VĐQG Argentina - 18/11/2024 22:15
SVĐ: Estadio Ciudad de Vicente López
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -0.95
0.85 1.75 0.87
- - -
- - -
1.80 3.10 5.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.98 0.75 0.82
- - -
- - -
2.60 1.83 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
V. Poggi
-
18’
Đang cập nhật
M. Mendoza
-
21’
Đang cập nhật
D. Barrea
-
45’
Đang cập nhật
P. Barrios
-
46’
D. Barrea
F. Altamira
-
Đang cập nhật
Ronaldo Martinez
49’ -
Ronaldo Martinez
Ignacio Schor
56’ -
60’
J. Pérez
T. Pozzo
-
Fernando Juárez
Franco Baldassarra
68’ -
Đang cập nhật
Leonel Picco
82’ -
83’
M. Mendoza
L. Arce
-
Guido Mainero
Ariel Cervera
84’ -
88’
G. Abrego
G. Moreyra
-
Đang cập nhật
Ignacio Schor
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
49%
51%
1
4
14
11
332
355
13
6
5
1
1
3
Platense Godoy Cruz
Platense 4-4-2
Huấn luyện viên: Sergio Gómez
4-4-2 Godoy Cruz
Huấn luyện viên: Daniel Oldrá
77
Ronaldo Martinez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
13
Ignacio Vazquez
18
Sasha Marcich
18
Sasha Marcich
19
S. Rodríguez
32
G. Abrego
32
G. Abrego
32
G. Abrego
36
D. Barrea
2
P. Barrios
2
P. Barrios
2
P. Barrios
2
P. Barrios
25
V. Poggi
25
V. Poggi
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ronaldo Martinez Tiền vệ |
79 | 12 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Pellegrino Tiền đạo |
52 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Sasha Marcich Hậu vệ |
81 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Guido Mainero Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Vazquez Hậu vệ |
78 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Gabriel Hachen Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Juan Ignacio Saborido Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gastón Suso Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 19 | 3 | Hậu vệ |
31 Juan Cozzani Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
14 Leonel Picco Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Fernando Juárez Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Godoy Cruz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 S. Rodríguez Tiền đạo |
56 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 D. Barrea Tiền vệ |
46 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 V. Poggi Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 G. Abrego Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 P. Barrios Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 F. Petroli Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
26 M. Mendoza Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Rasmussen Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
30 F. Ardiles Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 J. Morán Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 J. Pérez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Platense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Franco Minerva Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Ivan Gómez Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Agustin Quiroga Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Augusto Lotti Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Oscar Salomón Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ignacio Schor Tiền đạo |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Vicente Taborda Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Carlos Villalba Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Ariel Cervera Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Franco Baldassarra Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Desabato Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bautista Barros Schelotto Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Godoy Cruz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 A. Villalobos Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Santiago Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Pozzo Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 G. Torres Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 R. Ramírez Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
41 F. Altamira Tiền đạo |
37 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
37 M. Luciano Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 B. Leyes Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 G. Moreyra Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 S. Andino Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 L. Arce Hậu vệ |
57 | 0 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
22 M. Pino Tiền đạo |
39 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Platense
Godoy Cruz
Copa de la Superliga Argentina
Platense
1 : 2
(1-1)
Godoy Cruz
Copa de la Superliga Argentina
Godoy Cruz
1 : 1
(1-1)
Platense
Copa de la Superliga Argentina
Godoy Cruz
2 : 0
(2-0)
Platense
VĐQG Argentina
Godoy Cruz
2 : 1
(1-0)
Platense
VĐQG Argentina
Platense
2 : 1
(1-1)
Godoy Cruz
Platense
Godoy Cruz
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Platense
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Lanús Platense |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Platense Deportivo Riestra |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tigre Platense |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.83 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Platense Argentinos Juniors |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.93 1.75 0.79 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Belgrano Platense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
X
|
Godoy Cruz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Godoy Cruz Talleres Córdoba |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Boca Juniors Godoy Cruz |
4 1 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Godoy Cruz Atlético Tucumán |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Independiente Godoy Cruz |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.95 2.0 0.74 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Godoy Cruz Newell's Old Boys |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.00 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
18 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 19