VĐQG Argentina - 05/12/2024 00:00
SVĐ: Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
0.87 2.25 0.99
- - -
- - -
1.42 4.50 8.00
0.87 9 0.87
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.99 1.0 0.87
- - -
- - -
1.90 2.25 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Eric Remedi
-
Đang cập nhật
Leandro González Pírez
44’ -
Facundo Colidio
Maximiliano Meza
58’ -
64’
Đang cập nhật
Alexis Cuello
-
66’
Đang cập nhật
Iker Muniain
-
Santiago Simón
Rodrigo Aliendro
68’ -
74’
Ezequiel Cerutti
Ivan Leguizamon
-
75’
Alexis Cuello
Andrés Vombergar
-
Pablo Solari
Adam Bareiro
80’ -
89’
Elian Mateo Irala
Santiago Sosa
-
90’
Iker Muniain
Daniel Herrera
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
68%
32%
3
5
17
11
506
243
20
7
6
3
0
3
River Plate San Lorenzo
River Plate 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Marcelo Daniel Gallardo
4-3-1-2 San Lorenzo
Huấn luyện viên: Miguel Ángel Russo
11
Facundo Colidio
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
17
Paulo Díaz
17
Paulo Díaz
17
Paulo Díaz
36
Pablo Solari
14
Leandro González Pírez
14
Leandro González Pírez
28
Alexis Cuello
80
Iker Muniain
80
Iker Muniain
80
Iker Muniain
7
Ezequiel Cerutti
7
Ezequiel Cerutti
7
Ezequiel Cerutti
7
Ezequiel Cerutti
22
Gastón Campi
17
Elian Mateo Irala
17
Elian Mateo Irala
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Facundo Colidio Tiền đạo |
48 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
36 Pablo Solari Tiền đạo |
48 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Leandro González Pírez Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Díaz Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
31 Santiago Simón Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Maximiliano Meza Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Manuel Lanzini Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Milton Casco Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Franco Armani Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Fabricio Bustos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Rodrigo Villagra Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
San Lorenzo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alexis Cuello Tiền đạo |
36 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Gastón Campi Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Elian Mateo Irala Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
80 Iker Muniain Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ezequiel Cerutti Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jhohan Romaña Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
5 Eric Remedi Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
35 Gonzalo Luján Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
24 Nicolás Tripichio Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Gastón Gómez Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Malcom Braida Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Daniel Zabala Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ |
40 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Nacho Fernández Tiền vệ |
48 | 2 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Ramiro Funes Mori Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Agustín Ruberto Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Matías Kranevitter Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Jeremías Ledesma Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Miguel Borja Tiền đạo |
47 | 29 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Franco Mastantuono Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Adam Bareiro Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Gonzalo Martinez Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
San Lorenzo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrés Vombergar Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Facundo Altamirano Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Sebastián Blanco Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 R. Pedroza Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ivan Leguizamon Tiền vệ |
57 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Matias Reali Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Elías Baez Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Santiago Sosa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Daniel Herrera Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Agustín Ladstatter Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Juan Cruz Vega Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nahuel Barrios Tiền vệ |
59 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
River Plate
San Lorenzo
VĐQG Argentina
San Lorenzo
0 : 0
(0-0)
River Plate
VĐQG Argentina
San Lorenzo
0 : 1
(0-1)
River Plate
VĐQG Argentina
San Lorenzo
0 : 1
(0-1)
River Plate
VĐQG Argentina
River Plate
3 : 1
(1-1)
San Lorenzo
VĐQG Argentina
River Plate
1 : 2
(0-1)
San Lorenzo
River Plate
San Lorenzo
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
River Plate
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Estudiantes River Plate |
1 2 (0) (2) |
0.96 +0.25 0.93 |
0.89 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Independiente Rivadavia River Plate |
2 1 (1) (1) |
0.77 +1.25 1.10 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
River Plate Barracas Central |
3 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Instituto River Plate |
2 3 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.81 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
River Plate Banfield |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 2.5 0.90 |
T
|
T
|
San Lorenzo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
San Lorenzo Belgrano |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
San Lorenzo Racing Club |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0 0.73 |
0.96 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rosario Central San Lorenzo |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 1.5 0.93 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
San Lorenzo Estudiantes |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0 0.95 |
0.93 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Central Cordoba SdE San Lorenzo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 1.5 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 20
13 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 29