VĐQG Argentina - 30/11/2024 00:00
SVĐ: Estadio Ciudad de La Plata
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.96 1/4 0.93
0.89 2.0 0.86
- - -
- - -
3.60 2.90 2.25
0.87 9.5 0.82
- - -
- - -
-0.78 0 0.67
0.81 0.75 0.94
- - -
- - -
4.33 1.95 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Maximiliano Meza
Facundo Colidio
-
9’
Facundo Colidio
Maximiliano Meza
-
Đang cập nhật
Tiago Palacios
29’ -
Đang cập nhật
Santiago Ascacibar
35’ -
José Sosa
Guido Carrillo
46’ -
Eric Meza
Guido Carrillo
60’ -
62’
Manuel Lanzini
Nacho Fernández
-
Guido Carrillo
Guido Carrillo
66’ -
70’
Santiago Simón
Miguel Borja
-
76’
Facundo Colidio
Đang cập nhật
-
Tiago Palacios
Rodrigo Aliendro
78’ -
Santiago Arzamendia
Gastón Benedetti
85’ -
Alexis Manyoma
Luciano Giménez
86’ -
89’
Đang cập nhật
Nacho Fernández
-
Đang cập nhật
Rodrigo Villagra
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
57%
43%
2
10
9
20
442
347
25
7
11
4
1
1
Estudiantes River Plate
Estudiantes 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eduardo Rodrigo Domínguez
4-2-3-1 River Plate
Huấn luyện viên: Marcelo Daniel Gallardo
32
Tiago Palacios
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
19
Alexis Manyoma
19
Alexis Manyoma
7
José Sosa
7
José Sosa
7
José Sosa
5
Santiago Ascacibar
11
Facundo Colidio
8
Maximiliano Meza
8
Maximiliano Meza
8
Maximiliano Meza
8
Maximiliano Meza
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
31
Santiago Simón
36
Pablo Solari
17
Paulo Díaz
17
Paulo Díaz
Estudiantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Tiago Palacios Tiền vệ |
39 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ |
43 | 4 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
19 Alexis Manyoma Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 José Sosa Tiền đạo |
46 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Sebastián Boselli Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Joaquín Tobio Burgos Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eric Meza Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Enzo Pérez Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
12 Matías Mansilla Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Federico Fernández Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Santiago Arzamendia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Facundo Colidio Tiền đạo |
47 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
36 Pablo Solari Tiền đạo |
47 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Paulo Díaz Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
31 Santiago Simón Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Maximiliano Meza Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Manuel Lanzini Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Milton Casco Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Franco Armani Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Fabricio Bustos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Zabala Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Rodrigo Villagra Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Santiago Flores Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Guido Carrillo Tiền đạo |
34 | 11 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Bautista Kociubinski Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Gastón Benedetti Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
23 Luciano Giménez Tiền đạo |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Luciano Lollo Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Facundo Rodríguez Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Fabricio Pérez Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Edwuin Cetré Tiền đạo |
41 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Roman Gomez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriel Neves Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Iacovich Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ramiro Funes Mori Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Adam Bareiro Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ |
39 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Agustín Ruberto Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Gattoni Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Franco Mastantuono Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Matías Kranevitter Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Miguel Borja Tiền đạo |
46 | 29 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
26 Nacho Fernández Tiền vệ |
47 | 2 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Gonzalo Martinez Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jeremías Ledesma Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Estudiantes
River Plate
Super Cup Argentina
River Plate
2 : 1
(0-1)
Estudiantes
VĐQG Argentina
River Plate
3 : 1
(3-0)
Estudiantes
VĐQG Argentina
River Plate
5 : 0
(2-0)
Estudiantes
VĐQG Argentina
Estudiantes
1 : 1
(0-1)
River Plate
VĐQG Argentina
Estudiantes
2 : 1
(0-0)
River Plate
Estudiantes
River Plate
0% 100% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Estudiantes Rosario Central |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Central Cordoba SdE Estudiantes |
1 1 (1) (1) |
1.12 +0 0.80 |
0.97 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
05/11/2024 |
San Lorenzo Estudiantes |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0 0.95 |
0.93 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
31/10/2024 |
Estudiantes Independiente Rivadavia |
1 1 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.92 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Barracas Central Estudiantes |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
H
|
River Plate
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Independiente Rivadavia River Plate |
2 1 (1) (1) |
0.77 +1.25 1.10 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
River Plate Barracas Central |
3 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Instituto River Plate |
2 3 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.81 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
River Plate Banfield |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
River Plate Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 24