VĐQG Argentina - 24/01/2025 00:30
SVĐ: Estadio Ciudad de Lanús - Néstor Díaz Pérez
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.93 -1 1/4 0.96
0.94 2.25 0.83
- - -
- - -
1.70 3.50 5.50
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
-0.98 1.0 0.72
- - -
- - -
2.37 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
Lanús Deportivo Riestra
Lanús 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ricardo Alberto Zielinski
4-1-4-1 Deportivo Riestra
Huấn luyện viên: Cristian Gastón Fabbiani
9
Walter Ariel Bou
24
Carlos Roberto Izquierdoz
24
Carlos Roberto Izquierdoz
24
Carlos Roberto Izquierdoz
24
Carlos Roberto Izquierdoz
10
Damián Marcelino Moreno
24
Carlos Roberto Izquierdoz
24
Carlos Roberto Izquierdoz
24
Carlos Roberto Izquierdoz
24
Carlos Roberto Izquierdoz
10
Damián Marcelino Moreno
8
Milton Aaron Céliz
1
Ignacio Mauricio Jesús Arce
1
Ignacio Mauricio Jesús Arce
1
Ignacio Mauricio Jesús Arce
1
Ignacio Mauricio Jesús Arce
1
Ignacio Mauricio Jesús Arce
1
Ignacio Mauricio Jesús Arce
1
Ignacio Mauricio Jesús Arce
1
Ignacio Mauricio Jesús Arce
9
Jonathan Carlos Herrera
9
Jonathan Carlos Herrera
Lanús
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walter Ariel Bou Tiền đạo |
47 | 19 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Damián Marcelino Moreno Tiền vệ |
53 | 10 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Ramiro Ángel Carrera Tiền vệ |
43 | 4 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Eduardo Antonio Salvio Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Roberto Izquierdoz Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Nahuel Hernán Losada Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Juan José Cáceres Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Elian Ariel Muñoz Aizcorbe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sasha Julián Marcich Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lautaro Morales Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Agustín Cardozo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Riestra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Milton Aaron Céliz Tiền đạo |
67 | 12 | 2 | 21 | 2 | Tiền đạo |
9 Jonathan Carlos Herrera Tiền đạo |
42 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Gabriel Nicolás Benegas Tiền đạo |
32 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Brian Sánchez Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Ignacio Mauricio Jesús Arce Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
10 Gonzalo Martín Bravo Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Nicolás Sansotre Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeremias James Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Cristian Ignacio Paz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Daniel Monje Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rodrigo David Sayavedra Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lanús
Deportivo Riestra
VĐQG Argentina
Deportivo Riestra
3 : 1
(0-0)
Lanús
Lanús
Deportivo Riestra
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lanús
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Barracas Central Lanús |
3 3 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.84 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Lanús Instituto |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Banfield Lanús |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.91 |
0.96 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Lanús Defensa y Justicia |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.99 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Vélez Sarsfield Lanús |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.84 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Deportivo Riestra
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Independiente Rivadavia Deportivo Riestra |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Deportivo Riestra Barracas Central |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.98 |
0.77 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Instituto Deportivo Riestra |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.92 |
0.72 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Deportivo Riestra Banfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.96 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
18/11/2024 |
Defensa y Justicia Deportivo Riestra |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.96 |
0.97 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 19
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 33