VĐQG Argentina - 30/11/2024 22:30
SVĐ: Estadio Florencio Solá
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.91
0.96 1.75 0.94
- - -
- - -
3.80 2.80 2.30
0.93 9 0.88
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.94 0.75 0.82
- - -
- - -
4.75 1.83 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Emanuel Insua
25’ -
58’
Đang cập nhật
Lautaro Acosta
-
60’
Gonzalo Perez
Luciano Boggio
-
64’
Đang cập nhật
Nahuel Hernan Losada
-
Đang cập nhật
Ramiro Di Luciano
65’ -
69’
Jonathan Torres
Leandro Díaz
-
Đang cập nhật
Juan Iribarren
71’ -
Geronimo Rivera
Brandon Zacarias Oviedo
74’ -
75’
Đang cập nhật
Carlos Izquierdoz
-
81’
Marcelino Moreno
Leandro Díaz
-
Đang cập nhật
Juan Bisanz
84’ -
85’
Eduardo Salvio
Matías González
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
43%
57%
3
1
19
9
219
320
13
9
1
4
1
0
Banfield Lanús
Banfield 4-4-2
Huấn luyện viên: Gustavo Adolfo Munúa Vera
4-4-2 Lanús
Huấn luyện viên: Ricardo Alberto Zielinski
17
Juan Bisanz
33
Emanuel Insua
33
Emanuel Insua
33
Emanuel Insua
33
Emanuel Insua
33
Emanuel Insua
33
Emanuel Insua
33
Emanuel Insua
33
Emanuel Insua
8
Jesús Miguel Soraire
8
Jesús Miguel Soraire
10
Marcelino Moreno
14
Eduardo Salvio
14
Eduardo Salvio
14
Eduardo Salvio
14
Eduardo Salvio
5
Felipe Peña Biafore
5
Felipe Peña Biafore
21
Juan Cáceres
21
Juan Cáceres
21
Juan Cáceres
27
Jonathan Torres
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Juan Bisanz Tiền vệ |
56 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Geronimo Rivera Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Jesús Miguel Soraire Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Alejandro Maciel Hậu vệ |
75 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
33 Emanuel Insua Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 19 | 1 | Hậu vệ |
11 Ignacio Agustin Rodríguez Tiền vệ |
82 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Ramiro Di Luciano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexis Maldonado Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Santiago David Esquivel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Marcos Echeverría Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lanús
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcelino Moreno Tiền vệ |
50 | 10 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Jonathan Torres Tiền vệ |
59 | 5 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Felipe Peña Biafore Tiền vệ |
50 | 4 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Juan Cáceres Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
14 Eduardo Salvio Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lautaro Acosta Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Ezequiel Muñoz Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Carlos Izquierdoz Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Gonzalo Perez Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Julio Soler Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Nahuel Hernan Losada Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Brandon Zacarias Oviedo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Leandro Garate Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ezequiel Cañete Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 José Devecchi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luciano Recalde Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Lisandro Geronimo Piñero Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Matías González Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias de Ritis Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Agustín Obando Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Juan Iribarren Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Mauricio Roldán Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Cristian Núñez Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Lanús
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Dylan Aquino Tiền vệ |
35 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Luciano Boggio Tiền vệ |
62 | 2 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Leonardo Jara Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Díaz Tiền đạo |
36 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Octavio Ontivero Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Ramiro Carrera Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Favio Álvarez Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Bruno Cabrera Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Alan Aguerre Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Abel Luciatti Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Nery Domínguez Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Agustín Rodríguez Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Banfield
Lanús
Copa de la Superliga Argentina
Lanús
1 : 1
(0-0)
Banfield
Copa de la Superliga Argentina
Banfield
1 : 0
(1-0)
Lanús
VĐQG Argentina
Lanús
2 : 2
(1-1)
Banfield
VĐQG Argentina
Banfield
1 : 2
(0-1)
Lanús
VĐQG Argentina
Lanús
0 : 1
(0-0)
Banfield
Banfield
Lanús
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Banfield
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Deportivo Riestra Banfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.96 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
18/11/2024 |
Banfield Tigre |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.81 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Argentinos Juniors Banfield |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Banfield Belgrano |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
River Plate Banfield |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Lanús
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Lanús Defensa y Justicia |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.99 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Vélez Sarsfield Lanús |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.84 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Lanús Platense |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Talleres Córdoba Lanús |
1 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lanús Boca Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 24