VĐQG Argentina - 20/11/2024 22:15
SVĐ: Estadio José Amalfitani
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.85
0.84 2.25 0.91
- - -
- - -
1.55 4.10 6.00
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.94 1.0 0.91
- - -
- - -
2.20 2.20 6.50
-0.95 4.5 0.77
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Gonzalo Perez
-
35’
Đang cập nhật
Felipe Peña Biafore
-
Đang cập nhật
Damián Fernández
45’ -
46’
Gonzalo Perez
Luciano Boggio
-
Đang cập nhật
Christian Ordoñez
53’ -
Christian Ordoñez
Jalil Elias
56’ -
57’
Lautaro Acosta
Leandro Díaz
-
Đang cập nhật
Patricio Pernicone
59’ -
64’
Julio Soler
Octavio Ontivero
-
67’
Walter Bou
Dylan Aquino
-
Agustín Lagos
Tomás Guidara
69’ -
Đang cập nhật
Claudio Aquino
82’ -
Đang cập nhật
Agustín Bouzat
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
51%
49%
0
3
8
17
360
358
13
4
4
0
1
3
Vélez Sarsfield Lanús
Vélez Sarsfield 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sebastián Ariel Méndez Pardiñas
4-2-3-1 Lanús
Huấn luyện viên: Ricardo Alberto Zielinski
9
Braian Romero
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
20
Francisco Pizzini
20
Francisco Pizzini
27
Thiago Fernández
27
Thiago Fernández
27
Thiago Fernández
22
Claudio Aquino
9
Walter Bou
7
Lautaro Acosta
7
Lautaro Acosta
7
Lautaro Acosta
7
Lautaro Acosta
5
Felipe Peña Biafore
5
Felipe Peña Biafore
14
Eduardo Salvio
14
Eduardo Salvio
14
Eduardo Salvio
10
Marcelino Moreno
Vélez Sarsfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Braian Romero Tiền đạo |
52 | 19 | 6 | 13 | 1 | Tiền đạo |
22 Claudio Aquino Tiền vệ |
57 | 15 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisco Pizzini Tiền vệ |
57 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Thiago Fernández Tiền vệ |
65 | 6 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Elías Gómez Hậu vệ |
53 | 2 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
31 Valentin Gómez Hậu vệ |
74 | 2 | 0 | 19 | 0 | Hậu vệ |
32 Christian Ordoñez Tiền vệ |
71 | 1 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Agustín Lagos Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomás Marchiori Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Damián Fernández Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
26 Agustín Bouzat Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Lanús
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walter Bou Tiền đạo |
44 | 19 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Marcelino Moreno Tiền vệ |
48 | 10 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Felipe Peña Biafore Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 Eduardo Salvio Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lautaro Acosta Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Ezequiel Muñoz Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Carlos Izquierdoz Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Gonzalo Perez Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Julio Soler Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Nahuel Hernan Losada Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Leonardo Jara Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vélez Sarsfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Michael Santos Tiền đạo |
9 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Matías Pellegrini Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Tomás Guidara Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Álvaro Montoro Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Leonel Roldán Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Randall Rodríguez Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
48 Francisco Montoro Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Aarón Quirós Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jalil Elias Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Benjamin Bosch Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Patricio Pernicone Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Maher Carrizo Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lanús
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Dylan Aquino Tiền vệ |
33 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Favio Álvarez Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Luciano Boggio Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Bruno Cabrera Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Alan Aguerre Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Agustín Rodríguez Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
36 Mariano Gerez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jonathan Torres Tiền đạo |
57 | 5 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
33 Lucas Irusta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abel Luciatti Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Octavio Ontivero Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Díaz Tiền đạo |
35 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Vélez Sarsfield
Lanús
VĐQG Argentina
Lanús
0 : 1
(0-1)
Vélez Sarsfield
VĐQG Argentina
Lanús
2 : 2
(0-1)
Vélez Sarsfield
VĐQG Argentina
Vélez Sarsfield
3 : 1
(1-1)
Lanús
VĐQG Argentina
Vélez Sarsfield
5 : 1
(1-0)
Lanús
VĐQG Argentina
Lanús
1 : 2
(0-0)
Vélez Sarsfield
Vélez Sarsfield
Lanús
0% 80% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vélez Sarsfield
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Deportivo Riestra Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Vélez Sarsfield Tigre |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Argentinos Juniors Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Vélez Sarsfield Belgrano |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
River Plate Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
Lanús
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Lanús Platense |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Talleres Córdoba Lanús |
1 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lanús Boca Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Lanús Cruzeiro |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.98 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Atlético Tucumán Lanús |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.89 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 20