VĐQG Argentina - 08/12/2024 22:15
SVĐ: Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/2 1.00
0.84 2.5 0.96
- - -
- - -
1.25 5.50 12.00
0.89 9.25 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.75 1.0 1.00
- - -
- - -
1.72 2.50 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Facundo Colidio
28’ -
34’
Đang cập nhật
M. Ruben
-
Claudio Echeverri
Pablo Solari
45’ -
46’
M. Ruben
E. Copetti
-
59’
Đang cập nhật
L. Raffin
-
Claudio Echeverri
Miguel Borja
62’ -
66’
Đang cập nhật
F. Ibarra
-
Gonzalo Martinez
Miguel Borja
69’ -
Gonzalo Martinez
Pablo Solari
72’ -
77’
Đang cập nhật
D. Martínez
-
79’
Đang cập nhật
K. Silva
-
Pablo Solari
Agustín Ruberto
80’ -
82’
D. Martínez
E. Coronel
-
Đang cập nhật
Gonzalo Martinez
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
63%
37%
1
5
12
19
529
318
22
2
9
1
1
0
River Plate Rosario Central
River Plate 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Marcelo Daniel Gallardo
4-3-1-2 Rosario Central
Huấn luyện viên: Ariel Enrique Holan
11
Facundo Colidio
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
17
Paulo Díaz
17
Paulo Díaz
17
Paulo Díaz
36
Pablo Solari
19
Claudio Echeverri
19
Claudio Echeverri
22
L. Giaccone
5
F. Ibarra
5
F. Ibarra
5
F. Ibarra
5
F. Ibarra
5
F. Ibarra
9
M. Ruben
9
M. Ruben
9
M. Ruben
9
M. Ruben
24
J. Giménez
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Facundo Colidio Tiền đạo |
49 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
36 Pablo Solari Tiền đạo |
49 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Claudio Echeverri Tiền vệ |
43 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Paulo Díaz Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
31 Santiago Simón Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Maximiliano Meza Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Germán Pezzella Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Marcos Acuña Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Franco Armani Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Fabricio Bustos Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Rodrigo Villagra Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Rosario Central
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 L. Giaccone Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 J. Giménez Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Rodríguez Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 K. Ortíz Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Ruben Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 F. Ibarra Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 G. Duarte Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Broun Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 D. Martínez Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
47 L. Raffin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Martínez Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Franco Mastantuono Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Federico Gattoni Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
32 Agustín Ruberto Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gonzalo Martinez Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Leandro González Pírez Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Nacho Fernández Tiền vệ |
49 | 2 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Miguel Borja Tiền đạo |
48 | 29 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
20 Milton Casco Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Jeremías Ledesma Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Matías Kranevitter Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Manuel Lanzini Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Rosario Central
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 F. Carnicero Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 V. Quintero Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 E. Coronel Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Solari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Lovera Tiền đạo |
46 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
49 K. Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 S. Segovia Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 E. Copetti Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 L. Martínez Dupuy Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 S. Beltrán Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Werner Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 E. Ocampo Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
River Plate
Rosario Central
Copa de la Superliga Argentina
River Plate
2 : 1
(0-1)
Rosario Central
Copa de la Superliga Argentina
River Plate
0 : 0
(0-0)
Rosario Central
Copa de la Superliga Argentina
Rosario Central
3 : 1
(1-1)
River Plate
VĐQG Argentina
Rosario Central
3 : 3
(1-0)
River Plate
VĐQG Argentina
River Plate
1 : 2
(0-1)
Rosario Central
River Plate
Rosario Central
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
River Plate
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
River Plate San Lorenzo |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Estudiantes River Plate |
1 2 (0) (2) |
0.96 +0.25 0.93 |
0.89 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Independiente Rivadavia River Plate |
2 1 (1) (1) |
0.77 +1.25 1.10 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
River Plate Barracas Central |
3 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Instituto River Plate |
2 3 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.81 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Rosario Central
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Rosario Central Racing Club |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.89 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Central Cordoba SdE Rosario Central |
0 1 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.85 |
0.92 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Estudiantes Rosario Central |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Rosario Central San Lorenzo |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 1.5 0.93 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Independiente Rivadavia Rosario Central |
1 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.90 |
0.99 1.5 0.91 |
H
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 18
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 38