu vệ

24

Federico Fattori Mouzo Tiền vệ

114 0 4 19 3 33 Tiền vệ

23

Matias Gómez Tiền vệ

52 0 0 1 0 22 Tiền vệ

32

Sebastián Tomás Meza Thủ môn

121 0 0 2 0 25 Thủ môn