GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Lanús

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1915

Huấn luyện viên: Ricardo Alberto Zielinski

Sân vận động: Estadio Ciudad de Lanús - Néstor Díaz Pérez

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Lanús

Lanús

0 : 0

0 : 0

Lanús

Lanús

0-0

04/02

0-0

04/02

Lanús

Lanús

General Lamadrid

General Lamadrid

0 : 0

0 : 0

General Lamadrid

General Lamadrid

0-0

02/02

0-0

02/02

Lanús

Lanús

Sarmiento

Sarmiento

0 : 0

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

0-0

28/01

0-0

28/01

Rosario Central

Rosario Central

Lanús

Lanús

0 : 0

0 : 0

Lanús

Lanús

0-0

24/01

0-0

24/01

Lanús

Lanús

Deportivo Riestra

Deportivo Riestra

0 : 0

0 : 0

Deportivo Riestra

Deportivo Riestra

0-0

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.0 -0.98

0.84 2.0 -0.98

13/12

1-4

13/12

Barracas Central

Barracas Central

Lanús

Lanús

3 : 3

1 : 1

Lanús

Lanús

1-4

-0.95 +0.5 0.84

0.95 2.0 0.95

0.95 2.0 0.95

07/12

4-2

07/12

Lanús

Lanús

Instituto

Instituto

2 : 0

0 : 0

Instituto

Instituto

4-2

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.83

0.85 2.0 0.83

30/11

7-2

30/11

Banfield

Banfield

Lanús

Lanús

0 : 1

0 : 0

Lanús

Lanús

7-2

0.92 +0.25 0.91

0.96 1.75 0.94

0.96 1.75 0.94

25/11

8-7

25/11

Lanús

Lanús

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

0 : 0

0 : 0

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

8-7

0.93 +0.25 0.99

0.93 2.25 0.82

0.93 2.25 0.82

20/11

11-3

20/11

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

Lanús

Lanús

0 : 0

0 : 0

Lanús

Lanús

11-3

1.00 -1.0 0.85

0.84 2.25 0.91

0.84 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Leandro Nicolás Díaz Tiền đạo

64 16 6 15 1 33 Tiền đạo

7

Lautaro Germán Acosta Tiền đạo

152 12 6 33 0 37 Tiền đạo

35

Braian Nahuel Aguirre Hậu vệ

165 5 8 36 0 25 Hậu vệ

8

Luciano Boggio Albín Tiền vệ

113 2 9 13 3 26 Tiền vệ

15

Raúl Alberto Loaiza Morelos Tiền vệ

90 2 2 21 2 31 Tiền vệ

13

José María Canale Domínguez Hậu vệ

51 1 2 6 4 29 Hậu vệ

17

Agustín Javier Rodríguez Tiền vệ

99 1 2 1 1 21 Tiền vệ

19

David González Tiền vệ

102 1 0 10 2 21 Tiền vệ

4

Gonzalo Germán Pérez Corbalán Hậu vệ

67 1 0 3 0 24 Hậu vệ

22

Julio César Soler Barreto Hậu vệ

106 0 2 3 0 20 Hậu vệ