VĐQG Argentina - 24/11/2024 00:45
SVĐ: Estadio Tomás Adolfo Ducó
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.88
0.93 1.75 0.93
- - -
- - -
2.25 2.90 3.75
0.82 8.75 0.92
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.90 0.75 0.80
- - -
- - -
3.20 1.83 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Walter Mazzantti
24’ -
38’
Đang cập nhật
Lautaro Di Lollo
-
43’
Đang cập nhật
Gary Medel
-
45’
Đang cập nhật
Juan Barinaga
-
46’
Juan Barinaga
Luis Advíncula
-
50’
Đang cập nhật
Ignacio Miramon
-
56’
Đang cập nhật
Edinson Cavani
-
61’
Edinson Cavani
Milton Giménez
-
Đang cập nhật
César Ibáñez
62’ -
67’
Đang cập nhật
Pol Fernández
-
Rodrigo Cabral
Franco Alfonso
70’ -
77’
Đang cập nhật
Frank Fabra
-
Erik Ramírez
Ramón Ábila
78’ -
Fernando Tobio
Héctor Fértoli
83’ -
86’
Frank Fabra
Marcelo Saracchi
-
Đang cập nhật
Walter Mazzantti
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
0
45%
55%
1
2
12
17
274
364
6
7
2
1
3
0
Huracán Boca Juniors
Huracán 4-3-3
Huấn luyện viên: Frank Darío Kudelka
4-3-3 Boca Juniors
Huấn luyện viên: Fernando Rubén Gago
10
Walter Mazzantti
2
Fernando Tobio
2
Fernando Tobio
2
Fernando Tobio
2
Fernando Tobio
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
10
Edinson Cavani
18
Frank Fabra
18
Frank Fabra
18
Frank Fabra
18
Frank Fabra
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
4
Nicolás Figal
Huracán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Walter Mazzantti Tiền đạo |
58 | 8 | 6 | 8 | 2 | Tiền đạo |
5 Williams Alarcón Tiền vệ |
50 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Echeverría Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
29 Hernán de la Fuente Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Fernando Tobio Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
43 Erik Ramírez Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Fabio Pereyra Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 César Ibáñez Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Federico Fattori Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Hernán Galíndez Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Rodrigo Cabral Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edinson Cavani Tiền đạo |
36 | 17 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Kevin Zenón Tiền vệ |
41 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Brian Aguirre Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolás Figal Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Frank Fabra Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Romero Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Juan Barinaga Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Lautaro Di Lollo Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ignacio Miramon Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomás Belmonte Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucas Janson Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Huracán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Pablo Siles Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Guillermo Burdisso Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ramón Ábila Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Franco Alfonso Tiền đạo |
55 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Alan Soñora Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Agustin Toledo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sebastián Meza Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Guillermo Benitez Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Franco Watson Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcelo Perez Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Héctor Fértoli Tiền đạo |
55 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Souto Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Lautaro Blanco Hậu vệ |
49 | 0 | 9 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Pol Fernández Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcelo Saracchi Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Agustín Martegani Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Leandro Brey Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Marcos Rojo Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
43 Milton Delgado Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Milton Giménez Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Luis Advíncula Hậu vệ |
43 | 0 | 6 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Juan Ramírez Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Gary Medel Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Exequiel Zeballos Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Huracán
Boca Juniors
VĐQG Argentina
Boca Juniors
1 : 0
(0-0)
Huracán
VĐQG Argentina
Boca Juniors
0 : 0
(0-0)
Huracán
VĐQG Argentina
Boca Juniors
0 : 1
(0-0)
Huracán
VĐQG Argentina
Huracán
0 : 3
(0-1)
Boca Juniors
VĐQG Argentina
Huracán
0 : 2
(0-0)
Boca Juniors
Huracán
Boca Juniors
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Huracán
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Atlético Tucumán Huracán |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Huracán Independiente |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.96 1.5 0.81 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Newell's Old Boys Huracán |
2 4 (1) (2) |
0.86 +0 0.93 |
0.93 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Huracán Gimnasia La Plata |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 1.75 0.99 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Huracán Central Cordoba SdE |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 1.75 0.94 |
B
|
X
|
Boca Juniors
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Boca Juniors Unión Santa Fe |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sarmiento Boca Juniors |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Boca Juniors Godoy Cruz |
4 1 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lanús Boca Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Boca Juniors Deportivo Riestra |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 25