GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

River Plate

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis

Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Godoy Cruz

Godoy Cruz

River Plate

River Plate

0 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

0-0

08/02

0-0

08/02

River Plate

River Plate

Independiente

Independiente

0 : 0

0 : 0

Independiente

Independiente

0-0

02/02

0-0

02/02

San Lorenzo

San Lorenzo

River Plate

River Plate

0 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

0-0

30/01

0-0

30/01

River Plate

River Plate

Instituto

Instituto

0 : 0

0 : 0

Instituto

Instituto

0-0

26/01

0-0

26/01

Platense

Platense

River Plate

River Plate

0 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

0-0

1.00 +0.5 0.85

0.93 2.0 0.85

0.93 2.0 0.85

15/12

6-8

15/12

Racing Club

Racing Club

River Plate

River Plate

1 : 0

1 : 0

River Plate

River Plate

6-8

0.87 +0.5 0.97

0.91 2.5 0.80

0.91 2.5 0.80

08/12

6-2

08/12

River Plate

River Plate

Rosario Central

Rosario Central

4 : 0

1 : 0

Rosario Central

Rosario Central

6-2

0.85 -1.5 1.00

0.84 2.5 0.96

0.84 2.5 0.96

05/12

6-3

05/12

River Plate

River Plate

San Lorenzo

San Lorenzo

1 : 1

0 : 0

San Lorenzo

San Lorenzo

6-3

0.95 -1.25 0.85

0.87 2.25 0.99

0.87 2.25 0.99

30/11

4-3

30/11

Estudiantes

Estudiantes

River Plate

River Plate

1 : 2

0 : 2

River Plate

River Plate

4-3

0.96 +0.25 0.93

0.89 2.0 0.86

0.89 2.0 0.86

22/11

4-3

22/11

Independiente Rivadavia

Independiente Rivadavia

River Plate

River Plate

2 : 1

1 : 1

River Plate

River Plate

4-3

0.77 +1.25 -0.91

0.85 2.25 0.87

0.85 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Miguel Ángel Borja Hernández Tiền đạo

130 58 8 20 0 32 Tiền đạo

36

Pablo Solari Tiền đạo

131 31 20 15 0 24 Tiền đạo

26

Ignacio Martín Fernández Tiền vệ

140 14 26 23 0 35 Tiền vệ

17

Paulo César Díaz Huincales Hậu vệ

191 11 1 36 2 31 Hậu vệ

15

Marcelo Andrés Herrera Mansilla Hậu vệ

134 5 7 19 1 27 Hậu vệ

31

Santiago Simón Tiền vệ

193 4 14 14 0 23 Tiền vệ

29

Rodrigo Germán Aliendro Tiền vệ

115 4 8 17 1 34 Tiền vệ

20

Milton Casco Hậu vệ

228 2 14 29 1 37 Hậu vệ

5

Claudio Matías Kranevitter Tiền vệ

89 0 1 4 0 32 Tiền vệ

1

Franco Armani Thủ môn

235 0 0 12 0 39 Thủ môn