GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 29/01/2025 22:15

SVĐ: Estadio Tomás Adolfo Ducó

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Tomás Adolfo Ducó

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Frank Darío Kudelka

  • Ngày sinh:

    12-05-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    168 (T:59, H:52, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eduardo Rodrigo Domínguez

  • Ngày sinh:

    01-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    193 (T:81, H:59, B:53)

Huracán Estudiantes

Đội hình

Huracán 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Frank Darío Kudelka

Huracán VS Estudiantes

4-2-3-1 Estudiantes

Huấn luyện viên: Eduardo Rodrigo Domínguez

10

Walter Mazzantti

2

Fernando Tobio

2

Fernando Tobio

2

Fernando Tobio

2

Fernando Tobio

20

Rodrigo Echeverría

20

Rodrigo Echeverría

29

Hernán de la Fuente

29

Hernán de la Fuente

29

Hernán de la Fuente

5

Williams Alarcón

18

Edwuin Cetré

38

Joaquín Tobio Burgos

38

Joaquín Tobio Burgos

38

Joaquín Tobio Burgos

38

Joaquín Tobio Burgos

7

José Sosa

7

José Sosa

14

Sebastián Boselli

14

Sebastián Boselli

14

Sebastián Boselli

5

Santiago Ascacibar

Đội hình xuất phát

Huracán

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Walter Mazzantti Tiền vệ

57 8 5 8 2 Tiền vệ

5

Williams Alarcón Tiền vệ

54 4 5 5 1 Tiền vệ

20

Rodrigo Echeverría Tiền vệ

56 3 2 10 1 Tiền vệ

29

Hernán de la Fuente Hậu vệ

43 3 0 0 0 Hậu vệ

2

Fernando Tobio Hậu vệ

48 3 0 6 1 Hậu vệ

6

Fabio Pereyra Hậu vệ

60 1 0 5 0 Hậu vệ

9

Ramón Ábila Tiền đạo

18 1 0 3 0 Tiền đạo

25

César Ibáñez Hậu vệ

59 0 1 9 0 Hậu vệ

24

Federico Fattori Tiền vệ

40 0 1 6 1 Tiền vệ

1

Hernán Galíndez Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

16

Rodrigo Cabral Tiền vệ

44 0 0 3 0 Tiền vệ

Estudiantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Edwuin Cetré Tiền vệ

44 5 6 6 0 Tiền vệ

5

Santiago Ascacibar Tiền vệ

45 4 1 12 1 Tiền vệ

7

José Sosa Tiền đạo

48 1 4 3 0 Tiền đạo

14

Sebastián Boselli Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

38

Joaquín Tobio Burgos Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Eric Meza Hậu vệ

48 0 1 5 0 Hậu vệ

22

Enzo Pérez Tiền vệ

46 0 1 11 0 Tiền vệ

1

Fabricio Iacovich Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

6

Federico Fernández Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Santiago Arzamendia Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Gabriel Neves Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Huracán

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Agustin Toledo Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Pablo Siles Tiền vệ

40 0 0 4 0 Tiền vệ

28

Alan Soñora Tiền vệ

44 2 3 1 0 Tiền vệ

33

Guillermo Burdisso Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Sebastián Ramírez Tiền vệ

31 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Guillermo Benitez Hậu vệ

59 0 1 9 1 Hậu vệ

21

Franco Watson Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Héctor Fértoli Tiền đạo

59 4 3 4 0 Tiền đạo

32

Sebastián Meza Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

11

Franco Alfonso Tiền đạo

59 2 2 5 0 Tiền đạo

43

Erik Ramírez Tiền đạo

25 2 0 2 0 Tiền đạo

4

Lucas Souto Hậu vệ

51 0 0 6 1 Hậu vệ

Estudiantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Santiago Flores Hậu vệ

40 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Luciano Giménez Tiền đạo

18 0 3 1 0 Tiền đạo

17

Javier Altamirano Tiền vệ

18 1 1 3 0 Tiền vệ

2

Facundo Rodríguez Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

10

Pablo Piatti Tiền đạo

39 2 3 2 0 Tiền đạo

19

Alexis Manyoma Tiền vệ

51 2 2 1 0 Tiền vệ

12

Matías Mansilla Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

13

Gastón Benedetti Hậu vệ

43 1 0 14 1 Hậu vệ

9

Guido Carrillo Tiền đạo

37 11 3 1 0 Tiền đạo

32

Tiago Palacios Tiền đạo

42 5 6 9 1 Tiền đạo

31

Roman Gomez Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Bautista Kociubinski Tiền vệ

45 0 0 3 1 Tiền vệ

Huracán

Estudiantes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Huracán: 1T - 1H - 3B) (Estudiantes: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/07/2024

VĐQG Argentina

Huracán

0 : 0

(0-0)

Estudiantes

13/10/2023

Copa Argentina

Huracán

0 : 2

(0-2)

Estudiantes

12/03/2023

VĐQG Argentina

Estudiantes

2 : 1

(1-0)

Huracán

14/10/2022

VĐQG Argentina

Huracán

3 : 1

(1-1)

Estudiantes

16/02/2022

VĐQG Argentina

Huracán

2 : 3

(1-1)

Estudiantes

Phong độ gần nhất

Huracán

Phong độ

Estudiantes

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Huracán

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

25/01/2025

Belgrano

Huracán

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.75

1.0 2.0 0.78

VĐQG Argentina

15/12/2024

Vélez Sarsfield

Huracán

2 0

(2) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.92 2.0 0.94

B
H

VĐQG Argentina

10/12/2024

Huracán

Platense

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.95 1.5 0.80

T
X

VĐQG Argentina

02/12/2024

Talleres Córdoba

Huracán

1 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.98

0.93 1.75 0.93

B
X

VĐQG Argentina

24/11/2024

Huracán

Boca Juniors

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.88

0.93 1.75 0.93

B
X

Estudiantes

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

25/01/2025

Estudiantes

Unión Santa Fe

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 0.95

VĐQG Argentina

13/12/2024

Estudiantes

Argentinos Juniors

2 2

(1) (1)

0.77 +0 1.05

0.85 2.0 0.90

H
T

VĐQG Argentina

09/12/2024

Belgrano

Estudiantes

2 2

(1) (1)

0.97 +0 0.86

0.80 2.0 0.98

H
T

VĐQG Argentina

04/12/2024

Racing Club

Estudiantes

4 5

(2) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.84 2.0 1.06

T
T

VĐQG Argentina

30/11/2024

Estudiantes

River Plate

1 2

(0) (2)

0.96 +0.25 0.93

0.89 2.0 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

16 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất