-0.95 -1 3/4 0.80
1.0 2.0 0.78
- - -
- - -
2.40 3.10 3.10
- - -
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.91 0.75 0.89
- - -
- - -
3.25 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
Belgrano Huracán
Belgrano 4-3-3
Huấn luyện viên: Walter Daniel Erviti Roldán
4-3-3 Huracán
Huấn luyện viên: Frank Darío Kudelka
29
Franco Jara
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
34
Gerónimo Heredia
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
10
Walter Mazzantti
2
Fernando Tobio
2
Fernando Tobio
2
Fernando Tobio
2
Fernando Tobio
20
Rodrigo Echeverría
20
Rodrigo Echeverría
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
29
Hernán de la Fuente
5
Williams Alarcón
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Franco Jara Tiền đạo |
32 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Bryan Reyna Tiền vệ |
39 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolás Fernández Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Juan Velázquez Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Gerónimo Heredia Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aníbal Leguizamón Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Mariano Troilo Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco González Metilli Tiền vệ |
47 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Compagnucci Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ignacio Chicco Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Francisco Facello Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Huracán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Walter Mazzantti Tiền vệ |
57 | 8 | 5 | 8 | 2 | Tiền vệ |
5 Williams Alarcón Tiền vệ |
54 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Echeverría Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
29 Hernán de la Fuente Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Fernando Tobio Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Fabio Pereyra Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Ramón Ábila Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 César Ibáñez Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Federico Fattori Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Hernán Galíndez Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Rodrigo Cabral Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Lucas Bustos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Santiago Ferez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Matias Daniele Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Matías Suárez Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Máximo Oses Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Facundo Lencioni Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Ramiro Hernandes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolás Meriano Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
43 Franco Rami Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Menossi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Huracán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Agustin Toledo Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pablo Siles Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Soñora Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Guillermo Burdisso Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sebastián Ramírez Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Guillermo Benitez Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
21 Franco Watson Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Héctor Fértoli Tiền đạo |
59 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Sebastián Meza Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Franco Alfonso Tiền đạo |
59 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
43 Erik Ramírez Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Souto Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Belgrano
Huracán
VĐQG Argentina
Huracán
1 : 0
(1-0)
Belgrano
VĐQG Argentina
Belgrano
2 : 0
(1-0)
Huracán
Belgrano
Huracán
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Belgrano
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Rosario Central Belgrano |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Belgrano Estudiantes |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0 0.86 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
29/11/2024 |
San Lorenzo Belgrano |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Belgrano Independiente Rivadavia |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
21/11/2024 |
Barracas Central Belgrano |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
H
|
Huracán
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Vélez Sarsfield Huracán |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
10/12/2024 |
Huracán Platense |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 1.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Talleres Córdoba Huracán |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.98 |
0.93 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Huracán Boca Juniors |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.93 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Atlético Tucumán Huracán |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 21
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 20
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 38