GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 26/01/2025 00:30

SVĐ: Estadio Ciudad de Vicente López

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.85

0.86 2.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.25 1.85

0.80 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.90 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 1.95 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Ciudad de Vicente López

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergio Gómez

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    121 (T:38, H:44, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcelo Daniel Gallardo

  • Ngày sinh:

    18-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    216 (T:111, H:52, B:53)

Platense River Plate

Đội hình

Platense 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sergio Gómez

Platense VS River Plate

4-2-3-1 River Plate

Huấn luyện viên: Marcelo Daniel Gallardo

9

Mateo Pellegrino

29

Franco Minerva

29

Franco Minerva

29

Franco Minerva

29

Franco Minerva

13

Ignacio Vazquez

13

Ignacio Vazquez

18

Sasha Marcich

18

Sasha Marcich

18

Sasha Marcich

7

Guido Mainero

11

Facundo Colidio

14

Leandro González Pírez

14

Leandro González Pírez

14

Leandro González Pírez

14

Leandro González Pírez

31

Santiago Simón

31

Santiago Simón

31

Santiago Simón

36

Pablo Solari

19

Claudio Echeverri

19

Claudio Echeverri

Đội hình xuất phát

Platense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mateo Pellegrino Tiền đạo

57 12 1 3 0 Tiền đạo

7

Guido Mainero Tiền vệ

21 3 1 3 0 Tiền vệ

13

Ignacio Vazquez Hậu vệ

56 2 1 5 1 Hậu vệ

18

Sasha Marcich Hậu vệ

59 1 1 6 1 Hậu vệ

29

Franco Minerva Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Bautista Barros Schelotto Hậu vệ

34 0 3 3 0 Hậu vệ

31

Juan Cozzani Thủ môn

42 0 0 3 1 Thủ môn

6

Gastón Suso Hậu vệ

59 0 0 12 3 Hậu vệ

8

Fernando Juárez Tiền vệ

36 0 0 6 0 Tiền vệ

14

Leonel Picco Tiền vệ

52 0 0 7 0 Tiền vệ

16

Vicente Taborda Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

River Plate

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Facundo Colidio Tiền đạo

37 7 1 5 0 Tiền đạo

36

Pablo Solari Tiền đạo

41 4 3 1 0 Tiền đạo

19

Claudio Echeverri Tiền vệ

35 3 2 2 0 Tiền vệ

31

Santiago Simón Tiền vệ

41 1 2 4 0 Tiền vệ

14

Leandro González Pírez Hậu vệ

39 1 1 4 0 Hậu vệ

8

Maximiliano Meza Tiền vệ

19 1 1 3 0 Tiền vệ

33

Germán Pezzella Hậu vệ

16 1 0 4 0 Hậu vệ

24

Marcos Acuña Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Franco Armani Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn

16

Fabricio Bustos Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Rodrigo Villagra Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Platense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Franco Baldassarra Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Gabriel Hachen Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

77

Ronaldo Martinez Tiền đạo

58 9 1 7 0 Tiền đạo

1

Andrés Desabato Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

33

Augusto Lotti Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

27

Agustin Quiroga Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Carlos Villalba Tiền vệ

36 0 1 6 0 Tiền vệ

25

Juan Ignacio Saborido Hậu vệ

28 1 1 2 0 Hậu vệ

26

‪Ignacio Schor Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Franco Zapiola Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

47

Rodrigo Márquez Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Oscar Salomón Hậu vệ

43 0 0 1 0 Hậu vệ

River Plate

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Gonzalo Martinez Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Manuel Lanzini Tiền vệ

32 1 1 2 0 Tiền vệ

29

Rodrigo Aliendro Tiền vệ

28 1 2 5 0 Tiền vệ

25

Jeremías Ledesma Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

9

Miguel Borja Tiền đạo

37 16 4 7 0 Tiền đạo

30

Franco Mastantuono Tiền vệ

41 3 2 1 0 Tiền vệ

6

Federico Gattoni Hậu vệ

23 0 0 3 1 Hậu vệ

26

Nacho Fernández Tiền vệ

36 1 4 4 0 Tiền vệ

5

Matías Kranevitter Tiền vệ

40 0 0 3 0 Tiền vệ

20

Milton Casco Hậu vệ

41 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Agustín Ruberto Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

Platense

River Plate

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Platense: 0T - 1H - 4B) (River Plate: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Argentina

Platense

0 : 0

(0-0)

River Plate

21/05/2023

VĐQG Argentina

River Plate

2 : 1

(1-1)

Platense

13/10/2022

VĐQG Argentina

River Plate

2 : 1

(0-0)

Platense

09/05/2022

VĐQG Argentina

River Plate

2 : 1

(1-1)

Platense

29/01/2022

Giao Hữu CLB

River Plate

3 : 0

(1-0)

Platense

Phong độ gần nhất

Platense

Phong độ

River Plate

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Platense

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

15/12/2024

Platense

Gimnasia La Plata

1 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.92 1.75 0.98

T
X

VĐQG Argentina

10/12/2024

Huracán

Platense

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.95 1.5 0.80

B
X

VĐQG Argentina

02/12/2024

Platense

Unión Santa Fe

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.85 1.5 0.83

T
X

VĐQG Argentina

27/11/2024

Sarmiento

Platense

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.92 1.5 0.98

B
X

VĐQG Argentina

18/11/2024

Platense

Godoy Cruz

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.85 1.75 0.87

T
X

River Plate

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

15/12/2024

Racing Club

River Plate

1 0

(1) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.91 2.5 0.80

B
X

VĐQG Argentina

08/12/2024

River Plate

Rosario Central

4 0

(1) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.84 2.5 0.96

T
T

VĐQG Argentina

05/12/2024

River Plate

San Lorenzo

1 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.87 2.25 0.99

B
X

VĐQG Argentina

30/11/2024

Estudiantes

River Plate

1 2

(0) (2)

0.96 +0.25 0.93

0.89 2.0 0.86

T
T

VĐQG Argentina

22/11/2024

Independiente Rivadavia

River Plate

2 1

(1) (1)

0.77 +1.25 1.10

0.85 2.25 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất