VĐQG Argentina - 15/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Ciudad de Vicente López
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.92 1.75 0.98
- - -
- - -
1.85 3.10 5.25
0.84 8.75 0.90
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.93 0.75 0.78
- - -
- - -
2.62 1.83 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mateo Pellegrino
1’ -
Đang cập nhật
Ignacio Vazquez
16’ -
Đang cập nhật
Guido Mainero
34’ -
38’
Đang cập nhật
Rodrigo Gallo
-
46’
Rodrigo Gallo
Fabricio Corbalan
-
Fernando Juárez
Carlos Villalba
61’ -
64’
Đang cập nhật
Leonardo Morales
-
Mateo Pellegrino
Juan Ignacio Saborido
67’ -
Bautista Barros Schelotto
Ronaldo Martinez
68’ -
Đang cập nhật
Leonel Picco
71’ -
76’
Pablo De Blasis
Franco Troyansky
-
77’
Đang cập nhật
Augusto Max
-
Guido Mainero
Franco Zapiola
85’ -
90’
Đang cập nhật
Yonatan Cabral
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
33%
67%
0
3
10
14
244
498
14
6
4
0
3
1
Platense Gimnasia La Plata
Platense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Favio Orsi
4-2-3-1 Gimnasia La Plata
Huấn luyện viên: Marcelo Fabián Méndez Russo
9
Mateo Pellegrino
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
7
Guido Mainero
7
Guido Mainero
16
Vicente Taborda
16
Vicente Taborda
16
Vicente Taborda
18
Sasha Marcich
10
Pablo De Blasis
15
Juan Pintado
15
Juan Pintado
15
Juan Pintado
15
Juan Pintado
4
Leonardo Morales
4
Leonardo Morales
4
Leonardo Morales
30
Rodrigo Castillo
20
Yonatan Cabral
20
Yonatan Cabral
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mateo Pellegrino Tiền đạo |
56 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Sasha Marcich Hậu vệ |
85 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Guido Mainero Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Vicente Taborda Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Vazquez Hậu vệ |
82 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Franco Minerva Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Gastón Suso Hậu vệ |
82 | 1 | 0 | 19 | 3 | Hậu vệ |
4 Bautista Barros Schelotto Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Juan Cozzani Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
8 Fernando Juárez Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Leonel Picco Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia La Plata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pablo De Blasis Tiền vệ |
50 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Rodrigo Castillo Tiền đạo |
54 | 5 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Yonatan Cabral Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 Leonardo Morales Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 17 | 2 | Hậu vệ |
15 Juan Pintado Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Marcos Ledesma Thủ môn |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Rodrigo Gallo Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Nicolás Garayalde Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Martín Fernández Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
34 Leandro Mamut Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Manuel Panaro Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Franco Zapiola Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Rodrigo Márquez Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Oscar Salomón Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Franco Baldassarra Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Hachen Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Ronaldo Martinez Tiền đạo |
83 | 12 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrés Desabato Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Augusto Lotti Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Agustin Quiroga Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Carlos Villalba Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Juan Ignacio Saborido Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Ignacio Schor Tiền đạo |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Gimnasia La Plata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Augusto Max Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Brian Blasi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Jeremias Merlo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Santino Primante Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Facundo Di Biasi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Fabricio Corbalan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Agustín Bolívar Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nelson Insfrán Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
33 Franco Troyansky Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Valentín Rodríguez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Valentin Penalva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Platense
Gimnasia La Plata
VĐQG Argentina
Gimnasia La Plata
1 : 1
(1-0)
Platense
VĐQG Argentina
Platense
1 : 1
(0-0)
Gimnasia La Plata
VĐQG Argentina
Platense
0 : 3
(0-2)
Gimnasia La Plata
VĐQG Argentina
Gimnasia La Plata
2 : 2
(0-2)
Platense
Platense
Gimnasia La Plata
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Platense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Huracán Platense |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 1.5 0.80 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Platense Unión Santa Fe |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 1.5 0.83 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sarmiento Platense |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 1.5 0.98 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Platense Godoy Cruz |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Lanús Platense |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
Gimnasia La Plata
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Gimnasia La Plata Talleres Córdoba |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.90 |
0.90 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Boca Juniors Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.89 -0.75 0.93 |
0.93 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Gimnasia La Plata Atlético Tucumán |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Independiente Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.04 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Gimnasia La Plata Newell's Old Boys |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 34