GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 30/01/2025 00:30

SVĐ: Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcelo Daniel Gallardo

  • Ngày sinh:

    18-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    216 (T:111, H:52, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pedro Antonio Troglio

  • Ngày sinh:

    28-07-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    220 (T:128, H:59, B:33)

River Plate Instituto

Đội hình

River Plate 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Marcelo Daniel Gallardo

River Plate VS Instituto

4-3-1-2 Instituto

Huấn luyện viên: Pedro Antonio Troglio

11

Facundo Colidio

14

Leandro González Pírez

14

Leandro González Pírez

14

Leandro González Pírez

14

Leandro González Pírez

31

Santiago Simón

31

Santiago Simón

31

Santiago Simón

36

Pablo Solari

19

Claudio Echeverri

19

Claudio Echeverri

22

Damián Puebla

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

7

Gregorio Rodriguez

7

Gregorio Rodriguez

Đội hình xuất phát

River Plate

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Facundo Colidio Tiền đạo

37 7 1 5 0 Tiền đạo

36

Pablo Solari Tiền đạo

41 4 3 1 0 Tiền đạo

19

Claudio Echeverri Tiền vệ

35 3 2 2 0 Tiền vệ

31

Santiago Simón Tiền vệ

41 1 2 4 0 Tiền vệ

14

Leandro González Pírez Hậu vệ

39 1 1 4 0 Hậu vệ

8

Maximiliano Meza Tiền vệ

19 1 1 3 0 Tiền vệ

33

Germán Pezzella Hậu vệ

16 1 0 4 0 Hậu vệ

24

Marcos Acuña Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Franco Armani Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn

16

Fabricio Bustos Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Rodrigo Villagra Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ

Instituto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Damián Puebla Tiền vệ

44 10 2 4 0 Tiền vệ

9

Facundo Suárez Tiền đạo

42 6 4 2 0 Tiền đạo

7

Gregorio Rodriguez Tiền đạo

50 4 0 2 1 Tiền đạo

8

Jonas Acevedo Tiền vệ

47 2 4 9 2 Tiền vệ

2

Juan Franco Hậu vệ

53 2 0 13 0 Hậu vệ

19

Gastón Lódico Tiền vệ

56 1 12 8 0 Tiền vệ

47

Nicolas Dubersarsky Tiền vệ

33 1 1 5 0 Tiền vệ

6

Fernando Alarcón Hậu vệ

50 1 0 12 1 Hậu vệ

18

Lucas Rodríguez Hậu vệ

50 0 3 10 0 Hậu vệ

28

Manuel Roffo Thủ môn

56 0 0 4 0 Thủ môn

42

Lautaro Carrera Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

River Plate

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Matías Kranevitter Tiền vệ

40 0 0 3 0 Tiền vệ

20

Milton Casco Hậu vệ

41 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Agustín Ruberto Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Gonzalo Martinez Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Manuel Lanzini Tiền vệ

32 1 1 2 0 Tiền vệ

29

Rodrigo Aliendro Tiền vệ

28 1 2 5 0 Tiền vệ

25

Jeremías Ledesma Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

30

Franco Mastantuono Tiền vệ

41 3 2 1 0 Tiền vệ

9

Miguel Borja Tiền đạo

37 16 4 7 0 Tiền đạo

6

Federico Gattoni Hậu vệ

23 0 0 3 1 Hậu vệ

26

Nacho Fernández Tiền vệ

36 1 4 4 0 Tiền vệ

Instituto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Emanuel Sittaro Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Juan Pablo Albarracín Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Silvio Romero Tiền đạo

40 0 1 1 0 Tiền đạo

5

Roberto Bochi Tiền vệ

37 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Giuliano Cerato Hậu vệ

55 0 1 5 0 Hậu vệ

30

Franco Díaz Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Miguel Brizuela Hậu vệ

35 1 0 5 0 Hậu vệ

11

Damián Batallini Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

34

Stefano Moreyra Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ

12

Jonathan Bay Hậu vệ

50 2 3 7 0 Hậu vệ

29

Ignacio Russo Tiền đạo

41 6 0 2 1 Tiền đạo

17

Francesco Lo Celso Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

River Plate

Instituto

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (River Plate: 3T - 1H - 0B) (Instituto: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/11/2024

VĐQG Argentina

Instituto

2 : 3

(1-0)

River Plate

15/04/2024

Copa de la Superliga Argentina

Instituto

1 : 3

(1-0)

River Plate

26/11/2023

Copa de la Superliga Argentina

River Plate

0 : 0

(0-0)

Instituto

22/06/2023

VĐQG Argentina

River Plate

3 : 1

(1-1)

Instituto

Phong độ gần nhất

River Plate

Phong độ

Instituto

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

River Plate

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

26/01/2025

Platense

River Plate

0 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.86 2.0 0.84

VĐQG Argentina

15/12/2024

Racing Club

River Plate

1 0

(1) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.91 2.5 0.80

B
X

VĐQG Argentina

08/12/2024

River Plate

Rosario Central

4 0

(1) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.84 2.5 0.96

T
T

VĐQG Argentina

05/12/2024

River Plate

San Lorenzo

1 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.87 2.25 0.99

B
X

VĐQG Argentina

30/11/2024

Estudiantes

River Plate

1 2

(0) (2)

0.96 +0.25 0.93

0.89 2.0 0.86

T
T

Instituto

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

25/01/2025

Instituto

Gimnasia La Plata

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.93 2.0 0.93

VĐQG Argentina

14/12/2024

Instituto

Godoy Cruz

1 3

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.86 2.25 0.86

B
T

VĐQG Argentina

07/12/2024

Lanús

Instituto

2 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.83

B
H

VĐQG Argentina

01/12/2024

Instituto

Deportivo Riestra

2 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.92

0.72 2.0 0.97

T
T

VĐQG Argentina

23/11/2024

Tigre

Instituto

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.96

0.96 2.0 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất