VĐQG Argentina - 24/01/2025 22:15
SVĐ: Estadio Libertadores de América
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 0.87
-0.97 2.25 0.75
- - -
- - -
1.53 3.80 7.00
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.73 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.20 2.05 7.50
- - -
- - -
- - -
Independiente Sarmiento
Independiente 4-3-3
Huấn luyện viên: Julio César Vaccari
4-3-3 Sarmiento
Huấn luyện viên: Javier Sanguinetti
9
Gabriel Ávalos
5
Felipe Loyola
5
Felipe Loyola
5
Felipe Loyola
5
Felipe Loyola
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
28
Joaquin Gho
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
32
Franco Paredes
5
Manuel Garcia
5
Manuel Garcia
18
Iván Morales
18
Iván Morales
18
Iván Morales
29
Elías López
Independiente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gabriel Ávalos Tiền đạo |
45 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Joaquín Laso Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
26 Kevin Lomónaco Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Adrián Spörle Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Felipe Loyola Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Diego Tarzia Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Rodrigo Rey Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
4 Federico Vera Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Iván Marcone Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
14 Lautaro Millán Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Santiago Hidalgo Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Joaquin Gho Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Elías López Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Garcia Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Iván Morales Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Franco Paredes Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Nicolás Gaitán Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Manuel Insaurralde Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Valentín Burgoa Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Yair Arismendi Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Lucas Acosta Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Tomas Guiacobini Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Independiente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lucas González Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Alexis Canelo Tiền đạo |
51 | 6 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
21 Ruben Martinez Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Federico Mancuello Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Damián Pérez Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Ignacio Maestro Puch Tiền đạo |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Matías Giménez Rojas Tiền đạo |
30 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Diego Segovia Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
28 Jhonny Quinonez Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Santiago Salle Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Santiago Lopez Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
29 Juan Fedorco Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sarmiento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nereo Champagne Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Emiliano Jorge Rubén Méndez Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Díaz Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Matias Rosales Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Juan Andrada Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeremias Vallejos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ezequiel Naya Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Santiago Morales Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Gabriel Hauche Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Agustín Seyral Echecopar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lisandro López Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Paradela Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Independiente
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
0 : 0
(0-0)
Independiente
VĐQG Argentina
Independiente
2 : 0
(1-0)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Sarmiento
1 : 2
(0-0)
Independiente
VĐQG Argentina
Independiente
1 : 1
(1-1)
Sarmiento
VĐQG Argentina
Independiente
6 : 0
(4-0)
Sarmiento
Independiente
Sarmiento
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Independiente
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Boca Juniors Independiente |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Independiente Atlético Tucumán |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.84 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Independiente Central Cordoba SdE |
2 0 (2) (0) |
0.91 -0.5 0.92 |
0.91 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Newell's Old Boys Independiente |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Independiente Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.04 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sarmiento
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Banfield Sarmiento |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.91 |
0.92 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sarmiento Defensa y Justicia |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Vélez Sarsfield Sarmiento |
1 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.81 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sarmiento Platense |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 1.5 0.98 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Talleres Córdoba Sarmiento |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 22