- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lanús Sarmiento
Lanús 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sarmiento
Huấn luyện viên:
9
Walter Bou
14
Eduardo Salvio
14
Eduardo Salvio
14
Eduardo Salvio
14
Eduardo Salvio
32
Ramiro Carrera
32
Ramiro Carrera
5
Felipe Peña Biafore
5
Felipe Peña Biafore
5
Felipe Peña Biafore
10
Marcelino Moreno
28
Joaquin Gho
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
5
Manuel Garcia
5
Manuel Garcia
18
Iván Morales
18
Iván Morales
18
Iván Morales
29
Elías López
Lanús
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walter Bou Tiền đạo |
47 | 19 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Marcelino Moreno Tiền vệ |
53 | 10 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Ramiro Carrera Tiền vệ |
43 | 4 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Felipe Peña Biafore Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Eduardo Salvio Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ezequiel Muñoz Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Carlos Izquierdoz Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Gonzalo Perez Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Julio Soler Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Nahuel Hernan Losada Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Juan Cáceres Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Joaquin Gho Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Elías López Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Garcia Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Iván Morales Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Franco Paredes Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Nicolás Gaitán Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Manuel Insaurralde Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Valentín Burgoa Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Yair Arismendi Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Lucas Acosta Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Tomas Guiacobini Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lanús
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alan Aguerre Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Nery Domínguez Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Lautaro Acosta Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Abel Luciatti Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Agustín Rodríguez Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Luciano Boggio Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Octavio Ontivero Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jonathan Torres Tiền đạo |
53 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
19 Leonardo Jara Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Dylan Aquino Tiền vệ |
33 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Bruno Cabrera Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Mariano Gerez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Federico Paradela Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nereo Champagne Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Emiliano Jorge Rubén Méndez Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Díaz Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Matias Rosales Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Juan Andrada Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeremias Vallejos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ezequiel Naya Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Santiago Morales Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Gabriel Hauche Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Agustín Seyral Echecopar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lisandro López Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Lanús
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
0 : 0
(0-0)
Lanús
Copa de la Superliga Argentina
Sarmiento
0 : 1
(0-0)
Lanús
Copa de la Superliga Argentina
Lanús
0 : 0
(0-0)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Lanús
2 : 1
(2-0)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
2 : 1
(2-0)
Lanús
Lanús
Sarmiento
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lanús
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Rosario Central Lanús |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Lanús Deportivo Riestra |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.96 |
0.86 2.0 1.00 |
|||
13/12/2024 |
Barracas Central Lanús |
3 3 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.84 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Lanús Instituto |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Banfield Lanús |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.91 |
0.96 1.75 0.94 |
T
|
X
|
Sarmiento
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Sarmiento Godoy Cruz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Independiente Sarmiento |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 2.0 1.04 |
|||
14/12/2024 |
Banfield Sarmiento |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.91 |
0.92 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sarmiento Defensa y Justicia |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Vélez Sarsfield Sarmiento |
1 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.81 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 17