VĐQG Argentina - 27/11/2024 00:15
SVĐ: Estadio Eva Perón de Junín
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 1.00
0.92 1.5 0.98
- - -
- - -
3.60 2.80 2.40
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
-0.81 0 0.71
0.87 0.5 -0.97
- - -
- - -
4.75 1.72 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tomas Guiacobini
22’ -
Facundo Roncaglia
Santiago Morales
42’ -
Tomas Guiacobini
Joaquin Gho
45’ -
46’
Gabriel Hachen
Ignacio Schor
-
Đang cập nhật
Juan Manuel Insaurralde
56’ -
57’
Mateo Pellegrino
Augusto Lotti
-
Joaquin Gho
Gabriel Hauche
63’ -
68’
Fernando Juárez
Agustín Ocampo
-
Valentín Burgoa
Yair Arismendi
74’ -
80’
Ronaldo Martinez
Ariel Cervera
-
90’
Đang cập nhật
Vicente Taborda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
46%
54%
3
3
9
4
377
433
13
9
5
3
3
0
Sarmiento Platense
Sarmiento 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Javier Sanguinetti
3-5-1-1 Platense
Huấn luyện viên: Sergio Gómez
28
Joaquin Gho
18
Iván Morales
18
Iván Morales
18
Iván Morales
10
Nicolás Gaitán
10
Nicolás Gaitán
10
Nicolás Gaitán
10
Nicolás Gaitán
10
Nicolás Gaitán
33
Gabriel Díaz
33
Gabriel Díaz
77
Ronaldo Martinez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
18
Sasha Marcich
18
Sasha Marcich
7
Guido Mainero
7
Guido Mainero
7
Guido Mainero
9
Mateo Pellegrino
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Joaquin Gho Tiền vệ |
62 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Díaz Tiền vệ |
71 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Elías López Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Iván Morales Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Franco Paredes Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Nicolás Gaitán Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Manuel Insaurralde Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 16 | 1 | Hậu vệ |
22 Valentín Burgoa Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Lucas Acosta Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Facundo Roncaglia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Tomas Guiacobini Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ronaldo Martinez Tiền vệ |
80 | 12 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Pellegrino Tiền đạo |
53 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Sasha Marcich Hậu vệ |
82 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Guido Mainero Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Vazquez Hậu vệ |
79 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Gabriel Hachen Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Juan Ignacio Saborido Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gastón Suso Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 19 | 3 | Hậu vệ |
5 Carlos Villalba Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Juan Cozzani Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
8 Fernando Juárez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Santiago Morales Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Juan Andrada Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Gudiño Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ezequiel Naya Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yair Arismendi Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Hauche Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Paradela Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nereo Champagne Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Lisandro López Tiền đạo |
59 | 6 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
38 Matias Rosales Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Juan Cruz Guasone Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Agustín Ocampo Tiền vệ |
51 | 1 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Franco Baldassarra Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Vicente Taborda Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Ivan Gómez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Agustin Quiroga Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bautista Barros Schelotto Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Augusto Lotti Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Oscar Salomón Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Ariel Cervera Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Franco Minerva Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ignacio Schor Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrés Desabato Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sarmiento
Platense
Copa de la Superliga Argentina
Sarmiento
0 : 1
(0-1)
Platense
Copa de la Superliga Argentina
Platense
1 : 0
(1-0)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Platense
1 : 0
(0-0)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Platense
0 : 0
(0-0)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Platense
2 : 0
(0-0)
Sarmiento
Sarmiento
Platense
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sarmiento
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Talleres Córdoba Sarmiento |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sarmiento Boca Juniors |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
04/11/2024 |
Atlético Tucumán Sarmiento |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.0 1.04 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Sarmiento Independiente |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.94 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Newell's Old Boys Sarmiento |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Platense
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Platense Godoy Cruz |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Lanús Platense |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Platense Deportivo Riestra |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tigre Platense |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.83 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Platense Argentinos Juniors |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.93 1.75 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 26
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 18
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 38