VĐQG Argentina - 15/12/2024 00:15
SVĐ: Estadio Presidente Juan Domingo Perón
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.91 2.5 0.80
- - -
- - -
3.80 3.50 1.95
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.82 1.0 -0.98
- - -
- - -
4.00 2.25 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Roger Martínez
5’ -
21’
Đang cập nhật
Germán Pezzella
-
Đang cập nhật
Roger Martínez
23’ -
31’
Đang cập nhật
Fabricio Bustos
-
Juan Fernando Quintero
Maximiliano Salas
35’ -
Đang cập nhật
Santiago Sosa
38’ -
46’
Claudio Echeverri
Rodrigo Aliendro
-
66’
Pablo Solari
Manuel Lanzini
-
Juan Fernando Quintero
Martin Barrios
76’ -
Maximiliano Salas
Johan Carbonero
83’ -
86’
Đang cập nhật
Rodrigo Villagra
-
Roger Martínez
Luciano Vietto
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
35%
65%
8
5
16
15
221
407
14
17
6
8
3
2
Racing Club River Plate
Racing Club 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Gustavo Adolfo Costas Makeira
3-4-1-2 River Plate
Huấn luyện viên: Marcelo Daniel Gallardo
10
Roger Martínez
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
8
Juan Fernando Quintero
7
Maximiliano Salas
7
Maximiliano Salas
11
Facundo Colidio
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
14
Leandro González Pírez
14
Leandro González Pírez
14
Leandro González Pírez
36
Pablo Solari
19
Claudio Echeverri
19
Claudio Echeverri
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roger Martínez Tiền đạo |
50 | 14 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
52 | 10 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Maximiliano Salas Tiền đạo |
52 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Gastón Martirena Tiền vệ |
65 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Santiago Sosa Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Nardoni Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Gabriel Rojas Tiền vệ |
58 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Zuculini Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Arias Thủ môn |
65 | 1 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Germán Conti Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Agustín García Basso Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Facundo Colidio Tiền đạo |
50 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
36 Pablo Solari Tiền đạo |
50 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Claudio Echeverri Tiền vệ |
44 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Leandro González Pírez Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Santiago Simón Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Maximiliano Meza Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Germán Pezzella Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Marcos Acuña Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Franco Armani Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Fabricio Bustos Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Rodrigo Villagra Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Johan Carbonero Tiền đạo |
45 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Baltasar Rodriguez Tiền vệ |
59 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Facundo Mura Hậu vệ |
65 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Ramiro Matias Degregorio Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Agustín Urzi Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Martin Barrios Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Santiago Quiros Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Gonzalo Escudero Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nazareno Colombo Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Facundo Cambeses Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Luciano Vietto Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Manuel Elordi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ |
42 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Jeremías Ledesma Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Franco Mastantuono Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Federico Gattoni Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Miguel Borja Tiền đạo |
49 | 29 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
26 Nacho Fernández Tiền vệ |
50 | 2 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Matías Kranevitter Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Milton Casco Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Agustín Ruberto Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gonzalo Martinez Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Manuel Lanzini Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Racing Club
River Plate
VĐQG Argentina
River Plate
2 : 1
(1-0)
Racing Club
VĐQG Argentina
Racing Club
1 : 2
(0-0)
River Plate
VĐQG Argentina
River Plate
2 : 2
(2-0)
Racing Club
VĐQG Argentina
River Plate
4 : 0
(1-0)
Racing Club
VĐQG Argentina
River Plate
0 : 0
(0-0)
Racing Club
Racing Club
River Plate
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Club
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Central Cordoba SdE Racing Club |
3 1 (2) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.86 2.0 1.04 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Racing Club Estudiantes |
4 5 (2) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.0 1.06 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Rosario Central Racing Club |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.89 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Racing Club Cruzeiro |
3 1 (2) (0) |
0.98 -0.25 0.89 |
0.93 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
San Lorenzo Racing Club |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0 0.73 |
0.96 1.75 0.90 |
T
|
T
|
River Plate
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
River Plate Rosario Central |
4 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.84 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
River Plate San Lorenzo |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Estudiantes River Plate |
1 2 (0) (2) |
0.96 +0.25 0.93 |
0.89 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Independiente Rivadavia River Plate |
2 1 (1) (1) |
0.77 +1.25 1.10 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
River Plate Barracas Central |
3 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 23