GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 24/01/2025 22:15

SVĐ: Estadio Libertadores de América

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.87

-0.97 2.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.80 7.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.73 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.05 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Libertadores de América

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Julio César Vaccari

  • Ngày sinh:

    09-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    128 (T:55, H:40, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Javier Sanguinetti

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    125 (T:42, H:39, B:44)

Independiente Sarmiento

Đội hình

Independiente 4-3-3

Huấn luyện viên: Julio César Vaccari

Independiente VS Sarmiento

4-3-3 Sarmiento

Huấn luyện viên: Javier Sanguinetti

9

Gabriel Ávalos

5

Felipe Loyola

5

Felipe Loyola

5

Felipe Loyola

5

Felipe Loyola

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

28

Joaquin Gho

32

Franco Paredes

32

Franco Paredes

32

Franco Paredes

32

Franco Paredes

5

Manuel Garcia

5

Manuel Garcia

18

Iván Morales

18

Iván Morales

18

Iván Morales

29

Elías López

Đội hình xuất phát

Independiente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gabriel Ávalos Tiền đạo

45 7 2 3 0 Tiền đạo

2

Joaquín Laso Hậu vệ

53 3 1 15 0 Hậu vệ

26

Kevin Lomónaco Hậu vệ

20 2 0 1 0 Hậu vệ

3

Adrián Spörle Hậu vệ

40 1 2 4 1 Hậu vệ

5

Felipe Loyola Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

27

Diego Tarzia Tiền đạo

38 1 1 3 0 Tiền đạo

33

Rodrigo Rey Thủ môn

59 0 0 5 0 Thủ môn

4

Federico Vera Hậu vệ

16 0 0 4 1 Hậu vệ

23

Iván Marcone Tiền vệ

53 0 0 13 1 Tiền vệ

14

Lautaro Millán Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Santiago Hidalgo Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

Sarmiento

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Joaquin Gho Tiền vệ

56 3 3 2 0 Tiền vệ

29

Elías López Hậu vệ

36 2 2 3 0 Hậu vệ

5

Manuel Garcia Tiền vệ

40 2 1 6 0 Tiền vệ

18

Iván Morales Tiền đạo

33 2 1 2 0 Tiền đạo

32

Franco Paredes Hậu vệ

48 2 0 8 1 Hậu vệ

10

Nicolás Gaitán Tiền vệ

16 1 2 1 0 Tiền vệ

2

Juan Manuel Insaurralde Hậu vệ

51 1 1 12 0 Hậu vệ

22

Valentín Burgoa Tiền vệ

24 0 2 1 0 Tiền vệ

26

Yair Arismendi Hậu vệ

43 0 1 4 0 Hậu vệ

42

Lucas Acosta Thủ môn

23 1 0 2 0 Thủ môn

31

Tomas Guiacobini Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Independiente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lucas González Tiền vệ

48 2 3 8 0 Tiền vệ

32

Alexis Canelo Tiền đạo

51 6 3 9 1 Tiền đạo

21

Ruben Martinez Tiền vệ

52 0 0 6 0 Tiền vệ

11

Federico Mancuello Tiền vệ

52 3 3 3 0 Tiền vệ

15

Damián Pérez Hậu vệ

56 0 0 9 1 Hậu vệ

18

Ignacio Maestro Puch Tiền đạo

42 1 2 2 0 Tiền đạo

34

Matías Giménez Rojas Tiền đạo

30 7 0 4 0 Tiền đạo

25

Diego Segovia Thủ môn

49 0 0 2 1 Thủ môn

28

Jhonny Quinonez Tiền vệ

44 2 0 3 0 Tiền vệ

35

Santiago Salle Tiền vệ

37 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Santiago Lopez Tiền đạo

23 2 0 5 1 Tiền đạo

29

Juan Fedorco Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

Sarmiento

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Nereo Champagne Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

52

Emiliano Jorge Rubén Méndez Tiền vệ

20 1 0 5 0 Tiền vệ

33

Gabriel Díaz Hậu vệ

54 2 1 7 0 Hậu vệ

38

Matias Rosales Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Juan Andrada Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Jeremias Vallejos Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Ezequiel Naya Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

36

Santiago Morales Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Gabriel Hauche Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Agustín Seyral Echecopar Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Lisandro López Tiền đạo

41 3 0 2 0 Tiền đạo

8

Federico Paradela Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Independiente

Sarmiento

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Independiente: 3T - 2H - 0B) (Sarmiento: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/10/2024

VĐQG Argentina

Sarmiento

0 : 0

(0-0)

Independiente

09/06/2023

VĐQG Argentina

Independiente

2 : 0

(1-0)

Sarmiento

12/09/2022

VĐQG Argentina

Sarmiento

1 : 2

(0-0)

Independiente

21/10/2021

VĐQG Argentina

Independiente

1 : 1

(1-1)

Sarmiento

16/03/2021

VĐQG Argentina

Independiente

6 : 0

(4-0)

Sarmiento

Phong độ gần nhất

Independiente

Phong độ

Sarmiento

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Independiente

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

14/12/2024

Boca Juniors

Independiente

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.87 2.0 0.83

T
X

VĐQG Argentina

10/12/2024

Independiente

Atlético Tucumán

2 1

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.0 0.84

T
T

VĐQG Argentina

01/12/2024

Independiente

Central Cordoba SdE

2 0

(2) (0)

0.91 -0.5 0.92

0.91 1.75 0.95

T
T

VĐQG Argentina

26/11/2024

Newell's Old Boys

Independiente

2 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.91 1.75 0.84

B
T

VĐQG Argentina

21/11/2024

Independiente

Gimnasia La Plata

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

1.04 2.0 0.87

T
X

Sarmiento

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

14/12/2024

Banfield

Sarmiento

1 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.91

0.92 1.75 0.98

T
T

VĐQG Argentina

06/12/2024

Sarmiento

Defensa y Justicia

1 1

(1) (1)

0.89 +0.25 1.00

0.83 2.0 0.92

T
H

VĐQG Argentina

01/12/2024

Vélez Sarsfield

Sarmiento

1 0

(1) (0)

0.98 -1.5 0.81

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Argentina

27/11/2024

Sarmiento

Platense

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.92 1.5 0.98

T
X

VĐQG Argentina

21/11/2024

Talleres Córdoba

Sarmiento

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.95 2.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 7

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

16 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

32 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất